GeForce 920M vs Radeon HD 6550A
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce 920M và Radeon HD 6550A, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
920M chỉ vượt qua HD 6550A với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 920M và Radeon HD 6550A, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 922 | 927 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 3.87 | 3.59 |
Kiến trúc | Kepler 2.0 (2013−2015) | TeraScale 2 (2009−2015) |
Bộ xử lý đồ họa | GK208B | Pinewood |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 13 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước) | 7 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce 920M và Radeon HD 6550A: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 920M và Radeon HD 6550A, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 384 | 480 |
Tần số nhân | 954 MHz | 550 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 915 million | 627 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 33 Watt | 35 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 30.53 | 13.20 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.7327 TFLOPS | 0.528 TFLOPS |
ROPs | 8 | 8 |
TMUs | 32 | 24 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 920M và Radeon HD 6550A với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCI Express 3.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x8 | MXM-A (3.0) |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 920M và Radeon HD 6550A: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3 | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 900 MHz | 800 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 14.4 GB/s | 25.6 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 920M và Radeon HD 6550A. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 920M và Radeon HD 6550A hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
GPU Boost | 2.0 | không có dữ liệu |
Optimus | + | - |
GameWorks | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce 920M và Radeon HD 6550A hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 11.2 (11_0) |
Shader Model | 5.1 | 5.0 |
OpenGL | 4.5 | 4.4 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | 1.1.126 | N/A |
CUDA | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 920M và Radeon HD 6550A trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce 920M và Radeon HD 6550A trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 17
+6.3%
| 16−18
−6.3%
|
4K | 9
+12.5%
| 8−9
−12.5%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Battlefield 5 | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Far Cry 5 | 1−2 | 0−1 |
Fortnite | 29
+7.4%
|
27−30
−7.4%
|
Forza Horizon 4 | 16
+14.3%
|
14−16
−14.3%
|
Forza Horizon 5 | 1−2 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
+11.1%
|
9−10
−11.1%
|
Valorant | 35−40
+5.7%
|
35−40
−5.7%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Battlefield 5 | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 35−40
+5.7%
|
35−40
−5.7%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Dota 2 | 27
+12.5%
|
24−27
−12.5%
|
Far Cry 5 | 1−2 | 0−1 |
Fortnite | 7−8
+16.7%
|
6−7
−16.7%
|
Forza Horizon 4 | 15
+7.1%
|
14−16
−7.1%
|
Forza Horizon 5 | 1−2 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 6
+20%
|
5−6
−20%
|
Metro Exodus | 2
+100%
|
1−2
−100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
+11.1%
|
9−10
−11.1%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7
+16.7%
|
6−7
−16.7%
|
Valorant | 35−40
+5.7%
|
35−40
−5.7%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Dota 2 | 25
+4.2%
|
24−27
−4.2%
|
Far Cry 5 | 1−2 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 9−10
+12.5%
|
8−9
−12.5%
|
Forza Horizon 5 | 1−2 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
+11.1%
|
9−10
−11.1%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Valorant | 35−40
+5.7%
|
35−40
−5.7%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 7−8
+16.7%
|
6−7
−16.7%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike: Global Offensive | 12−14
+20%
|
10−11
−20%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
+20%
|
10−11
−20%
|
Valorant | 12−14
+20%
|
10−11
−20%
|
1440p
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2 | 0−1 |
Far Cry 5 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Forza Horizon 4 | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Forza Horizon 5 | 1−2 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+7.1%
|
14−16
−7.1%
|
Valorant | 9−10
+12.5%
|
8−9
−12.5%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Dota 2 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Far Cry 5 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Vậy GeForce 920M và HD 6550A cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GeForce 920M nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1080p
- GeForce 920M nhanh hơn 13% ở độ phân giải 4K
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.86 | 1.83 |
Mức độ mới | 13 Tháng 3 2015 | 7 Tháng 2 2011 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 2 GB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 33 Watt | 35 Watt |
GeForce 920M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1.6%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6.1%.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce 920M và Radeon HD 6550A quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.