GeForce GT 1030 vs Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 1030 và Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 1030
2017
4 GB GDDR5,30 Watt
6.39
+110%

GT 1030 vượt qua R7 512 Cores (Kaveri Desktop) với mức trọn vẹn là 110% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 1030 và Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất581775
Vị trí theo mức độ phổ biến33không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.31không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.66không có dữ liệu
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN (2012−2015)
Bộ xử lý đồ họaGP108Kaveri Spectre
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 5 2017 (7 năm năm trước)14 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 1030 và Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 1030 và Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384512
Tần số nhân1228 MHz720 MHz
Tần số Boost1468 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,800 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture35.23không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.127 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs24không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 1030 và Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x4không có dữ liệu
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 1030 và Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1502 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ48.06 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 1030 và Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMIkhông có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 1030 và Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GT 1030 và Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (FL 12_0)
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 1030 và Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GT 1030 6.39
+110%
R7 512 Cores (Kaveri Desktop) 3.05

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GT 1030 4728
+105%
R7 512 Cores (Kaveri Desktop) 2302

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GT 1030 3625
+124%
R7 512 Cores (Kaveri Desktop) 1616

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GT 1030 22069
+113%
R7 512 Cores (Kaveri Desktop) 10341

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GT 1030 219163
+138%
R7 512 Cores (Kaveri Desktop) 91999

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 1030 và Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD24
+33.3%
18
−33.3%
1440p26
+117%
12−14
−117%
4K9
+125%
4−5
−125%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.29không có dữ liệu
1440p3.04không có dữ liệu
4K8.78không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Cyberpunk 2077 15
+114%
7−8
−114%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 21
+163%
8−9
−163%
Counter-Strike 2 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Cyberpunk 2077 10
+42.9%
7−8
−42.9%
Forza Horizon 4 28
+100%
14−16
−100%
Forza Horizon 5 17
+467%
3−4
−467%
Metro Exodus 23
+283%
6−7
−283%
Red Dead Redemption 2 31
+182%
10−12
−182%
Valorant 18
+350%
4−5
−350%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 20−22
+150%
8−9
−150%
Counter-Strike 2 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Cyberpunk 2077 7
+0%
7−8
+0%
Dota 2 19
+18.8%
16
−18.8%
Far Cry 5 27−30
+70.6%
16−18
−70.6%
Fortnite 35−40
+124%
16−18
−124%
Forza Horizon 4 19
+35.7%
14−16
−35.7%
Forza Horizon 5 14
+367%
3−4
−367%
Grand Theft Auto V 29
+222%
9
−222%
Metro Exodus 14
+133%
6−7
−133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 63
+125%
27−30
−125%
Red Dead Redemption 2 18−20
+72.7%
10−12
−72.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+100%
10
−100%
Valorant 15
+275%
4−5
−275%
World of Tanks 100−105
+85.2%
50−55
−85.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
+150%
8−9
−150%
Counter-Strike 2 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Cyberpunk 2077 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Dota 2 21−24
−18.2%
26
+18.2%
Far Cry 5 27−30
+70.6%
16−18
−70.6%
Forza Horizon 4 16
+14.3%
14−16
−14.3%
Forza Horizon 5 11
+267%
3−4
−267%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 19
−47.4%
27−30
+47.4%
Valorant 14
+250%
4−5
−250%

1440p
High Preset

Dota 2 7−8
+600%
1−2
−600%
Grand Theft Auto V 7−8
+250%
2−3
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+68.2%
21−24
−68.2%
Red Dead Redemption 2 5−6
+150%
2−3
−150%
World of Tanks 45−50
+119%
21−24
−119%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+267%
3−4
−267%
Counter-Strike 2 5−6
+150%
2−3
−150%
Cyberpunk 2077 6−7
+50%
4−5
−50%
Far Cry 5 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Forza Horizon 4 11
+450%
2−3
−450%
Forza Horizon 5 9−10
+200%
3−4
−200%
Metro Exodus 8−9
+167%
3−4
−167%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+50%
6−7
−50%
Valorant 16−18
+70%
10−11
−70%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Dota 2 12
−33.3%
16−18
+33.3%
Grand Theft Auto V 12
−25%
14−16
+25%
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+100%
9−10
−100%
Red Dead Redemption 2 4−5
+100%
2−3
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
−33.3%
16−18
+33.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Counter-Strike 2 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Far Cry 5 7−8
+133%
3−4
−133%
Fortnite 4
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 4 6
+500%
1−2
−500%
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Valorant 6−7
+100%
3−4
−100%

Vậy GT 1030 và R7 512 Cores (Kaveri Desktop) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 1030 nhanh hơn 33% ở độ phân giải 1080p
  • GT 1030 nhanh hơn 117% ở độ phân giải 1440p
  • GT 1030 nhanh hơn 125% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GT 1030 nhanh hơn 600%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, R7 512 Cores (Kaveri Desktop) nhanh hơn 47%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 1030 tốt hơn trong 55các bài kiểm tra (89%)
  • R7 512 Cores (Kaveri Desktop) tốt hơn trong 5các bài kiểm tra (8%)
  • Hòa trong 2các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.39 3.05
Mức độ mới 17 Tháng 5 2017 14 Tháng 1 2014
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm

GT 1030 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 109.5%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 1030 vì nó vượt trội hơn Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop) trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 1030 và Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 1030
GeForce GT 1030
AMD Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop)
Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 8047 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 1030 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 15 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 1030 hoặc Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.