GeForce GTX 1660 Ti (di động) vs RTX 2000 Ada Generation

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1660 Ti (di động) và RTX 2000 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1660 Ti (di động)
2019
6 GB GDDR6,80 Watt
28.91

RTX 2000 Ada Generation vượt qua GTX 1660 Ti (di động) với mức ấn tượng là 57% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và RTX 2000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất19875
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất100.0086.49
Hiệu quả năng lượng24.8844.52
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU116AD107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)12 Tháng 2 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 $649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1660 Ti (di động) có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 16% so với RTX 2000 Ada Generation.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và RTX 2000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và RTX 2000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15362816
Tần số nhân1455 MHz1620 MHz
Tần số Boost1590 MHz2130 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,600 million18,900 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture152.6187.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.884 TFLOPS12 TFLOPS
ROPs4848
TMUs9688
Tensor Coreskhông có dữ liệu88
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu22

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và RTX 2000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và RTX 2000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và RTX 2000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x mini-DisplayPort 1.4a

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và RTX 2000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.58.9

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1660 Ti (di động) và RTX 2000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD89
−46.1%
130−140
+46.1%
1440p57
−49.1%
85−90
+49.1%
4K36
−52.8%
55−60
+52.8%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.57
+94%
4.99
−94%
1440p4.02
+90%
7.64
−90%
4K6.36
+85.5%
11.80
−85.5%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Ti (di động) thấp hơn 94% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Ti (di động) thấp hơn 90% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Ti (di động) thấp hơn 86% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 63
−50.8%
95−100
+50.8%
Cyberpunk 2077 86
−51.2%
130−140
+51.2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 89
−46.1%
130−140
+46.1%
Counter-Strike 2 54
−48.1%
80−85
+48.1%
Cyberpunk 2077 63
−50.8%
95−100
+50.8%
Forza Horizon 4 147
−56.5%
230−240
+56.5%
Forza Horizon 5 69
−44.9%
100−105
+44.9%
Metro Exodus 88
−47.7%
130−140
+47.7%
Red Dead Redemption 2 99
−51.5%
150−160
+51.5%
Valorant 148
−55.4%
230−240
+55.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 112
−51.8%
170−180
+51.8%
Counter-Strike 2 49
−53.1%
75−80
+53.1%
Cyberpunk 2077 50
−50%
75−80
+50%
Dota 2 111
−53.2%
170−180
+53.2%
Far Cry 5 75
−46.7%
110−120
+46.7%
Fortnite 130−140
−51.1%
210−220
+51.1%
Forza Horizon 4 118
−52.5%
180−190
+52.5%
Forza Horizon 5 60
−50%
90−95
+50%
Grand Theft Auto V 105
−52.4%
160−170
+52.4%
Metro Exodus 63
−50.8%
95−100
+50.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 232
−50.9%
350−400
+50.9%
Red Dead Redemption 2 41
−46.3%
60−65
+46.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 95−100
−56.3%
150−160
+56.3%
Valorant 71
−54.9%
110−120
+54.9%
World of Tanks 270−280
−47.6%
400−450
+47.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 78
−53.8%
120−130
+53.8%
Counter-Strike 2 55−60
−51.8%
85−90
+51.8%
Cyberpunk 2077 45
−55.6%
70−75
+55.6%
Dota 2 116
−55.2%
180−190
+55.2%
Far Cry 5 119
−51.3%
180−190
+51.3%
Forza Horizon 4 101
−48.5%
150−160
+48.5%
Forza Horizon 5 50
−50%
75−80
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−51.2%
260−270
+51.2%
Valorant 125
−52%
190−200
+52%

1440p
High Preset

Dota 2 50−55
−50%
75−80
+50%
Grand Theft Auto V 50−55
−47.1%
75−80
+47.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−54.3%
270−280
+54.3%
Red Dead Redemption 2 26
−53.8%
40−45
+53.8%
World of Tanks 180−190
−54.3%
290−300
+54.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55
−54.5%
85−90
+54.5%
Counter-Strike 2 24−27
−40%
35−40
+40%
Cyberpunk 2077 25
−40%
35−40
+40%
Far Cry 5 85−90
−47.7%
130−140
+47.7%
Forza Horizon 4 75−80
−51.9%
120−130
+51.9%
Forza Horizon 5 42
−54.8%
65−70
+54.8%
Metro Exodus 60
−50%
90−95
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
−55.6%
70−75
+55.6%
Valorant 81
−48.1%
120−130
+48.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
−42.9%
30−33
+42.9%
Dota 2 50−55
−53.8%
80−85
+53.8%
Grand Theft Auto V 50−55
−53.8%
80−85
+53.8%
Metro Exodus 19
−42.1%
27−30
+42.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90
−55.6%
140−150
+55.6%
Red Dead Redemption 2 17
−41.2%
24−27
+41.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
−53.8%
80−85
+53.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27
−48.1%
40−45
+48.1%
Counter-Strike 2 21−24
−42.9%
30−33
+42.9%
Cyberpunk 2077 10
−40%
14−16
+40%
Dota 2 85
−52.9%
130−140
+52.9%
Far Cry 5 35−40
−53.8%
60−65
+53.8%
Fortnite 37
−48.6%
55−60
+48.6%
Forza Horizon 4 45−50
−55.6%
70−75
+55.6%
Forza Horizon 5 22
−36.4%
30−33
+36.4%
Valorant 39
−53.8%
60−65
+53.8%

Vậy GTX 1660 Ti (di động) và RTX 2000 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2000 Ada Generation nhanh hơn 46% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2000 Ada Generation nhanh hơn 49% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2000 Ada Generation nhanh hơn 53% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.91 45.27
Mức độ mới 23 Tháng 4 2019 12 Tháng 2 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 70 Watt

RTX 2000 Ada Generation có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 56.6%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 14.3%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 2000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1660 Ti (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1660 Ti (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX 2000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1660 Ti (di động) và RTX 2000 Ada Generation, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti (di động)
GeForce GTX 1660 Ti (di động)
NVIDIA RTX 2000 Ada Generation
RTX 2000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 1604 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Ti (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 29 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 2000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1660 Ti (di động) hoặc RTX 2000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.