FirePro V3900 vs Quadro RTX A6000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro V3900 và Quadro RTX A6000, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

FirePro V3900
2012
1 GB GDDR3,199 Watt
1.67

RTX A6000 vượt qua V3900 với mức trọn vẹn là 3411% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro V3900 và Quadro RTX A6000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất94939
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu11.12
Hiệu quả năng lượng2.3013.46
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTurksGA102
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành7 Tháng 2 2012 (12 năm năm trước)5 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$4,649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro V3900 và Quadro RTX A6000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro V3900 và Quadro RTX A6000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48010752
Tần số nhân650 MHz1410 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1800 MHz
Số lượng bóng bán dẫn716 million28,300 million
Quy trình công nghệ40 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)199 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture15.60604.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.624 TFLOPS38.71 TFLOPS
ROPs8112
TMUs24336
Tensor Coreskhông có dữ liệu336
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro V3900 và Quadro RTX A6000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 2.1 x16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài168 mm267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Form factorHalf Height/Half Lengthkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNone8-pin EPS

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro V3900 và Quadro RTX A6000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ28 GB/s768.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro V3900 và Quadro RTX A6000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x DisplayPort4x DisplayPort 1.4a
Số cổng DisplayPort1không có dữ liệu
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)+-
Cổng video thành phần HD+-

Tương thích API

Danh sách các API được FirePro V3900 và Quadro RTX A6000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.06.7
OpenGL4.44.6
OpenCL1.23.0
VulkanN/A1.3
CUDA-8.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro V3900 và Quadro RTX A6000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

FirePro V3900 1.67
RTX A6000 58.64
+3411%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro V3900 640
RTX A6000 22535
+3421%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro V3900 và Quadro RTX A6000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD4−5
−4275%
175
+4275%
1440p3−4
−4200%
129
+4200%
4K3−4
−3700%
114
+3700%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu26.57
1440pkhông có dữ liệu36.04
4Kkhông có dữ liệu40.78

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Cyberpunk 2077 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Cyberpunk 2077 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 4 300
+0%
300
+0%
Forza Horizon 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Metro Exodus 66
+0%
66
+0%
Red Dead Redemption 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Valorant 260−270
+0%
260−270
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Cyberpunk 2077 130−140
+0%
130−140
+0%
Dota 2 132
+0%
132
+0%
Far Cry 5 78
+0%
78
+0%
Fortnite 230−240
+0%
230−240
+0%
Forza Horizon 4 293
+0%
293
+0%
Forza Horizon 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Grand Theft Auto V 128
+0%
128
+0%
Metro Exodus 78
+0%
78
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Red Dead Redemption 2 100−110
+0%
100−110
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 260−270
+0%
260−270
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Cyberpunk 2077 130−140
+0%
130−140
+0%
Dota 2 131
+0%
131
+0%
Far Cry 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 288
+0%
288
+0%
Forza Horizon 5 140−150
+0%
140−150
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Valorant 260−270
+0%
260−270
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 96
+0%
96
+0%
Grand Theft Auto V 96
+0%
96
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 65−70
+0%
65−70
+0%
World of Tanks 350−400
+0%
350−400
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 70−75
+0%
70−75
+0%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 247
+0%
247
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Metro Exodus 63
+0%
63
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
+0%
120−130
+0%
Valorant 220−230
+0%
220−230
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 155
+0%
155
+0%
Grand Theft Auto V 155
+0%
155
+0%
Metro Exodus 70
+0%
70
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0%
200−210
+0%
Red Dead Redemption 2 40−45
+0%
40−45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 155
+0%
155
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 128
+0%
128
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 149
+0%
149
+0%
Forza Horizon 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

Vậy FirePro V3900 và RTX A6000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A6000 nhanh hơn 4275% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A6000 nhanh hơn 4200% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A6000 nhanh hơn 3700% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.67 58.64
Mức độ mới 7 Tháng 2 2012 5 Tháng 10 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 48 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 199 Watt 300 Watt

FirePro V3900 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A6000: hiệu năng cao hơn 3411.4%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 4700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX A6000 vì nó vượt trội hơn FirePro V3900 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa FirePro V3900 và Quadro RTX A6000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro V3900
FirePro V3900
NVIDIA Quadro RTX A6000
Quadro RTX A6000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 96 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro V3900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 479 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX A6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về FirePro V3900 hoặc Quadro RTX A6000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.