GeForce GTX 860M SLI vs GTX 860M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 860M SLI và GeForce GTX 860M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 860M SLI
2014
2x 4 GB GDDR5, 120 Watt
10.61
+54.9%

GTX 860M SLI vượt qua GTX 860M với mức ấn tượng là 55% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 860M SLI và GeForce GTX 860M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất415531
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng7.047.28
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuGM107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)13 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 860M SLI và GeForce GTX 860M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 860M SLI và GeForce GTX 860M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12801152 or 640
Tần số nhân1029 MHz797 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1085 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2x 1870 Million1,870 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu43.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.389 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 860M SLI và GeForce GTX 860M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0, PCI Express 3.0
Giao diệnkhông có dữ liệuMXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 860M SLI và GeForce GTX 860M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 4 GB4 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnkhông có dữ liệuGDDR5
Độ rộng bus bộ nhớ2x 128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ5000 MHzUp to 2500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu80.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 860M SLI và GeForce GTX 860M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2không có dữ liệuUp to 3840x2160
Hỗ trợ tín hiệu LVDSkhông có dữ liệuUp to 1920x1200
Hỗ trợ màn hình analog VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)không có dữ liệuUp to 3840x2160
HDMI-+
Bảo vệ nội dung HDCP-+
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI-+
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 860M SLI và GeForce GTX 860M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p-+
Optimus++
Anselkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 860M SLI và GeForce GTX 860M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 11_0)12 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.5
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-1.1.126
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 860M SLI và GeForce GTX 860M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 860M SLI 10.61
+54.9%
GTX 860M 6.85

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 860M SLI 9840
+101%
GTX 860M 4902

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 860M SLI 27223
+41.7%
GTX 860M 19216

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 860M SLI 5941
+52.2%
GTX 860M 3904

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 860M SLI 41434
+48.2%
GTX 860M 27961

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

GTX 860M SLI 83
+67.3%
GTX 860M 50

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 860M SLI và GeForce GTX 860M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p140−150
+53.8%
91
−53.8%
Full HD46
+24.3%
37
−24.3%
4K18−21
+38.5%
13
−38.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 27−30
+61.1%
18−20
−61.1%
Counter-Strike 2 60−65
+70.3%
35−40
−70.3%
Cyberpunk 2077 24−27
+60%
14−16
−60%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 27−30
+61.1%
18−20
−61.1%
Battlefield 5 50−55
+59.4%
30−35
−59.4%
Counter-Strike 2 60−65
+70.3%
35−40
−70.3%
Cyberpunk 2077 24−27
+60%
14−16
−60%
Far Cry 5 35−40
+62.5%
24−27
−62.5%
Fortnite 65−70
+51.1%
45−50
−51.1%
Forza Horizon 4 45−50
+48.5%
30−35
−48.5%
Forza Horizon 5 35−40
+63.6%
21−24
−63.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+55.6%
27−30
−55.6%
Valorant 100−110
+32.1%
75−80
−32.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 27−30
+61.1%
18−20
−61.1%
Battlefield 5 50−55
+59.4%
30−35
−59.4%
Counter-Strike 2 60−65
+70.3%
35−40
−70.3%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+40.7%
110−120
−40.7%
Cyberpunk 2077 24−27
+60%
14−16
−60%
Dota 2 75−80
+38.6%
55−60
−38.6%
Far Cry 5 35−40
+62.5%
24−27
−62.5%
Fortnite 65−70
+51.1%
45−50
−51.1%
Forza Horizon 4 45−50
+48.5%
30−35
−48.5%
Forza Horizon 5 35−40
+63.6%
21−24
−63.6%
Grand Theft Auto V 40−45
+69.2%
26
−69.2%
Metro Exodus 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+55.6%
27−30
−55.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+55%
20
−55%
Valorant 100−110
+32.1%
75−80
−32.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+59.4%
30−35
−59.4%
Cyberpunk 2077 24−27
+60%
14−16
−60%
Dota 2 75−80
+38.6%
55−60
−38.6%
Far Cry 5 35−40
+62.5%
24−27
−62.5%
Forza Horizon 4 45−50
+48.5%
30−35
−48.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+55.6%
27−30
−55.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+158%
12
−158%
Valorant 100−110
+32.1%
75−80
−32.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65−70
+51.1%
45−50
−51.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+75%
12−14
−75%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
+52.6%
55−60
−52.6%
Grand Theft Auto V 16−18
+70%
10−11
−70%
Metro Exodus 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+103%
40−45
−103%
Valorant 120−130
+48.8%
80−85
−48.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+107%
14−16
−107%
Cyberpunk 2077 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Far Cry 5 24−27
+66.7%
14−16
−66.7%
Forza Horizon 4 27−30
+55.6%
18−20
−55.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+50%
12−14
−50%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
+66.7%
14−16
−66.7%

4K
High Preset

Atomic Heart 9−10
+50%
6−7
−50%
Counter-Strike 2 6−7
+100%
3−4
−100%
Grand Theft Auto V 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Metro Exodus 7−8
+250%
2−3
−250%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+133%
6−7
−133%
Valorant 60−65
+63.2%
35−40
−63.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+114%
7−8
−114%
Counter-Strike 2 6−7
+100%
3−4
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Dota 2 40−45
+55.6%
27−30
−55.6%
Far Cry 5 12−14
+50%
8−9
−50%
Forza Horizon 4 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%

Vậy GTX 860M SLI và GTX 860M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 860M SLI nhanh hơn 54% ở độ phân giải 900p
  • GTX 860M SLI nhanh hơn 24% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 860M SLI nhanh hơn 38% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 860M SLI nhanh hơn 250%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 860M SLI đã vượt qua GTX 860M trong tất cả 61 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.61 6.85
Mức độ mới 12 Tháng 3 2014 13 Tháng 1 2014
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 75 Watt

GTX 860M SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 54.9%vàmới hơn 1 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 860M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 860M SLI vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 860M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 860M SLI
GeForce GTX 860M SLI
NVIDIA GeForce GTX 860M
GeForce GTX 860M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 6 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 860M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 459 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 860M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 860M SLI hoặc GeForce GTX 860M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.