GeForce GT 1030 vs GTX 460 SE

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 1030 và GeForce GTX 460 SE, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 1030
2017
4 GB GDDR5, 30 Watt
5.48
+23.1%

GT 1030 vượt qua GTX 460 SE với mức đáng chú ý là 23% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 1030 và GeForce GTX 460 SE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất588633
Vị trí theo mức độ phổ biến26không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.311.04
Hiệu quả năng lượng14.542.36
Kiến trúcPascal (2016−2021)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGP108GF104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 5 2017 (7 năm năm trước)15 Tháng 11 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79 $160

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GT 1030 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 122% so với GTX 460 SE.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 1030 và GeForce GTX 460 SE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 1030 và GeForce GTX 460 SE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384288
Tần số nhân1228 MHz650 MHz
Tần số Boost1468 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,800 million1,950 million
Quy trình công nghệ14 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt150 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu104 °C
Tốc độ xử lý texture35.2331.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.127 TFLOPS0.7488 TFLOPS
ROPs1632
TMUs2448

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 1030 và GeForce GTX 460 SE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệu16x PCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x4PCIe 2.0 x16
Chiều dài145 mm210 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 1030 và GeForce GTX 460 SE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1700 MHz
Băng thông bộ nhớ48.06 GB/s108.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 1030 và GeForce GTX 460 SE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Số lượng cổng videokhông có dữ liệu2
Cổng video1x DVI, 1x HDMI2 x Dual-Link DVI-I1 x Mini HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 1030 và GeForce GTX 460 SE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 1030 và GeForce GTX 460 SE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.1
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA6.1+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 1030 và GeForce GTX 460 SE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 1030 5.48
+23.1%
GTX 460 SE 4.45

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 1030 2450
+23.1%
GTX 460 SE 1990

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GT 1030 9825
+55%
GTX 460 SE 6340

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 1030 và GeForce GTX 460 SE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD25
+38.9%
18−21
−38.9%
1440p25
+38.9%
18−21
−38.9%
4K10
+25%
8−9
−25%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.16
+181%
8.89
−181%
1440p3.16
+181%
8.89
−181%
4K7.90
+153%
20.00
−153%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 1030 thấp hơn 181% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 1030 thấp hơn 181% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 1030 thấp hơn 153% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 14−16
+40%
10−11
−40%
Counter-Strike 2 27−30
+33.3%
21−24
−33.3%
Cyberpunk 2077 15
+25%
12−14
−25%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 14−16
+40%
10−11
−40%
Battlefield 5 31
+29.2%
24−27
−29.2%
Counter-Strike 2 27−30
+33.3%
21−24
−33.3%
Cyberpunk 2077 11
+37.5%
8−9
−37.5%
Far Cry 5 19
+35.7%
14−16
−35.7%
Fortnite 47
+34.3%
35−40
−34.3%
Forza Horizon 4 27
+28.6%
21−24
−28.6%
Forza Horizon 5 17
+41.7%
12−14
−41.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 28
+33.3%
21−24
−33.3%
Valorant 152
+26.7%
120−130
−26.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 14−16
+40%
10−11
−40%
Battlefield 5 26
+23.8%
21−24
−23.8%
Counter-Strike 2 27−30
+33.3%
21−24
−33.3%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
+23.8%
80−85
−23.8%
Cyberpunk 2077 7
+40%
5−6
−40%
Dota 2 45−50
+37.1%
35−40
−37.1%
Far Cry 5 17
+41.7%
12−14
−41.7%
Fortnite 36
+33.3%
27−30
−33.3%
Forza Horizon 4 24
+33.3%
18−20
−33.3%
Forza Horizon 5 13
+30%
10−11
−30%
Grand Theft Auto V 29
+38.1%
21−24
−38.1%
Metro Exodus 7
+40%
5−6
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24
+33.3%
18−20
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
+31.3%
16−18
−31.3%
Valorant 123
+29.5%
95−100
−29.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 20
+25%
16−18
−25%
Cyberpunk 2077 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Dota 2 45−50
+37.1%
35−40
−37.1%
Far Cry 5 15
+25%
12−14
−25%
Forza Horizon 4 16
+33.3%
12−14
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16
+33.3%
12−14
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
+33.3%
9−10
−33.3%
Valorant 14
+40%
10−11
−40%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 25
+38.9%
18−20
−38.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+31.4%
35−40
−31.4%
Grand Theft Auto V 7−8
+40%
5−6
−40%
Metro Exodus 5−6
+25%
4−5
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+23.3%
30−33
−23.3%
Valorant 65−70
+34%
50−55
−34%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Far Cry 5 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Forza Horizon 4 14−16
+40%
10−11
−40%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
+25%
4−5
−25%
Grand Theft Auto V 12
+33.3%
9−10
−33.3%
Metro Exodus 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+50%
2−3
−50%
Valorant 30−33
+25%
24−27
−25%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
Far Cry 5 6−7
+50%
4−5
−50%
Forza Horizon 4 7
+40%
5−6
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+50%
4−5
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
+50%
4−5
−50%

Vậy GT 1030 và GTX 460 SE cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 1030 nhanh hơn 39% ở độ phân giải 1080p
  • GT 1030 nhanh hơn 39% ở độ phân giải 1440p
  • GT 1030 nhanh hơn 25% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.48 4.45
Mức độ mới 17 Tháng 5 2017 15 Tháng 11 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 150 Watt

GT 1030 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 23.1%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 1030 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 460 SE trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 1030
GeForce GT 1030
NVIDIA GeForce GTX 460 SE
GeForce GTX 460 SE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 8152 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 1030 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 143 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 460 SE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 1030 hoặc GeForce GTX 460 SE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.