GeForce GTX 580M SLI vs Radeon RX 5500M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 580M SLI và Radeon RX 5500M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 580M SLI
2011
100 Watt
10.17

RX 5500M vượt qua GTX 580M SLI với mức quan trọng là 44% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 580M SLI và Radeon RX 5500M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất446361
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng7.0011.86
Kiến trúcFermi (2010−2014)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaN12E-GTX2Navi 14
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)7 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 580M SLI và Radeon RX 5500M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 580M SLI và Radeon RX 5500M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7681408
Tần số nhân620 MHz1375 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1645 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu6,400 million
Quy trình công nghệ40 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt85 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu144.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu4.632 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu88

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 580M SLI và Radeon RX 5500M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 580M SLI và Radeon RX 5500M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 580M SLI và Radeon RX 5500M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 580M SLI và Radeon RX 5500M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.0
Vulkan-1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 580M SLI và Radeon RX 5500M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 580M SLI 10.17
RX 5500M 14.64
+44%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 580M SLI 6106
RX 5500M 16476
+170%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 580M SLI và Radeon RX 5500M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p76
−31.6%
100−110
+31.6%
Full HD91
+56.9%
58
−56.9%
1200p81
−35.8%
110−120
+35.8%
1440p40−45
−57.5%
63
+57.5%
4K18−21
−66.7%
30
+66.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 18−20
−126%
43
+126%
Cyberpunk 2077 20−22
−175%
55
+175%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35
−45.5%
45−50
+45.5%
Counter-Strike 2 18−20
−89.5%
36
+89.5%
Cyberpunk 2077 20−22
−100%
40
+100%
Forza Horizon 4 40−45
−146%
101
+146%
Forza Horizon 5 24−27
−50%
35−40
+50%
Metro Exodus 27−30
−42.9%
40−45
+42.9%
Red Dead Redemption 2 27−30
−111%
57
+111%
Valorant 35−40
−177%
108
+177%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−35
−45.5%
45−50
+45.5%
Counter-Strike 2 18−20
−57.9%
30
+57.9%
Cyberpunk 2077 20−22
−55%
31
+55%
Dota 2 35−40
−138%
88
+138%
Far Cry 5 40−45
+20%
35
−20%
Fortnite 55−60
−39%
80−85
+39%
Forza Horizon 4 40−45
−100%
82
+100%
Forza Horizon 5 24−27
−50%
35−40
+50%
Grand Theft Auto V 35−40
−119%
79
+119%
Metro Exodus 27−30
+75%
16
−75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−12.8%
88
+12.8%
Red Dead Redemption 2 27−30
−18.5%
32
+18.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−45.2%
45−50
+45.2%
Valorant 35−40
−46.2%
57
+46.2%
World of Tanks 140−150
−30.8%
191
+30.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−45.5%
45−50
+45.5%
Counter-Strike 2 18−20
−36.8%
24−27
+36.8%
Cyberpunk 2077 20−22
−35%
27
+35%
Dota 2 35−40
−178%
103
+178%
Far Cry 5 40−45
−114%
90
+114%
Forza Horizon 4 40−45
−75.6%
72
+75.6%
Forza Horizon 5 24−27
−50%
35−40
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−35.9%
100−110
+35.9%
Valorant 35−40
−51.3%
55−60
+51.3%

1440p
High Preset

Dota 2 12−14
−61.5%
21−24
+61.5%
Grand Theft Auto V 14−16
−57.1%
21−24
+57.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−265%
175
+265%
Red Dead Redemption 2 9−10
−44.4%
12−14
+44.4%
World of Tanks 70−75
−87.7%
137
+87.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
−45%
27−30
+45%
Counter-Strike 2 8−9
−62.5%
12−14
+62.5%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8
+0%
Far Cry 5 21−24
−59.1%
35−40
+59.1%
Forza Horizon 4 21−24
−56.5%
35−40
+56.5%
Forza Horizon 5 14−16
−53.3%
21−24
+53.3%
Metro Exodus 18−20
−147%
47
+147%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−42.9%
20−22
+42.9%
Valorant 24−27
−44%
35−40
+44%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Dota 2 20−22
+0%
20
+0%
Grand Theft Auto V 20−22
+0%
20
+0%
Metro Exodus 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−140%
72
+140%
Red Dead Redemption 2 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+0%
20
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−55.6%
14−16
+55.6%
Counter-Strike 2 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3
+0%
Dota 2 20−22
−165%
53
+165%
Far Cry 5 12−14
−50%
18−20
+50%
Fortnite 10−12
−54.5%
16−18
+54.5%
Forza Horizon 4 12−14
−61.5%
21−24
+61.5%
Forza Horizon 5 7−8
−57.1%
10−12
+57.1%
Valorant 10−11
−60%
16−18
+60%

4K
High Preset

World of Tanks 76
+0%
76
+0%

Vậy GTX 580M SLI và RX 5500M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5500M nhanh hơn 32% ở độ phân giải 900p
  • GTX 580M SLI nhanh hơn 57% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5500M nhanh hơn 36% ở độ phân giải 1200p
  • RX 5500M nhanh hơn 58% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5500M nhanh hơn 67% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 580M SLI nhanh hơn 75%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RX 5500M nhanh hơn 265%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 580M SLI tốt hơn trong 2các bài kiểm tra (3%)
  • RX 5500M tốt hơn trong 57các bài kiểm tra (88%)
  • Hòa trong 6các bài kiểm tra (9%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.17 14.64
Mức độ mới 6 Tháng 1 2011 7 Tháng 10 2019
Quy trình công nghệ 40 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 85 Watt

RX 5500M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 44%, mới hơn 8 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 17.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5500M vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 580M SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 580M SLI và Radeon RX 5500M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 580M SLI
GeForce GTX 580M SLI
AMD Radeon RX 5500M
Radeon RX 5500M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 580M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 353 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5500M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 580M SLI hoặc Radeon RX 5500M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.