GeForce GTX 1080 Ti vs TITAN RTX

#ad 
Mua
VS
#ad 
Mua

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1080 Ti và TITAN RTX, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1080 Ti
2017
11 GB GDDR5X, 250 Watt
41.56

TITAN RTX chỉ vượt qua GTX 1080 Ti với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và TITAN RTX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7470
Vị trí theo mức độ phổ biến36không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất20.202.12
Hiệu quả năng lượng13.2411.99
Kiến trúcPascal (2016−2021)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGP102TU102
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 3 2017 (7 năm năm trước)18 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 $2,499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1080 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 853% so với TITAN RTX.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và TITAN RTX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và TITAN RTX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng35844608
Tần số nhân1481 MHz1350 MHz
Tần số Boost1582 MHz1770 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,800 million18,600 million
Quy trình công nghệ16 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt280 Watt
Nhiệt độ tối đa91 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture354.4509.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.34 TFLOPS16.31 TFLOPS
ROPs8896
TMUs224288
Tensor Coreskhông có dữ liệu576
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu72

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và TITAN RTX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị600 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin2x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và TITAN RTX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa11 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ352 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1376 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ484.4 GB/s672.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và TITAN RTX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và TITAN RTX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost3.0không có dữ liệu
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và TITAN RTX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.0
Vulkan+1.2.131
CUDA+7.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1080 Ti và TITAN RTX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1080 Ti 41.56
TITAN RTX 42.17
+1.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1080 Ti 18585
TITAN RTX 18858
+1.5%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1080 Ti 37672
TITAN RTX 49602
+31.7%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1080 Ti 27564
TITAN RTX 35884
+30.2%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1080 Ti 142490
TITAN RTX 177234
+24.4%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 1080 Ti 67675
TITAN RTX 148699
+120%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1080 Ti 394694
TITAN RTX 537413
+36.2%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 1080 Ti 85263
TITAN RTX 126701
+48.6%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 1080 Ti 55161
TITAN RTX 166517
+202%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1080 Ti và TITAN RTX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD129
−24.8%
161
+24.8%
1440p84
−22.6%
103
+22.6%
4K68
−8.8%
74
+8.8%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.42
+186%
15.52
−186%
1440p8.32
+192%
24.26
−192%
4K10.28
+229%
33.77
−229%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1080 Ti thấp hơn 186% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1080 Ti thấp hơn 192% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1080 Ti thấp hơn 229% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 130−140
−92.7%
264
+92.7%
Counter-Strike 2 240−250
−42.9%
353
+42.9%
Cyberpunk 2077 100−110
+34.2%
79
−34.2%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 130−140
−44.5%
198
+44.5%
Battlefield 5 166
+1.8%
163
−1.8%
Counter-Strike 2 240−250
−38.5%
342
+38.5%
Cyberpunk 2077 100−110
+34.2%
79
−34.2%
Far Cry 5 120
−37.5%
165
+37.5%
Fortnite 190−200
+13%
169
−13%
Forza Horizon 4 147
−27.2%
187
+27.2%
Forza Horizon 5 130−140
−22.6%
168
+22.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 125
−61.6%
202
+61.6%
Valorant 250−260
−38.6%
348
+38.6%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 130−140
+16.1%
118
−16.1%
Battlefield 5 154
−6.5%
164
+6.5%
Counter-Strike 2 240−250
−9.3%
270
+9.3%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 100−110
+34.2%
79
−34.2%
Dota 2 133
−16.5%
155
+16.5%
Far Cry 5 117
−33.3%
156
+33.3%
Fortnite 203
+15.3%
176
−15.3%
Forza Horizon 4 145
−28.3%
186
+28.3%
Forza Horizon 5 130−140
−11.7%
153
+11.7%
Grand Theft Auto V 120
−26.7%
152
+26.7%
Metro Exodus 90
−48.9%
134
+48.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 115
−41.7%
163
+41.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 160−170
−61.8%
267
+61.8%
Valorant 250−260
−33.9%
336
+33.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 149
−7.4%
160
+7.4%
Cyberpunk 2077 100−110
+35.9%
78
−35.9%
Dota 2 125
−18.4%
148
+18.4%
Far Cry 5 109
−33.9%
146
+33.9%
Forza Horizon 4 120
−45.8%
175
+45.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 102
−33.3%
136
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 98
−41.8%
139
+41.8%
Valorant 179
−31.8%
236
+31.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 163
+21.6%
134
−21.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 120−130
−29.8%
157
+29.8%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
−1.9%
300−350
+1.9%
Grand Theft Auto V 84
−35.7%
114
+35.7%
Metro Exodus 56
−51.8%
85
+51.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 280−290
−9.6%
307
+9.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 118
+5.4%
110−120
−5.4%
Cyberpunk 2077 55−60
−20%
66
+20%
Far Cry 5 97
−38.1%
134
+38.1%
Forza Horizon 4 102
−53.9%
157
+53.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 85−90
−2.3%
90−95
+2.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 107
−15%
120−130
+15%

4K
High Preset

Atomic Heart 35−40
−2.7%
35−40
+2.7%
Counter-Strike 2 55−60
+22.2%
45
−22.2%
Grand Theft Auto V 98
−36.7%
134
+36.7%
Metro Exodus 35
−57.1%
55
+57.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
−43.1%
103
+43.1%
Valorant 260−270
−11.9%
300
+11.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 70
−38.6%
97
+38.6%
Counter-Strike 2 55−60
−1.8%
55−60
+1.8%
Cyberpunk 2077 24−27
−32%
33
+32%
Dota 2 125
−16.8%
146
+16.8%
Far Cry 5 55
−45.5%
80
+45.5%
Forza Horizon 4 75
−52%
114
+52%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45
−113%
96
+113%

4K
Epic Preset

Fortnite 51
−45.1%
74
+45.1%

Vậy GTX 1080 Ti và TITAN RTX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • TITAN RTX nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1080p
  • TITAN RTX nhanh hơn 23% ở độ phân giải 1440p
  • TITAN RTX nhanh hơn 9% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 1080 Ti nhanh hơn 36%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, TITAN RTX nhanh hơn 113%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 Ti tốt hơn trong 11 các bài kiểm tra (17%)
  • TITAN RTX tốt hơn trong 50 các bài kiểm tra (79%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 41.56 42.17
Mức độ mới 10 Tháng 3 2017 18 Tháng 12 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 11 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 280 Watt

GTX 1080 Ti có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 12%.

Mặt khác, các ưu điểm của TITAN RTX: hiệu năng cao hơn 1.5%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 118.2% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 1080 Ti và TITAN RTX quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti
GeForce GTX 1080 Ti
NVIDIA TITAN RTX
TITAN RTX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 10731 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 824 các phiếu

Hãy đánh giá TITAN RTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1080 Ti hoặc TITAN RTX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.