GeForce GTX 980 SLI (di động) vs GT 1030

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980 SLI (di động) và GeForce GT 1030, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 980 SLI (di động)
2015
2x 8 GB GDDR5, 330 Watt
33.91
+519%

GTX 980 SLI (di động) vượt qua GT 1030 với mức trọn vẹn là 519% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và GeForce GT 1030, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất120588
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10026
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu2.31
Hiệu quả năng lượng8.1814.54
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaN16E-GXX SLIGP108
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)17 Tháng 5 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$79

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và GeForce GT 1030: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và GeForce GT 1030, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4096384
Tần số nhân1126 MHz1228 MHz
Tần số Boost1228 MHz1468 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10400 Million1,800 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)330 Watt30 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu35.23
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.127 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu24

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và GeForce GT 1030 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x4
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và GeForce GT 1030: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ3500 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu48.06 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và GeForce GT 1030. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x HDMI
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và GeForce GT 1030 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và GeForce GT 1030 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2.131
CUDA+6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 980 SLI (di động) và GeForce GT 1030 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 980 SLI (di động) 33.91
+519%
GT 1030 5.48

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 980 SLI (di động) 33169
+602%
GT 1030 4728

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 980 SLI (di động) 47704
+136%
GT 1030 20192

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 980 SLI (di động) 25453
+602%
GT 1030 3625

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 980 SLI (di động) 155238
+603%
GT 1030 22069

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980 SLI (di động) và GeForce GT 1030 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD137
+448%
25
−448%
1440p150−160
+500%
25
−500%
4K68
+580%
10
−580%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.16
1440pkhông có dữ liệu3.16
4Kkhông có dữ liệu7.90

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 100−110
+679%
14−16
−679%
Counter-Strike 2 200−210
+643%
27−30
−643%
Cyberpunk 2077 80−85
+460%
15
−460%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 100−110
+679%
14−16
−679%
Battlefield 5 120−130
+310%
31
−310%
Counter-Strike 2 200−210
+643%
27−30
−643%
Cyberpunk 2077 80−85
+664%
11
−664%
Far Cry 5 110−120
+511%
19
−511%
Fortnite 160−170
+240%
47
−240%
Forza Horizon 4 140−150
+422%
27
−422%
Forza Horizon 5 110−120
+571%
17
−571%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+418%
28
−418%
Valorant 210−220
+42.8%
152
−42.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 100−110
+679%
14−16
−679%
Battlefield 5 120−130
+388%
26
−388%
Counter-Strike 2 200−210
+643%
27−30
−643%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+180%
95−100
−180%
Cyberpunk 2077 80−85
+1100%
7
−1100%
Dota 2 140−150
+196%
45−50
−196%
Far Cry 5 110−120
+582%
17
−582%
Fortnite 160−170
+344%
36
−344%
Forza Horizon 4 140−150
+488%
24
−488%
Forza Horizon 5 110−120
+777%
13
−777%
Grand Theft Auto V 120−130
+324%
29
−324%
Metro Exodus 85−90
+1129%
7
−1129%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+504%
24
−504%
The Witcher 3: Wild Hunt 132
+529%
21
−529%
Valorant 210−220
+76.4%
123
−76.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
+535%
20
−535%
Cyberpunk 2077 80−85
+600%
12−14
−600%
Dota 2 140−150
+196%
45−50
−196%
Far Cry 5 110−120
+673%
15
−673%
Forza Horizon 4 140−150
+781%
16
−781%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+806%
16
−806%
The Witcher 3: Wild Hunt 74
+517%
12
−517%
Valorant 210−220
+1450%
14
−1450%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 160−170
+540%
25
−540%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 90−95
+933%
9−10
−933%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+448%
45−50
−448%
Grand Theft Auto V 70−75
+943%
7−8
−943%
Metro Exodus 50−55
+960%
5−6
−960%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+373%
35−40
−373%
Valorant 250−260
+273%
65−70
−273%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+944%
9−10
−944%
Cyberpunk 2077 40−45
+740%
5−6
−740%
Far Cry 5 85−90
+625%
12−14
−625%
Forza Horizon 4 100−110
+636%
14−16
−636%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+656%
9−10
−656%

1440p
Epic Preset

Fortnite 95−100
+692%
12−14
−692%

4K
High Preset

Atomic Heart 27−30
+480%
5−6
−480%
Counter-Strike 2 40−45
+617%
6−7
−617%
Grand Theft Auto V 75−80
+550%
12
−550%
Metro Exodus 30−35
+3200%
1−2
−3200%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
+1600%
3−4
−1600%
Valorant 220−230
+640%
30−33
−640%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+5700%
1
−5700%
Counter-Strike 2 40−45
+617%
6−7
−617%
Cyberpunk 2077 18−20
+850%
2−3
−850%
Dota 2 100−110
+405%
21−24
−405%
Far Cry 5 45−50
+683%
6−7
−683%
Forza Horizon 4 65−70
+871%
7
−871%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+700%
6−7
−700%

4K
Epic Preset

Fortnite 45−50
+683%
6−7
−683%

Vậy GTX 980 SLI (di động) và GT 1030 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980 SLI (di động) nhanh hơn 448% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 980 SLI (di động) nhanh hơn 500% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 980 SLI (di động) nhanh hơn 580% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, GTX 980 SLI (di động) nhanh hơn 5700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980 SLI (di động) đã vượt qua GT 1030 trong tất cả 61 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 33.91 5.48
Mức độ mới 22 Tháng 9 2015 17 Tháng 5 2017
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 330 Watt 30 Watt

GTX 980 SLI (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 518.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 1030: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1000%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 980 SLI (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce GT 1030 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 980 SLI (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 1030 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980 SLI (di động)
GeForce GTX 980 SLI (di động)
NVIDIA GeForce GT 1030
GeForce GT 1030

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 70 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980 SLI (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 8152 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 1030 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 980 SLI (di động) hoặc GeForce GT 1030, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.