Radeon RX 9060 vs GeForce GTX 1080 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 9060 và GeForce GTX 1080 Ti, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 9060
2025
8 GB GDDR6, 132 Watt
48.57
+9.4%

RX 9060 vượt qua GTX 1080 Ti với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 9060 và GeForce GTX 1080 Ti (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7192
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10051
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu18.82
Hiệu quả năng lượng28.0313.52
Kiến trúcRDNA 4.0 (2025)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaNavi 44GP102
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 8 2025 (gần đây)10 Tháng 3 2017 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 9060 và GeForce GTX 1080 Ti (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 9060 và GeForce GTX 1080 Ti (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17923584
Tần số nhân1700 MHz1481 MHz
Tần số Boost2990 MHz1582 MHz
Số lượng bóng bán dẫn29,700 million11,800 million
Quy trình công nghệ4 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)132 Watt250 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu91 °C
Tốc độ xử lý texture334.9354.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động21.43 TFLOPS11.34 TFLOPS
ROPs6488
TMUs112224
Ray Tracing Cores28không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 9060 và GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghịkhông có dữ liệu600 Watt
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 9060 và GeForce GTX 1080 Ti (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5X
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB11 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit352 Bit
Tần số bộ nhớ2518 MHz1376 MHz
Băng thông bộ nhớ322.3 GB/s484.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 9060 và GeForce GTX 1080 Ti (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1b, 2x DisplayPort 2.1a1x HDMI, 3x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 9060 và GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boostkhông có dữ liệu3.0
Ansel-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 9060 và GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.86.4
OpenGL4.64.5
OpenCL2.21.2
Vulkan1.3+
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 9060 và GeForce GTX 1080 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 9060 48.57
+9.4%
GTX 1080 Ti 44.38

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 9060 20352
+9.4%
GTX 1080 Ti 18597

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 9060 và GeForce GTX 1080 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD140−150
+8.5%
129
−8.5%
1440p90−95
+7.1%
84
−7.1%
4K70−75
+4.5%
67
−4.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.42
1440pkhông có dữ liệu8.32
4Kkhông có dữ liệu10.43

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 240−250
+0%
240−250
+0%
Cyberpunk 2077 100−110
+0%
100−110
+0%
God of War 110−120
+0%
110−120
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 166
+0%
166
+0%
Counter-Strike 2 240−250
+0%
240−250
+0%
Cyberpunk 2077 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 120
+0%
120
+0%
Fortnite 190−200
+0%
190−200
+0%
Forza Horizon 4 147
+0%
147
+0%
Forza Horizon 5 130−140
+0%
130−140
+0%
God of War 110−120
+0%
110−120
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 125
+0%
125
+0%
Valorant 250−260
+0%
250−260
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 154
+0%
154
+0%
Counter-Strike 2 240−250
+0%
240−250
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 100−110
+0%
100−110
+0%
Dota 2 133
+0%
133
+0%
Far Cry 5 117
+0%
117
+0%
Fortnite 203
+0%
203
+0%
Forza Horizon 4 145
+0%
145
+0%
Forza Horizon 5 130−140
+0%
130−140
+0%
God of War 110−120
+0%
110−120
+0%
Grand Theft Auto V 120
+0%
120
+0%
Metro Exodus 90
+0%
90
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 115
+0%
115
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 160−170
+0%
160−170
+0%
Valorant 250−260
+0%
250−260
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 149
+0%
149
+0%
Cyberpunk 2077 100−110
+0%
100−110
+0%
Dota 2 125
+0%
125
+0%
Far Cry 5 109
+0%
109
+0%
Forza Horizon 4 120
+0%
120
+0%
God of War 110−120
+0%
110−120
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 102
+0%
102
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 98
+0%
98
+0%
Valorant 179
+0%
179
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 163
+0%
163
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
+0%
300−350
+0%
Grand Theft Auto V 84
+0%
84
+0%
Metro Exodus 56
+0%
56
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 280−290
+0%
280−290
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 118
+0%
118
+0%
Cyberpunk 2077 55−60
+0%
55−60
+0%
Far Cry 5 97
+0%
97
+0%
Forza Horizon 4 102
+0%
102
+0%
God of War 60−65
+0%
60−65
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 90−95
+0%
90−95
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 107
+0%
107
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Grand Theft Auto V 98
+0%
98
+0%
Metro Exodus 35
+0%
35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
+0%
72
+0%
Valorant 260−270
+0%
260−270
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 70
+0%
70
+0%
Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Cyberpunk 2077 24−27
+0%
24−27
+0%
Dota 2 125
+0%
125
+0%
Far Cry 5 55
+0%
55
+0%
Forza Horizon 4 75
+0%
75
+0%
God of War 40−45
+0%
40−45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45
+0%
45
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 51
+0%
51
+0%

Vậy RX 9060 và GTX 1080 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 9060 nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1080p
  • RX 9060 nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1440p
  • RX 9060 nhanh hơn 4% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 65 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 48.57 44.38
Mức độ mới 5 Tháng 8 2025 10 Tháng 3 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 11 GB
Quy trình công nghệ 4 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 132 Watt 250 Watt

RX 9060 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 9.4%, mới hơn 8 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 89.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1080 Ti: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 37.5% .

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 9060 và GeForce GTX 1080 Ti quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 9060
Radeon RX 9060
NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti
GeForce GTX 1080 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 9060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 11820 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 9060 hoặc GeForce GTX 1080 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.