FirePro V3900 vs Quadro FX 4700 X2

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro V3900 và Quadro FX 4700 X2, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

FirePro V3900
2012
1 GB GDDR3, 199 Watt
1.67

FX 4700 X2 vượt qua V3900 với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro V3900 và Quadro FX 4700 X2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất956937
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.02
Hiệu quả năng lượng2.290.53
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaTurksG92
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành7 Tháng 2 2012 (13 năm năm trước)18 Tháng 4 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$2,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro V3900 và Quadro FX 4700 X2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro V3900 và Quadro FX 4700 X2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng480128 ×2
Tần số nhân650 MHz600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn716 million754 million
Quy trình công nghệ40 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)199 Watt226 Watt
Tốc độ xử lý texture15.6038.40 ×2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.624 TFLOPS0.384 TFLOPS ×2
ROPs816 ×2
TMUs2464 ×2

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro V3900 và Quadro FX 4700 X2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 2.1 x16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài168 mm267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Form factorHalf Height/Half Lengthkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro V3900 và Quadro FX 4700 X2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 GB ×2
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit ×2
Tần số bộ nhớ900 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ28 GB/s51.2 GB/s ×2

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro V3900 và Quadro FX 4700 X2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x DisplayPort2x DVI, 1x S-Video
Số cổng DisplayPort1không có dữ liệu
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)+-
Cổng video thành phần HD+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro V3900 và Quadro FX 4700 X2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)11.1 (10_0)
Shader Model5.04.0
OpenGL4.43.3
OpenCL1.21.1
VulkanN/AN/A
CUDA-1.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro V3900 và Quadro FX 4700 X2 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FirePro V3900 1.67
FX 4700 X2 1.76
+5.4%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro V3900 640
FX 4700 X2 676
+5.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro V3900 và Quadro FX 4700 X2 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.67 1.76
Mức độ mới 7 Tháng 2 2012 18 Tháng 4 2008
Quy trình công nghệ 40 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 199 Watt 226 Watt

FirePro V3900 có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 62.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 13.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của FX 4700 X2: hiệu năng cao hơn 5.4%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa FirePro V3900 và Quadro FX 4700 X2 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro V3900
FirePro V3900
NVIDIA Quadro FX 4700 X2
Quadro FX 4700 X2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4
97 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro V3900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Quadro FX 4700 X2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro V3900 hoặc Quadro FX 4700 X2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.