Radeon R9 M375X vs GeForce GTX 670M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M375X và GeForce GTX 670M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 M375X
2015
4 GB GDDR5
4.59
+1.3%

R9 M375X chỉ vượt qua GTX 670M với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M375X và GeForce GTX 670M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất660666
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu4.15
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaTropoGF114
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)22 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M375X và GeForce GTX 670M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M375X và GeForce GTX 670M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640336
Số pipeline Compute10không có dữ liệu
Tần số nhân925 MHz598 MHz
Tần số Boost1015 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million1,950 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu75 Watt
Tốc độ xử lý texture40.6033.49
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.299 TFLOPS0.8037 TFLOPS
ROPs1624
TMUs4056

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M375X và GeForce GTX 670M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCIe 3.0PCI Express 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-B (3.0)
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M375X và GeForce GTX 670M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1536 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192bit
Tần số bộ nhớ1125 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s72.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M375X và GeForce GTX 670M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Eyefinity+-
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M375X và GeForce GTX 670M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-
Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M375X và GeForce GTX 670M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 API
Shader Model5.15.1
OpenGL4.44.5
OpenCLNot Listed1.1
Vulkan-N/A
Mantle+-
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M375X và GeForce GTX 670M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 M375X 4.59
+1.3%
GTX 670M 4.53

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 M375X 1768
+1.3%
GTX 670M 1745

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M375X và GeForce GTX 670M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p35−40
−11.4%
39
+11.4%
Full HD40−45
−2.5%
41
+2.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 10−11
+0%
10−11
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10−11
+0%
10−11
+0%
Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Far Cry 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 4 20−22
+0%
20−22
+0%
Forza Horizon 5 9−10
+0%
9−10
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−11
+0%
10−11
+0%
Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 91
+0%
91
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Far Cry 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 4 20−22
+0%
20−22
+0%
Forza Horizon 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Metro Exodus 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Far Cry 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Forza Horizon 4 20−22
+0%
20−22
+0%
Forza Horizon 5 9−10
+0%
9−10
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+0%
30−35
+0%
Grand Theft Auto V 4−5
+0%
4−5
+0%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 45−50
+0%
45−50
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 4 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 5 6−7
+0%
6−7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9
+0%
8−9
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5
+0%
4−5
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 21−24
+0%
21−24
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy R9 M375X và GTX 670M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 670M nhanh hơn 11% ở độ phân giải 900p
  • GTX 670M nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 62 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.59 4.53
Mức độ mới 5 Tháng 5 2015 22 Tháng 3 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1536 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm

R9 M375X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1.3%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon R9 M375X và GeForce GTX 670M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M375X
Radeon R9 M375X
NVIDIA GeForce GTX 670M
GeForce GTX 670M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 44 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M375X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 92 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 670M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 M375X hoặc GeForce GTX 670M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.