Quadro FX 5600 vs FirePro V3900

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro FX 5600 và FirePro V3900, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

FX 5600
2007
1536 MB GDDR3,171 Watt
1.37

V3900 vượt qua FX 5600 với mức đáng chú ý là 22% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro FX 5600 và FirePro V3900, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1020949
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.01không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.552.30
Kiến trúcTesla (2006−2010)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaG80Turks
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành5 Tháng 3 2007 (17 năm năm trước)7 Tháng 2 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,999 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro FX 5600 và FirePro V3900: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro FX 5600 và FirePro V3900, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng128480
Tần số nhân600 MHz650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn681 million716 million
Quy trình công nghệ90 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)171 Watt199 Watt
Tốc độ xử lý texture38.4015.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3456 TFLOPS0.624 TFLOPS
ROPs248
TMUs3224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro FX 5600 và FirePro V3900 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 2.1 x16
Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài254 mm168 mm
Độ dày2-slot1-slot
Form factorkhông có dữ liệuHalf Height/Half Length
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro FX 5600 và FirePro V3900: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1536 MB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ76.8 GB/s28 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro FX 5600 và FirePro V3900. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video1x DVI, 1x DisplayPort
Số cổng DisplayPortkhông có dữ liệu1
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)-+
Cổng video thành phần HD-+

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro FX 5600 và FirePro V3900 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)11.2 (11_0)
Shader Model4.05.0
OpenGL3.34.4
OpenCL1.11.2
VulkanN/AN/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro FX 5600 và FirePro V3900 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

FX 5600 1.37
FirePro V3900 1.67
+21.9%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FX 5600 525
FirePro V3900 640
+21.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro FX 5600 và FirePro V3900 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.37 1.67
Mức độ mới 5 Tháng 3 2007 7 Tháng 2 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1536 MB 1 GB
Quy trình công nghệ 90 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 171 Watt 199 Watt

FX 5600 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 16.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của FirePro V3900: hiệu năng cao hơn 21.9%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 125%.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro V3900 vì nó vượt trội hơn Quadro FX 5600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro FX 5600 và FirePro V3900, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro FX 5600
Quadro FX 5600
AMD FirePro V3900
FirePro V3900

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 5 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 5600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 96 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro V3900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro FX 5600 hoặc FirePro V3900, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.