Quadro P2000 (di động) vs GeForce GT 1030

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P2000 (di động) và GeForce GT 1030, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

P2000 (di động)
2019
3.75 GB GDDR5,75 Watt
15.71
+146%

P2000 (di động) vượt qua GT 1030 với mức trọn vẹn là 146% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P2000 (Laptop) và GeForce GT 1030, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất347581
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10033
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu2.31
Hiệu quả năng lượng14.4214.66
Kiến trúcPascal (2016−2021)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP106GP108
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 2 2019 (5 năm năm trước)17 Tháng 5 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$79

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P2000 (Laptop) và GeForce GT 1030: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P2000 (Laptop) và GeForce GT 1030, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1152384
Tần số nhân1291 MHz1228 MHz
Tần số Boost1291 MHz1468 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million1,800 million
Quy trình công nghệ16 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt30 Watt
Tốc độ xử lý texture92.9535.23
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.974 TFLOPS1.127 TFLOPS
ROPs3216
TMUs7224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P2000 (Laptop) và GeForce GT 1030 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x4
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P2000 (Laptop) và GeForce GT 1030: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa3.75 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ96.13 GB/s48.06 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P2000 (Laptop) và GeForce GT 1030. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P2000 (Laptop) và GeForce GT 1030 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
VR Readykhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro P2000 (Laptop) và GeForce GT 1030 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.21.2.131
CUDA6.16.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P2000 (di động) và GeForce GT 1030 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

P2000 (di động) 15.71
+146%
GT 1030 6.39

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

P2000 (di động) 8387
+77.4%
GT 1030 4728

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

P2000 (di động) 32964
+63.3%
GT 1030 20192

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

P2000 (di động) 6847
+88.9%
GT 1030 3625

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

P2000 (di động) 43566
+97.4%
GT 1030 22069

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

P2000 (di động) 350317
+59.8%
GT 1030 219163

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

P2000 (di động) 60
+81.8%
GT 1030 33

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

P2000 (di động) 104
+312%
GT 1030 25

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

P2000 (di động) 67
+1862%
GT 1030 3

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

P2000 (di động) 70
+286%
GT 1030 18

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

P2000 (di động) 65
+456%
GT 1030 12

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

P2000 (di động) 23
+128%
GT 1030 10

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

P2000 (di động) 5
+980%
GT 1030 1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P2000 (di động) và GeForce GT 1030 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD55−60
+129%
24
−129%
1440p60−65
+131%
26
−131%
4K21−24
+133%
9
−133%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.29
1440pkhông có dữ liệu3.04
4Kkhông có dữ liệu8.78

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 15
+0%
15
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 21
+0%
21
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 10
+0%
10
+0%
Forza Horizon 4 28
+0%
28
+0%
Forza Horizon 5 17
+0%
17
+0%
Metro Exodus 23
+0%
23
+0%
Red Dead Redemption 2 31
+0%
31
+0%
Valorant 18
+0%
18
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 20−22
+0%
20−22
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 7
+0%
7
+0%
Dota 2 19
+0%
19
+0%
Far Cry 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Fortnite 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 4 19
+0%
19
+0%
Forza Horizon 5 14
+0%
14
+0%
Grand Theft Auto V 29
+0%
29
+0%
Metro Exodus 14
+0%
14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 63
+0%
63
+0%
Red Dead Redemption 2 18−20
+0%
18−20
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+0%
20−22
+0%
Valorant 15
+0%
15
+0%
World of Tanks 100−105
+0%
100−105
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
+0%
20−22
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Far Cry 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 4 16
+0%
16
+0%
Forza Horizon 5 11
+0%
11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 19
+0%
19
+0%
Valorant 14
+0%
14
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Grand Theft Auto V 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Red Dead Redemption 2 5−6
+0%
5−6
+0%
World of Tanks 45−50
+0%
45−50
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Far Cry 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 11
+0%
11
+0%
Forza Horizon 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Metro Exodus 8−9
+0%
8−9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+0%
9−10
+0%
Valorant 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 12
+0%
12
+0%
Grand Theft Auto V 12
+0%
12
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+0%
18−20
+0%
Red Dead Redemption 2 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
+0%
12
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Fortnite 4
+0%
4
+0%
Forza Horizon 4 6
+0%
6
+0%
Forza Horizon 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 6−7
+0%
6−7
+0%

Vậy P2000 (di động) và GT 1030 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • P2000 (di động) nhanh hơn 129% ở độ phân giải 1080p
  • P2000 (di động) nhanh hơn 131% ở độ phân giải 1440p
  • P2000 (di động) nhanh hơn 133% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.71 6.39
Mức độ mới 15 Tháng 2 2019 17 Tháng 5 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3.75 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 30 Watt

P2000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 145.9%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 1030: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6.7% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P2000 (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce GT 1030 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P2000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GT 1030 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro P2000 (di động) và GeForce GT 1030, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P2000 (di động)
Quadro P2000 (di động)
NVIDIA GeForce GT 1030
GeForce GT 1030

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 111 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P2000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 8047 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 1030 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro P2000 (di động) hoặc GeForce GT 1030, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.