GeForce GTX 1080 Ti vs RTX 2080 Super

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1080 Ti và GeForce RTX 2080 Super, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1080 Ti
2017
11 GB GDDR5X,250 Watt
48.35

RTX 2080 Super vượt qua GTX 1080 Ti với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và GeForce RTX 2080 Super, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6958
Vị trí theo mức độ phổ biến44không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất20.5031.58
Hiệu quả năng lượng13.3114.01
Kiến trúcPascal (2016−2021)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGP102TU104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 3 2017 (7 năm năm trước)23 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 $699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 2080 Super có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 54% so với GTX 1080 Ti.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và GeForce RTX 2080 Super: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và GeForce RTX 2080 Super, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng35843072
Tần số nhân1481 MHz1650 MHz
Tần số Boost1582 MHz1815 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,800 million13,600 million
Quy trình công nghệ16 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt250 Watt
Nhiệt độ tối đa91 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture354.4348.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.34 TFLOPS11.15 TFLOPS
ROPs8864
TMUs224192
Tensor Coreskhông có dữ liệu384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và GeForce RTX 2080 Super với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị600 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và GeForce RTX 2080 Super: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa11 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ352 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1376 MHz1937 MHz
Băng thông bộ nhớ484.4 GB/s495.9 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và GeForce RTX 2080 Super. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và GeForce RTX 2080 Super hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Readykhông có dữ liệu+
Ansel+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và GeForce RTX 2080 Super hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.2.131
CUDA+7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1080 Ti và GeForce RTX 2080 Super trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1080 Ti 48.35
RTX 2080 Super 50.87
+5.2%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1080 Ti 18581
RTX 2080 Super 19549
+5.2%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1080 Ti 37672
RTX 2080 Super 40963
+8.7%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1080 Ti 27564
+0.6%
RTX 2080 Super 27398

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1080 Ti 142490
+1.5%
RTX 2080 Super 140388

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 1080 Ti 67678
RTX 2080 Super 115519
+70.7%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1080 Ti 394694
RTX 2080 Super 515887
+30.7%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 1080 Ti 85263
RTX 2080 Super 111511
+30.8%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 1080 Ti 55161
RTX 2080 Super 126056
+129%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

GTX 1080 Ti 175
+31.8%
RTX 2080 Super 132

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

GTX 1080 Ti 68
RTX 2080 Super 71
+5.3%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

GTX 1080 Ti 10
RTX 2080 Super 13
+28%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

GTX 1080 Ti 105
RTX 2080 Super 107
+1.6%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

GTX 1080 Ti 60
+13.6%
RTX 2080 Super 53

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

GTX 1080 Ti 58
+38.8%
RTX 2080 Super 42

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

GTX 1080 Ti 149
+5.6%
RTX 2080 Super 141

SPECviewperf 12 - Showcase

GTX 1080 Ti 149
+3.9%
RTX 2080 Super 144

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

GTX 1080 Ti 175
+29.5%
RTX 2080 Super 135

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

GTX 1080 Ti 148
RTX 2080 Super 221
+49.9%

SPECviewperf 12 - 3ds Max

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 mô phỏng công việc với 3DS Max, thực hiện mười một bài kiểm tra trong các kịch bản sử dụng khác nhau, bao gồm mô hình kiến trúc và hoạt hình cho trò chơi máy tính.

