Radeon Pro Vega 20 vs RTX A500 Embedded

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro Vega 20 và RTX A500 Embedded, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Pro Vega 20
2018
4 GB HBM2, 100 Watt
13.08

RTX A500 Embedded vượt qua Pro Vega 20 với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro Vega 20 và RTX A500 Embedded, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất397384
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.9747.12
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaVega 12GA107S
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành14 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)30 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro Vega 20 và RTX A500 Embedded: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro Vega 20 và RTX A500 Embedded, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12802048
Tần số nhân815 MHz435 MHz
Tần số Boost1283 MHz1335 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu8,700 million
Quy trình công nghệ14 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt20 Watt
Tốc độ xử lý texture102.685.44
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.284 TFLOPS5.468 TFLOPS
ROPs3232
TMUs8064
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro Vega 20 và RTX A500 Embedded với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro Vega 20 và RTX A500 Embedded: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ1024 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ740 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ189.4 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro Vega 20 và RTX A500 Embedded. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro Vega 20 và RTX A500 Embedded hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.36.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro Vega 20 và RTX A500 Embedded trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro Vega 20 13.08
RTX A500 Embedded 13.74
+5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro Vega 20 5039
RTX A500 Embedded 5292
+5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro Vega 20 và RTX A500 Embedded trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD61
+1.7%
60−65
−1.7%
4K41
+2.5%
40−45
−2.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Counter-Strike 2 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Cyberpunk 2077 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Battlefield 5 74
−1.4%
75−80
+1.4%
Counter-Strike 2 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Cyberpunk 2077 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%
Far Cry 5 40
+0%
40−45
+0%
Fortnite 70−75
+1.4%
70−75
−1.4%
Forza Horizon 4 50−55
+4%
50−55
−4%
Forza Horizon 5 30−35
+10%
30−33
−10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−2.3%
45−50
+2.3%
Valorant 100−110
−1.9%
110−120
+1.9%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Battlefield 5 63
−3.2%
65−70
+3.2%
Counter-Strike 2 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
−3.4%
180−190
+3.4%
Cyberpunk 2077 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%
Dota 2 85
+0%
85−90
+0%
Far Cry 5 37
+5.7%
35−40
−5.7%
Fortnite 70−75
+1.4%
70−75
−1.4%
Forza Horizon 4 50−55
+4%
50−55
−4%
Forza Horizon 5 30−35
+10%
30−33
−10%
Grand Theft Auto V 45−50
+4.4%
45−50
−4.4%
Metro Exodus 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−2.3%
45−50
+2.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 50
+0%
50−55
+0%
Valorant 100−110
−1.9%
110−120
+1.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60
+0%
60−65
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Cyberpunk 2077 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%
Dota 2 78
−2.6%
80−85
+2.6%
Far Cry 5 37
+5.7%
35−40
−5.7%
Forza Horizon 4 50−55
+4%
50−55
−4%
Forza Horizon 5 30−35
+10%
30−33
−10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−2.3%
45−50
+2.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 31
+3.3%
30−33
−3.3%
Valorant 100−110
−1.9%
110−120
+1.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 70−75
+1.4%
70−75
−1.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 90−95
−3.3%
95−100
+3.3%
Grand Theft Auto V 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Metro Exodus 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−1.1%
95−100
+1.1%
Valorant 130−140
+1.5%
130−140
−1.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+10%
30−33
−10%
Counter-Strike 2 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Cyberpunk 2077 10−12
+10%
10−11
−10%
Far Cry 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 4 30−33
+0%
30−33
+0%
Forza Horizon 5 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−11
+0%
10−11
+0%
Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Grand Theft Auto V 24−27
+0%
24−27
+0%
Metro Exodus 8−9
+0%
8−9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 65−70
+1.5%
65−70
−1.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 41
+2.5%
40−45
−2.5%
Far Cry 5 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Forza Horizon 4 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 5 10−11
+0%
10−11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
+0%
12−14
+0%

Vậy Pro Vega 20 và RTX A500 Embedded cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro Vega 20 nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1080p
  • Pro Vega 20 nhanh hơn 3% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.08 13.74
Mức độ mới 14 Tháng 11 2018 30 Tháng 3 2022
Quy trình công nghệ 14 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 20 Watt

RTX A500 Embedded có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5%, mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon Pro Vega 20 và RTX A500 Embedded quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro Vega 20
Radeon Pro Vega 20
NVIDIA RTX A500 Embedded
RTX A500 Embedded

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 87 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro Vega 20 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá RTX A500 Embedded theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro Vega 20 hoặc RTX A500 Embedded, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.