GeForce GTX 675M SLI vs Radeon 740M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 675M SLI và Radeon 740M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 675M SLI
2011
2 Watt
8.38
+4.9%

GTX 675M SLI vượt qua 740M với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 675M SLI và Radeon 740M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất505515
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.9938.07
Kiến trúcFermi (2010−2014)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaN12E-GTX2Phoenix
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 675M SLI và Radeon 740M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 675M SLI và Radeon 740M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768256
Tần số nhân620 MHz800 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2500 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu25,390 million
Quy trình công nghệ40 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)2x 100 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu40.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.56 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu16
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu4

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 675M SLI và Radeon 740M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 675M SLI và Radeon 740M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ3000 MHzSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 675M SLI và Radeon 740M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 675M SLI và Radeon 740M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 675M SLI và Radeon 740M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.1
Vulkan-1.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 675M SLI và Radeon 740M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 675M SLI 8.38
+4.9%
Radeon 740M 7.99

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 675M SLI 6407
Radeon 740M 7490
+16.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 675M SLI và Radeon 740M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD21−24
+0%
21
+0%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30
+3.7%
27−30
−3.7%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 35−40
−34.3%
47
+34.3%
Forza Horizon 5 21−24
+5%
20−22
−5%
Metro Exodus 21−24
+4.5%
21−24
−4.5%
Red Dead Redemption 2 24−27
+4.3%
21−24
−4.3%
Valorant 30−35
+6.7%
30−33
−6.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30
+3.7%
27−30
−3.7%
Counter-Strike 2 16−18
+21.4%
14
−21.4%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 30−35
+3.3%
30
−3.3%
Far Cry 5 35−40
+71.4%
21
−71.4%
Fortnite 50−55
+4.1%
45−50
−4.1%
Forza Horizon 4 35−40
−5.7%
37
+5.7%
Forza Horizon 5 21−24
+5%
20−22
−5%
Grand Theft Auto V 30−35
+6.9%
27−30
−6.9%
Metro Exodus 21−24
+4.5%
21−24
−4.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+3%
65−70
−3%
Red Dead Redemption 2 24−27
+4.3%
21−24
−4.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+4%
24−27
−4%
Valorant 30−35
+6.7%
30−33
−6.7%
World of Tanks 120−130
+4%
120−130
−4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+3.7%
27−30
−3.7%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 30−35
+14.8%
27−30
−14.8%
Far Cry 5 35−40
+2.9%
35−40
−2.9%
Forza Horizon 4 35−40
+16.7%
30
−16.7%
Forza Horizon 5 21−24
+5%
20−22
−5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+3%
65−70
−3%
Valorant 30−35
+6.7%
30−33
−6.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Dota 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Grand Theft Auto V 10−12
+10%
10−11
−10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+2.5%
40−45
−2.5%
Red Dead Redemption 2 7−8
+0%
7−8
+0%
World of Tanks 60−65
+5%
60−65
−5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Far Cry 5 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
Forza Horizon 4 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%
Forza Horizon 5 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Metro Exodus 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Valorant 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Grand Theft Auto V 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%
Red Dead Redemption 2 6−7
+20%
5−6
−20%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Far Cry 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Fortnite 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Forza Horizon 4 10−12
+10%
10−11
−10%
Forza Horizon 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Valorant 8−9
+0%
8−9
+0%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%

Vậy GTX 675M SLI và Radeon 740M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 675M SLI nhanh hơn 71%.
  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Radeon 740M nhanh hơn 34%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 675M SLI tốt hơn trong 40 các bài kiểm tra (65%)
  • Radeon 740M tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
  • Hòa trong 20 các bài kiểm tra (32%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.38 7.99
Mức độ mới 6 Tháng 1 2011 4 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 40 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 2 Watt 15 Watt

GTX 675M SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 650%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 740M: mới hơn 11 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 900%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 675M SLI và Radeon 740M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 675M SLI và Radeon 740M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 675M SLI
GeForce GTX 675M SLI
AMD Radeon 740M
Radeon 740M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 675M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 90 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 740M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 675M SLI hoặc Radeon 740M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.