GeForce GTX 1650 vs Radeon RX 5500

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1650 và Radeon RX 5500, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1650
2019
4 GB GDDR5, 75 Watt
17.63

RX 5500 vượt qua GTX 1650 với mức vừa phải là 12% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1650 và Radeon RX 5500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất285263
Vị trí theo mức độ phổ biến3không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất34.62không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng18.6414.16
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaTU117Navi 14
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)7 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1650 và Radeon RX 5500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1650 và Radeon RX 5500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8961408
Tần số nhân1485 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1665 MHz1845 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million6,400 million
Quy trình công nghệ12 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt110 Watt
Tốc độ xử lý texture93.24162.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.984 TFLOPS5.196 TFLOPS
ROPs3232
TMUs5688

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1650 và Radeon RX 5500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài229 mm180 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1650 và Radeon RX 5500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz14000 MHz
Băng thông bộ nhớ128.0 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1650 và Radeon RX 5500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1650 và Radeon RX 5500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12.0 (12_1)
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.64.6
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1650 và Radeon RX 5500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1650 17.63
RX 5500 19.67
+11.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1650 7880
RX 5500 8789
+11.5%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 1650 39126
RX 5500 42234
+7.9%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 1650 35920
RX 5500 39366
+9.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1650 và Radeon RX 5500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD64
−9.4%
70−75
+9.4%
1440p38
−5.3%
40−45
+5.3%
4K24
+0%
24−27
+0%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.33không có dữ liệu
1440p3.92không có dữ liệu
4K6.21không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 50−55
−7.8%
55−60
+7.8%
Counter-Strike 2 110−120
−9.1%
120−130
+9.1%
Cyberpunk 2077 40−45
−9.8%
45−50
+9.8%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 50−55
−7.8%
55−60
+7.8%
Battlefield 5 61
−6.6%
65−70
+6.6%
Counter-Strike 2 110−120
−9.1%
120−130
+9.1%
Cyberpunk 2077 40−45
−9.8%
45−50
+9.8%
Far Cry 5 69
−8.7%
75−80
+8.7%
Fortnite 211
−9%
230−240
+9%
Forza Horizon 4 90
−11.1%
100−105
+11.1%
Forza Horizon 5 73
−9.6%
80−85
+9.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90
−11.1%
100−105
+11.1%
Valorant 292
−2.7%
300−310
+2.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 50−55
−7.8%
55−60
+7.8%
Battlefield 5 53
−3.8%
55−60
+3.8%
Counter-Strike 2 110−120
−9.1%
120−130
+9.1%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
−8.2%
250−260
+8.2%
Cyberpunk 2077 40−45
−9.8%
45−50
+9.8%
Dota 2 97
−3.1%
100−105
+3.1%
Far Cry 5 63
−11.1%
70−75
+11.1%
Fortnite 85
−5.9%
90−95
+5.9%
Forza Horizon 4 83
−8.4%
90−95
+8.4%
Forza Horizon 5 62
−4.8%
65−70
+4.8%
Grand Theft Auto V 81
−11.1%
90−95
+11.1%
Metro Exodus 35
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 86
−10.5%
95−100
+10.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 71
−5.6%
75−80
+5.6%
Valorant 260
−11.5%
290−300
+11.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 51
−7.8%
55−60
+7.8%
Cyberpunk 2077 40−45
−9.8%
45−50
+9.8%
Dota 2 92
−8.7%
100−105
+8.7%
Far Cry 5 59
−10.2%
65−70
+10.2%
Forza Horizon 4 65
−7.7%
70−75
+7.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 66
−6.1%
70−75
+6.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 41
−9.8%
45−50
+9.8%
Valorant 70
−7.1%
75−80
+7.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 61
−6.6%
65−70
+6.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−7.9%
150−160
+7.9%
Grand Theft Auto V 40
+0%
40−45
+0%
Metro Exodus 20
−5%
21−24
+5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−5.9%
180−190
+5.9%
Valorant 177
−7.3%
190−200
+7.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 39
−2.6%
40−45
+2.6%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 40
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 46
−8.7%
50−55
+8.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 31
+3.3%
30−33
−3.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 42
−7.1%
45−50
+7.1%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Counter-Strike 2 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Grand Theft Auto V 33
−6.1%
35−40
+6.1%
Metro Exodus 12
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
−3.8%
27−30
+3.8%
Valorant 83
−8.4%
90−95
+8.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike 2 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 59
−10.2%
65−70
+10.2%
Far Cry 5 19
−10.5%
21−24
+10.5%
Forza Horizon 4 30
+0%
30−33
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 26
−3.8%
27−30
+3.8%

4K
Epic Preset

Fortnite 11
−9.1%
12−14
+9.1%

Vậy GTX 1650 và RX 5500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5500 nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5500 nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1440p
  • Hòa ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.63 19.67
Mức độ mới 23 Tháng 4 2019 7 Tháng 10 2019
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 110 Watt

GTX 1650 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 46.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 5500: hiệu năng cao hơn 11.6%, mới hơn 5 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5500 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1650 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1650
GeForce GTX 1650
AMD Radeon RX 5500
Radeon RX 5500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 24982 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 231 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1650 hoặc Radeon RX 5500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.