GeForce GTX 675M SLI vs Radeon RX 550X (di động)

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 675M SLI và Radeon RX 550X (di động), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 675M SLI
2011
2 Watt
8.35
+42.5%

GTX 675M SLI vượt qua RX 550X (di động) với mức quan trọng là 42% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 675M SLI và Radeon RX 550X (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất513604
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.958.29
Kiến trúcFermi (2010−2014)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaN12E-GTX2Polaris 23
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)11 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 675M SLI và Radeon RX 550X (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 675M SLI và Radeon RX 550X (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768640
Tần số nhân620 MHz1100 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1287 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu2,200 million
Quy trình công nghệ40 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)2x 100 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu51.48
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.647 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 675M SLI và Radeon RX 550X (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x8
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 675M SLI và Radeon RX 550X (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ3000 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 675M SLI và Radeon RX 550X (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 675M SLI và Radeon RX 550X (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 675M SLI và Radeon RX 550X (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 (12_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.0
Vulkan-1.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 675M SLI và Radeon RX 550X (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 675M SLI 8.35
+42.5%
RX 550X (di động) 5.86

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 675M SLI 6407
+19.9%
RX 550X (di động) 5345

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 675M SLI 18405
+26.8%
RX 550X (di động) 14520

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 675M SLI và Radeon RX 550X (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35−40
+34.6%
26
−34.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40−45
+61.5%
24−27
−61.5%
Cyberpunk 2077 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Hogwarts Legacy 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
+45.8%
24−27
−45.8%
Counter-Strike 2 40−45
+61.5%
24−27
−61.5%
Cyberpunk 2077 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Far Cry 5 24−27
+23.8%
21
−23.8%
Fortnite 45−50
+44.1%
30−35
−44.1%
Forza Horizon 4 35−40
+38.5%
24−27
−38.5%
Forza Horizon 5 24−27
+60%
14−16
−60%
Hogwarts Legacy 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+38.1%
21−24
−38.1%
Valorant 80−85
+24.2%
65−70
−24.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
+45.8%
24−27
−45.8%
Counter-Strike 2 40−45
+61.5%
24−27
−61.5%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+33.7%
95−100
−33.7%
Cyberpunk 2077 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Dota 2 60−65
+15.1%
53
−15.1%
Far Cry 5 24−27
+44.4%
18
−44.4%
Fortnite 45−50
+44.1%
30−35
−44.1%
Forza Horizon 4 35−40
+38.5%
24−27
−38.5%
Forza Horizon 5 24−27
+60%
14−16
−60%
Grand Theft Auto V 30−33
+50%
20−22
−50%
Hogwarts Legacy 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%
Metro Exodus 16−18
+45.5%
10−12
−45.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+38.1%
21−24
−38.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+5%
20
−5%
Valorant 80−85
+24.2%
65−70
−24.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+45.8%
24−27
−45.8%
Cyberpunk 2077 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Dota 2 60−65
+24.5%
49
−24.5%
Far Cry 5 24−27
+73.3%
15
−73.3%
Forza Horizon 4 35−40
+38.5%
24−27
−38.5%
Hogwarts Legacy 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+38.1%
21−24
−38.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+61.5%
13
−61.5%
Valorant 80−85
+24.2%
65−70
−24.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
+44.1%
30−35
−44.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
+44.2%
40−45
−44.2%
Grand Theft Auto V 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Metro Exodus 9−10
+80%
5−6
−80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+13.5%
35−40
−13.5%
Valorant 90−95
+42.2%
60−65
−42.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+125%
8−9
−125%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%
Far Cry 5 16−18
+30.8%
12−14
−30.8%
Forza Horizon 4 18−20
+46.2%
12−14
−46.2%
Hogwarts Legacy 9−10
+50%
6−7
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+50%
8−9
−50%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
+54.5%
10−12
−54.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%
Hogwarts Legacy 3−4
+200%
1−2
−200%
Metro Exodus 3−4 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+167%
3−4
−167%
Valorant 40−45
+44.8%
27−30
−44.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+125%
4−5
−125%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 27−30
+45%
20−22
−45%
Far Cry 5 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Forza Horizon 4 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Hogwarts Legacy 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%

Vậy GTX 675M SLI và RX 550X (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 675M SLI nhanh hơn 35% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Hogwarts Legacy, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 675M SLI nhanh hơn 200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 675M SLI đã vượt qua RX 550X (di động) trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.35 5.86
Mức độ mới 6 Tháng 1 2011 11 Tháng 4 2018
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 2 Watt 50 Watt

GTX 675M SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 42.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2400%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 550X (di động): mới hơn 7 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 675M SLI vì nó vượt trội hơn Radeon RX 550X (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 675M SLI
GeForce GTX 675M SLI
AMD Radeon RX 550X (di động)
Radeon RX 550X (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 675M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 38 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 550X (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 675M SLI hoặc Radeon RX 550X (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.