GeForce GTX 1660 Ti (di động) vs Radeon RX 7600M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1660 Ti (di động) và Radeon RX 7600M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1660 Ti (di động)
2019
6 GB GDDR6, 80 Watt
28.91
+2%

GTX 1660 Ti (di động) chỉ vượt qua RX 7600M với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và Radeon RX 7600M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất205209
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất100.00không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng24.7721.59
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaTU116Navi 33
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và Radeon RX 7600M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và Radeon RX 7600M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15361792
Tần số nhân1455 MHz1500 MHz
Tần số Boost1590 MHz2410 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,600 million13,300 million
Quy trình công nghệ12 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt90 Watt
Tốc độ xử lý texture152.6269.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.884 TFLOPS17.27 TFLOPS
ROPs4864
TMUs96112
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và Radeon RX 7600M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và Radeon RX 7600M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và Radeon RX 7600M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và Radeon RX 7600M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.2
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1660 Ti (di động) và Radeon RX 7600M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1660 Ti (di động) 28.91
+2%
RX 7600M 28.34

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1660 Ti (di động) 20119
RX 7600M 35101
+74.5%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1660 Ti (di động) 49309
RX 7600M 77136
+56.4%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1660 Ti (di động) 14818
RX 7600M 25679
+73.3%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1660 Ti (di động) 97517
RX 7600M 126084
+29.3%

3DMark Time Spy Graphics

GTX 1660 Ti (di động) 5659
RX 7600M 9097
+60.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1660 Ti (di động) và Radeon RX 7600M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD90
+18.4%
76
−18.4%
1440p60
+107%
29
−107%
4K38
+111%
18
−111%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.54không có dữ liệu
1440p3.82không có dữ liệu
4K6.03không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 109
+47.3%
70−75
−47.3%
Counter-Strike 2 63
−31.7%
83
+31.7%
Cyberpunk 2077 86
+48.3%
55−60
−48.3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 81
−17.3%
95
+17.3%
Battlefield 5 111
+8.8%
100−110
−8.8%
Counter-Strike 2 54
−31.5%
71
+31.5%
Cyberpunk 2077 68
+17.2%
55−60
−17.2%
Far Cry 5 93
−20.4%
112
+20.4%
Fortnite 120−130
+1.6%
120−130
−1.6%
Forza Horizon 4 134
+27.6%
100−110
−27.6%
Forza Horizon 5 69
−10.1%
75−80
+10.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+1.9%
100−110
−1.9%
Valorant 209
+18.8%
170−180
−18.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 50
−16%
58
+16%
Battlefield 5 103
+1%
100−110
−1%
Counter-Strike 2 49
−26.5%
62
+26.5%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
+0.4%
260−270
−0.4%
Cyberpunk 2077 54
−7.4%
55−60
+7.4%
Dota 2 121
−5%
120−130
+5%
Far Cry 5 89
−23.6%
110
+23.6%
Fortnite 120−130
+1.6%
120−130
−1.6%
Forza Horizon 4 125
+19%
100−110
−19%
Forza Horizon 5 60
−26.7%
75−80
+26.7%
Grand Theft Auto V 105
−5.7%
111
+5.7%
Metro Exodus 54
−9.3%
55−60
+9.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+1.9%
100−110
−1.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 103
−34%
138
+34%
Valorant 207
+17.6%
170−180
−17.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 94
−8.5%
100−110
+8.5%
Counter-Strike 2 55−60
+17%
47
−17%
Cyberpunk 2077 52
−11.5%
55−60
+11.5%
Dota 2 116
−9.5%
120−130
+9.5%
Far Cry 5 83
−24.1%
103
+24.1%
Forza Horizon 4 99
−6.1%
100−110
+6.1%
Forza Horizon 5 50
−52%
75−80
+52%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 109
+3.8%
100−110
−3.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 55
−70.9%
94
+70.9%
Valorant 125
−40.8%
170−180
+40.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 107
−18.7%
120−130
+18.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 180−190
+1.6%
180−190
−1.6%
Grand Theft Auto V 50−55
+2%
45−50
−2%
Metro Exodus 30
−20%
35−40
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 197
−9.1%
210−220
+9.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 69
−5.8%
70−75
+5.8%
Counter-Strike 2 24−27
+14.3%
21
−14.3%
Cyberpunk 2077 25
−8%
27−30
+8%
Far Cry 5 60
−1.7%
60−65
+1.7%
Forza Horizon 4 70−75
+1.4%
70−75
−1.4%
Forza Horizon 5 42
−11.9%
45−50
+11.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+2.2%
45−50
−2.2%

1440p
Epic Preset

Fortnite 69
+6.2%
65−70
−6.2%

4K
High Preset

Atomic Heart 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Grand Theft Auto V 50−55
+2%
50−55
−2%
Metro Exodus 19
−21.1%
21−24
+21.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
−14.3%
40−45
+14.3%
Valorant 152
−3.3%
150−160
+3.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 38
−7.9%
40−45
+7.9%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 10
−20%
12−14
+20%
Dota 2 85
+0%
85−90
+0%
Far Cry 5 31
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 4 45−50
+2.1%
45−50
−2.1%
Forza Horizon 5 22
−18.2%
24−27
+18.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+3.4%
27−30
−3.4%

4K
Epic Preset

Fortnite 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%

Vậy GTX 1660 Ti (di động) và RX 7600M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 Ti (di động) nhanh hơn 18% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1660 Ti (di động) nhanh hơn 107% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1660 Ti (di động) nhanh hơn 111% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, GTX 1660 Ti (di động) nhanh hơn 48%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX 7600M nhanh hơn 71%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 Ti (di động) tốt hơn trong 26 các bài kiểm tra (39%)
  • RX 7600M tốt hơn trong 35 các bài kiểm tra (52%)
  • Hòa trong 6 các bài kiểm tra (9%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.91 28.34
Mức độ mới 23 Tháng 4 2019 4 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 90 Watt

GTX 1660 Ti (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 12.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7600M: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 1660 Ti (di động) và Radeon RX 7600M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti (di động)
GeForce GTX 1660 Ti (di động)
AMD Radeon RX 7600M
Radeon RX 7600M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 1624 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Ti (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 27 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7600M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1660 Ti (di động) hoặc Radeon RX 7600M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.