Quadro T1000 vs GeForce GTX 1650 TU116

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro T1000 và GeForce GTX 1650 TU116, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất336không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng23.07không có dữ liệu
Kiến trúcTuring (2018−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU117TU116
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)7 Tháng 7 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro T1000 và GeForce GTX 1650 TU116: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro T1000 và GeForce GTX 1650 TU116, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu896
Tần số nhân1395 MHz1410 MHz
Tần số Boost1455 MHz1590 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million6,600 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu89.04
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.849 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu56

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro T1000 và GeForce GTX 1650 TU116 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro T1000 và GeForce GTX 1650 TU116: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu4 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớ8000 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu192.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro T1000 và GeForce GTX 1650 TU116. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro T1000 và GeForce GTX 1650 TU116 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.0 (12_1)12 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGL4.64.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2
CUDA-7.5

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 7 Tháng 7 2020
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 80 Watt

Quadro T1000 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1650 TU116: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro T1000 và GeForce GTX 1650 TU116. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Quadro T1000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 1650 TU116 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro T1000
Quadro T1000
NVIDIA GeForce GTX 1650 TU116
GeForce GTX 1650 TU116

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 438 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 87 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 TU116 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro T1000 hoặc GeForce GTX 1650 TU116, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.