Arc A550M vs Arc A770M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Arc A550M và Arc A770M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
Arc A770M vượt qua Arc A550M với mức đáng chú ý là 26% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A550M và Arc A770M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 233 | 188 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 28.19 | 17.70 |
Kiến trúc | Generation 12.7 (2022−2023) | Generation 12.7 (2022−2023) |
Bộ xử lý đồ họa | DG2-512 | DG2-512 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 2022 (3 năm năm trước) | 2022 (3 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Arc A550M và Arc A770M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A550M và Arc A770M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2048 | 4096 |
Tần số nhân | 900 MHz | 1650 MHz |
Tần số Boost | 2050 MHz | 2050 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 21,700 million | 21,700 million |
Quy trình công nghệ | 6 nm | 6 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 60 Watt | 120 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 262.4 | 524.8 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 8.397 TFLOPS | 16.79 TFLOPS |
ROPs | 64 | 128 |
TMUs | 128 | 256 |
Tensor Cores | 256 | 512 |
Ray Tracing Cores | 16 | 32 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A550M và Arc A770M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | large |
Giao diện | PCIe 4.0 x16 | PCIe 4.0 x16 |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A550M và Arc A770M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 16 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1750 MHz | 2000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 224.0 GB/s | 512.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A550M và Arc A770M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Portable Device Dependent | Portable Device Dependent |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Arc A550M và Arc A770M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.6 | 6.6 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 3.0 | 3.0 |
Vulkan | 1.3 | 1.3 |
DLSS | + | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc A550M và Arc A770M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
3DMark Time Spy Graphics
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Arc A550M và Arc A770M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 70−75
−30%
| 91
+30%
|
1440p | 40−45
−27.5%
| 51
+27.5%
|
4K | 30−35
−26.7%
| 38
+26.7%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 60−65
−31.7%
|
80−85
+31.7%
|
Counter-Strike 2 | 45−50
−33.3%
|
60−65
+33.3%
|
Cyberpunk 2077 | 50−55
−126%
|
113
+126%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 60−65
−31.7%
|
80−85
+31.7%
|
Battlefield 5 | 90−95
−18.5%
|
100−110
+18.5%
|
Counter-Strike 2 | 45−50
−33.3%
|
60−65
+33.3%
|
Cyberpunk 2077 | 50−55
−90%
|
95
+90%
|
Far Cry 5 | 75−80
−37.7%
|
106
+37.7%
|
Fortnite | 110−120
−16.4%
|
130−140
+16.4%
|
Forza Horizon 4 | 90−95
−22.8%
|
110−120
+22.8%
|
Forza Horizon 5 | 65−70
−27.3%
|
80−85
+27.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 90−95
−27.8%
|
110−120
+27.8%
|
Valorant | 160−170
−15.5%
|
180−190
+15.5%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 60−65
−31.7%
|
80−85
+31.7%
|
Battlefield 5 | 90−95
−18.5%
|
100−110
+18.5%
|
Counter-Strike 2 | 45−50
−33.3%
|
60−65
+33.3%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 250−260
−7.5%
|
270−280
+7.5%
|
Cyberpunk 2077 | 50−55
−54%
|
77
+54%
|
Dota 2 | 120−130
−10%
|
130−140
+10%
|
Far Cry 5 | 75−80
−28.6%
|
99
+28.6%
|
Fortnite | 110−120
−16.4%
|
130−140
+16.4%
|
Forza Horizon 4 | 90−95
−22.8%
|
110−120
+22.8%
|
Forza Horizon 5 | 65−70
−27.3%
|
80−85
+27.3%
|
Grand Theft Auto V | 85−90
−1.2%
|
86
+1.2%
|
Metro Exodus | 50−55
−82.4%
|
93
+82.4%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 90−95
−27.8%
|
110−120
+27.8%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 65−70
−151%
|
173
+151%
|
Valorant | 160−170
−15.5%
|
180−190
+15.5%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 90−95
−18.5%
|
100−110
+18.5%
|
Counter-Strike 2 | 45−50
−33.3%
|
60−65
+33.3%
|
Cyberpunk 2077 | 50−55
−34%
|
67
+34%
|
Dota 2 | 120−130
−10%
|
130−140
+10%
|
Far Cry 5 | 75−80
−23.4%
|
95
+23.4%
|
Forza Horizon 4 | 90−95
−22.8%
|
110−120
+22.8%
|
Forza Horizon 5 | 65−70
−27.3%
|
80−85
+27.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 90−95
−27.8%
|
110−120
+27.8%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 65−70
+35.3%
|
51
−35.3%
|
Valorant | 160−170
−15.5%
|
180−190
+15.5%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 110−120
−16.4%
|
130−140
+16.4%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike: Global Offensive | 160−170
−22.6%
|
200−210
+22.6%
|
Grand Theft Auto V | 40−45
−31%
|
55−60
+31%
|
Metro Exodus | 30−35
−83.9%
|
57
+83.9%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Valorant | 200−210
−11.4%
|
220−230
+11.4%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 65−70
−20%
|
75−80
+20%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
−13%
|
24−27
+13%
|
Cyberpunk 2077 | 21−24
−91.3%
|
44
+91.3%
|
Far Cry 5 | 50−55
−52.8%
|
81
+52.8%
|
Forza Horizon 4 | 55−60
−30.5%
|
75−80
+30.5%
|
Forza Horizon 5 | 40−45
−24.4%
|
50−55
+24.4%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 35−40
−31.6%
|
50−55
+31.6%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 55−60
−30.9%
|
70−75
+30.9%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 18−20
−27.8%
|
21−24
+27.8%
|
Counter-Strike 2 | 10−12
−27.3%
|
14−16
+27.3%
|
Grand Theft Auto V | 40−45
−4.7%
|
45
+4.7%
|
Metro Exodus | 18−20
−94.7%
|
37
+94.7%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 30−35
−82.4%
|
62
+82.4%
|
Valorant | 130−140
−29.1%
|
170−180
+29.1%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 35−40
−28.6%
|
45−50
+28.6%
|
Counter-Strike 2 | 10−12
−27.3%
|
14−16
+27.3%
|
Cyberpunk 2077 | 10−11
−120%
|
22
+120%
|
Dota 2 | 75−80
−18.4%
|
90−95
+18.4%
|
Far Cry 5 | 24−27
−73.1%
|
45
+73.1%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
−26.8%
|
50−55
+26.8%
|
Forza Horizon 5 | 21−24
−31.8%
|
27−30
+31.8%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 24−27
−37.5%
|
30−35
+37.5%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 24−27
−36%
|
30−35
+36%
|
Vậy Arc A550M và Arc A770M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Arc A770M nhanh hơn 30% ở độ phân giải 1080p
- Arc A770M nhanh hơn 28% ở độ phân giải 1440p
- Arc A770M nhanh hơn 27% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Arc A550M nhanh hơn 35%.
- Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Arc A770M nhanh hơn 151%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Arc A550M tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (1%)
- Arc A770M tốt hơn trong 65 các bài kiểm tra (97%)
- Hòa trong 1 bài kiểm tra (1%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 24.63 | 30.93 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 16 GB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 60 Watt | 120 Watt |
Arc A550M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.
Mặt khác, các ưu điểm của Arc A770M: hiệu năng cao hơn 25.6%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .
Chúng tôi khuyên dùng Arc A770M vì nó vượt trội hơn Arc A550M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.