GTX 1080 Ti 148
RTX 2080 Super 226
+52.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1080 Ti và GeForce RTX 2080 Super trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD131
−6.9%
140
+6.9%
1440p84
−14.3%
96
+14.3%
4K70
−1.4%
71
+1.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.34
−6.9%
4.99
+6.9%
1440p8.32
−14.3%
7.28
+14.3%
4K9.99
−1.4%
9.85
+1.4%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2080 Super thấp hơn 7% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2080 Super thấp hơn 14% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1080 Ti và RTX 2080 Super có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 100−110
−26.2%
135
+26.2%
Cyberpunk 2077 100−110
−6.6%
110−120
+6.6%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 82
−9.8%
90
+9.8%
Counter-Strike 2 100−110
−3.7%
111
+3.7%
Cyberpunk 2077 100−110
+121%
48
−121%
Forza Horizon 4 247
−12.1%
277
+12.1%
Forza Horizon 5 120−130
−4.9%
120−130
+4.9%
Metro Exodus 104
+6.1%
98
−6.1%
Red Dead Redemption 2 90−95
−34.1%
122
+34.1%
Valorant 200−210
−11.5%
223
+11.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 149
−28.2%
191
+28.2%
Counter-Strike 2 100−110
+10.3%
97
−10.3%
Cyberpunk 2077 100−110
+159%
41
−159%
Dota 2 124
+2.5%
121
−2.5%
Far Cry 5 86
−9.3%
94
+9.3%
Fortnite 190−200
+14.5%
173
−14.5%
Forza Horizon 4 196
−14.8%
225
+14.8%
Forza Horizon 5 120−130
−4.9%
120−130
+4.9%
Grand Theft Auto V 120
+6.2%
113
−6.2%
Metro Exodus 86
−1.2%
87
+1.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 229
−8.3%
248
+8.3%
Red Dead Redemption 2 65
−18.5%
77
+18.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 85
−105%
170−180
+105%
Valorant 123
−15.4%
142
+15.4%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 74
−6.8%
79
+6.8%
Counter-Strike 2 60
−43.3%
86
+43.3%
Cyberpunk 2077 28
−186%
80
+186%
Dota 2 125
−3.2%
129
+3.2%
Far Cry 5 100−110
−107%
222
+107%
Forza Horizon 4 167
−13.2%
189
+13.2%
Forza Horizon 5 120−130
+4.3%
117
−4.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 109
−47.7%
161
+47.7%
Valorant 179
−21.2%
217
+21.2%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 84
−16.7%
95−100
+16.7%
Grand Theft Auto V 84
−16.7%
95−100
+16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 41
−24.4%
51
+24.4%
World of Tanks 300−350
−5.5%
300−350
+5.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 72
−9.7%
79
+9.7%
Cyberpunk 2077 18
−194%
53
+194%
Far Cry 5 150−160
−5.3%
160
+5.3%
Forza Horizon 4 123
−14.6%
141
+14.6%
Forza Horizon 5 80−85
−6%
85−90
+6%
Metro Exodus 88
−2.3%
90
+2.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 90−95
−7.6%
95−100
+7.6%
Valorant 131
−24.4%
163
+24.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
−7.4%
27−30
+7.4%
Dota 2 98
−17.3%
115
+17.3%
Grand Theft Auto V 98
−17.3%
115
+17.3%
Metro Exodus 35
−14.3%
40
+14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 132
−29.5%
171
+29.5%
Red Dead Redemption 2 27
−22.2%
33
+22.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 98
−17.3%
115
+17.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 52
−30.8%
68
+30.8%
Counter-Strike 2 8
−50%
12
+50%
Cyberpunk 2077 8
−238%
27
+238%
Dota 2 125
+7.8%
116
−7.8%
Far Cry 5 77
−1.3%
78
+1.3%
Fortnite 65
−24.6%
80−85
+24.6%
Forza Horizon 4 72
−13.9%
82
+13.9%
Forza Horizon 5 45−50
−8.3%
50−55
+8.3%
Valorant 68
−27.9%
87
+27.9%

Vậy GTX 1080 Ti và RTX 2080 Super cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 Super nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2080 Super nhanh hơn 14% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2080 Super nhanh hơn 1% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1080 Ti nhanh hơn 159%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 2080 Super nhanh hơn 238%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 Ti tốt hơn trong 9các bài kiểm tra (14%)
  • RTX 2080 Super tốt hơn trong 52các bài kiểm tra (81%)
  • Hòa trong 3các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 48.35 50.87
Mức độ mới 10 Tháng 3 2017 23 Tháng 7 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 11 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 12 nm

GTX 1080 Ti có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 37.5% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2080 Super: hiệu năng cao hơn 5.2%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 1080 Ti và GeForce RTX 2080 Super quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1080 Ti và GeForce RTX 2080 Super, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti
GeForce GTX 1080 Ti
NVIDIA GeForce RTX 2080 Super
GeForce RTX 2080 Super

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 10438 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 2599 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1080 Ti hoặc GeForce RTX 2080 Super, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.