Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vs GeForce GTX 675M SLI

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 675M SLI, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
2020
15 Watt
8.97
+3.3%

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) chỉ vượt qua GTX 675M SLI với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 675M SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất498507
Vị trí theo mức độ phổ biến31không trong top 100
Hiệu quả năng lượng40.982.97
Kiến trúcVega (2017−2020)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaVegaN12E-GTX2
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)6 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 675M SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 675M SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512768
Tần số nhânkhông có dữ liệu620 MHz
Tần số Boost2100 MHzkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ7 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt2x 100 Watt

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 675M SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 675M SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR5
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu3000 MHz
Bộ nhớ chia sẻ--

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 675M SLI hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 675M SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_111
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 675M SLI trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 8.97
+3.3%
GTX 675M SLI 8.68

  • Các kiểm tra khác
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 5891
GTX 675M SLI 6407
+8.8%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) 22428
+21.9%
GTX 675M SLI 18405

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 675M SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD22
+4.8%
21−24
−4.8%
1440p17
+6.3%
16−18
−6.3%
4K10
+11.1%
9−10
−11.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
Atomic Heart 24
+20%
20−22
−20%
Counter-Strike 2 13
−15.4%
14−16
+15.4%
Cyberpunk 2077 18
+5.9%
16−18
−5.9%
Atomic Heart 19
−5.3%
20−22
+5.3%
Battlefield 5 39
+8.3%
35−40
−8.3%
Counter-Strike 2 9
−66.7%
14−16
+66.7%
Cyberpunk 2077 13
−30.8%
16−18
+30.8%
Far Cry 5 21
−23.8%
24−27
+23.8%
Fortnite 47
−4.3%
45−50
+4.3%
Forza Horizon 4 35−40
+2.8%
35−40
−2.8%
Forza Horizon 5 21
+5%
20−22
−5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+3.4%
27−30
−3.4%
Valorant 80−85
+2.4%
80−85
−2.4%
Atomic Heart 11
−81.8%
20−22
+81.8%
Battlefield 5 33
−9.1%
35−40
+9.1%
Counter-Strike 2 9
−66.7%
14−16
+66.7%
Counter-Strike: Global Offensive 48
−167%
120−130
+167%
Cyberpunk 2077 9
−88.9%
16−18
+88.9%
Dota 2 51
−19.6%
60−65
+19.6%
Far Cry 5 20
−30%
24−27
+30%
Fortnite 31
−58.1%
45−50
+58.1%
Forza Horizon 4 35−40
+2.8%
35−40
−2.8%
Forza Horizon 5 13
−53.8%
20−22
+53.8%
Grand Theft Auto V 19
−57.9%
30−33
+57.9%
Metro Exodus 16
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+3.4%
27−30
−3.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
+0%
21−24
+0%
Valorant 80−85
+2.4%
80−85
−2.4%
Battlefield 5 30
−20%
35−40
+20%
Counter-Strike 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Cyberpunk 2077 9
−88.9%
16−18
+88.9%
Dota 2 48
−27.1%
60−65
+27.1%
Far Cry 5 19
−36.8%
24−27
+36.8%
Forza Horizon 4 35−40
+2.8%
35−40
−2.8%
Forza Horizon 5 14
−42.9%
20−22
+42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+3.4%
27−30
−3.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
−50%
21−24
+50%
Valorant 37
−122%
80−85
+122%
Fortnite 18
−172%
45−50
+172%
Counter-Strike: Global Offensive 21
−195%
60−65
+195%
Grand Theft Auto V 9
−22.2%
10−12
+22.2%
Metro Exodus 10
+25%
8−9
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 22
−90.9%
40−45
+90.9%
Valorant 95−100
+3.3%
90−95
−3.3%
Battlefield 5 21
+16.7%
18−20
−16.7%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 5
−40%
7−8
+40%
Far Cry 5 16
−6.3%
16−18
+6.3%
Forza Horizon 4 20−22
+5.3%
18−20
−5.3%
Forza Horizon 5 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%
Fortnite 16−18
+0%
16−18
+0%
Atomic Heart 7−8
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike 2 3−4
+50%
2−3
−50%
Grand Theft Auto V 10
−90%
18−20
+90%
Metro Exodus 6
+100%
3−4
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 40−45
+2.4%
40−45
−2.4%
Battlefield 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Counter-Strike 2 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 18
−66.7%
30−33
+66.7%
Far Cry 5 8
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 4 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Forza Horizon 5 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%
Fortnite 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%

Vậy RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GTX 675M SLI cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1440p
  • RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 11% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 100%.
  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GTX 675M SLI nhanh hơn 195%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) tốt hơn trong 22 các bài kiểm tra (33%)
  • GTX 675M SLI tốt hơn trong 31 bài kiểm tra (46%)
  • Hòa trong 14 các bài kiểm tra (21%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.97 8.68
Mức độ mới 7 Tháng 1 2020 6 Tháng 1 2011
Quy trình công nghệ 7 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 2 Watt

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3.3%, mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 675M SLI: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 650%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce GTX 675M SLI quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
NVIDIA GeForce GTX 675M SLI
GeForce GTX 675M SLI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8
1350 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5
4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 675M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) hoặc GeForce GTX 675M SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.