Switch GPU 16nm vs Switch GPU 20nm

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Switch GPU 16nm và Switch GPU 20nm, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaGM20BGM20B
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành16 Tháng 8 2019 (5 năm năm trước)17 Tháng 3 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 $299

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Switch GPU 16nm và Switch GPU 20nm: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Switch GPU 16nm và Switch GPU 20nm, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256256
Tần số nhân384 MHz384 MHz
Tần số Boost768 MHz768 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,000 million2,000 million
Quy trình công nghệ16 nm20 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture12.2912.29
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3932 TFLOPS0.3932 TFLOPS
ROPs1616
TMUs1616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Switch GPU 16nm và Switch GPU 20nm với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPIGP
Chiều dài239 mm239 mm
Độ dàyIGPIGP
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Switch GPU 16nm và Switch GPU 20nm: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR4DDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1600 MHz1600 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s25.6 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Switch GPU 16nm và Switch GPU 20nm. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Switch GPU 16nm và Switch GPU 20nm hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.11.1
CUDA5.35.3

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 16 Tháng 8 2019 17 Tháng 3 2017
Quy trình công nghệ 16 nm 20 nm

Switch GPU 16nm có các ưu điểm sau: mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Switch GPU 16nm và Switch GPU 20nm. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Switch GPU 16nm và Switch GPU 20nm, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Switch GPU 16nm
Switch GPU 16nm
NVIDIA Switch GPU 20nm
Switch GPU 20nm

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.8 9 số phiếu

Hãy đánh giá Switch GPU 16nm theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2 11 số phiếu

Hãy đánh giá Switch GPU 20nm theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Switch GPU 16nm hoặc Switch GPU 20nm, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.