Radeon RX Vega M GL vs GeForce GTX 675M SLI
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega M GL và GeForce GTX 675M SLI, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
RX Vega M GL vượt qua GTX 675M SLI với mức vừa phải là 17% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega M GL và GeForce GTX 675M SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 448 | 501 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 10.74 | 2.99 |
Kiến trúc | GCN 4.0 (2016−2020) | Fermi (2010−2014) |
Bộ xử lý đồ họa | Polaris 22 | N12E-GTX2 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 1 Tháng 2 2018 (6 năm năm trước) | 6 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX Vega M GL và GeForce GTX 675M SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega M GL và GeForce GTX 675M SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1280 | 768 |
Tần số nhân | 931 MHz | 620 MHz |
Tần số Boost | 1011 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 5,000 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 2x 100 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 80.88 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 2.588 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 32 | không có dữ liệu |
TMUs | 80 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega M GL và GeForce GTX 675M SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | large |
Giao diện | IGP | không có dữ liệu |
Hỗ trợ SLI | - | + |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega M GL và GeForce GTX 675M SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | HBM2 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | 1024 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 700 MHz | 3000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 179.2 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega M GL và GeForce GTX 675M SLI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX Vega M GL và GeForce GTX 675M SLI hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Optimus | - | + |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon RX Vega M GL và GeForce GTX 675M SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_0) | 11 |
Shader Model | 6.4 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | không có dữ liệu |
OpenCL | 2.0 | không có dữ liệu |
Vulkan | 1.2.131 | - |
CUDA | - | + |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon RX Vega M GL và GeForce GTX 675M SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Medium Preset
Fortnite | 55−60
+18%
|
50−55
−18%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 75−80
+20%
|
65−70
−20%
|
Full HD
High Preset
Dota 2 | 35−40
+16.1%
|
30−35
−16.1%
|
Fortnite | 55−60
+15.7%
|
50−55
−15.7%
|
Grand Theft Auto V | 35−40
+16.1%
|
30−35
−16.1%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 75−80
+14.7%
|
65−70
−14.7%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 30−35
+19.2%
|
24−27
−19.2%
|
World of Tanks | 140−150
+12.4%
|
120−130
−12.4%
|
Full HD
Ultra Preset
Dota 2 | 35−40
+16.1%
|
30−35
−16.1%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 75−80
+14.7%
|
65−70
−14.7%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 30−35
+29.2%
|
24−27
−29.2%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 55−60
+18%
|
50−55
−18%
|
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 20−22
+5.3%
|
18−20
−5.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 20−22
+5.3%
|
18−20
−5.3%
|
4K
Ultra Preset
Dota 2 | 20−22
+5.3%
|
18−20
−5.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 27−30
+20.8%
|
24−27
−20.8%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 10−12
+22.2%
|
9−10
−22.2%
|
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Counter-Strike 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Forza Horizon 4 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Forza Horizon 5 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Metro Exodus | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Valorant | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Counter-Strike 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Far Cry 5 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Forza Horizon 4 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Forza Horizon 5 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Metro Exodus | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Valorant | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Counter-Strike 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Far Cry 5 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Forza Horizon 4 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Forza Horizon 5 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Valorant | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Grand Theft Auto V | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
World of Tanks | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Counter-Strike 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Far Cry 5 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Forza Horizon 5 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Metro Exodus | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Valorant | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Dota 2 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Metro Exodus | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Far Cry 5 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Fortnite | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Forza Horizon 4 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Forza Horizon 5 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Valorant | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX Vega M GL nhanh hơn 19%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- RX Vega M GL tốt hơn trong 11các bài kiểm tra (17%)
- Hòa trong 53các bài kiểm tra (83%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 10.14 | 8.68 |
Mức độ mới | 1 Tháng 2 2018 | 6 Tháng 1 2011 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 2 Watt |
RX Vega M GL có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 16.8%, mới hơn 7 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của GTX 675M SLI: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 3150%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega M GL vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 675M SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX Vega M GL và GeForce GTX 675M SLI, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.