Arc A770M vs Arc B580

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A770M và Arc B580, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Arc A770M
2022
16 GB GDDR6,120 Watt
30.99

Arc B580 vượt qua Arc A770M với mức đáng kể là 31% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A770M và Arc B580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất184104
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu94.37
Hiệu quả năng lượng17.7814.67
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)Xe2 (2025)
Bộ xử lý đồ họaDG2-512BMG-G21
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành2022 (3 năm năm trước)16 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A770M và Arc B580: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A770M và Arc B580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40962560
Tần số nhân1650 MHz2670 MHz
Tần số Boost2050 MHz2670 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,700 million19,600 million
Quy trình công nghệ6 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt190 Watt
Tốc độ xử lý texture524.8427.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động16.79 TFLOPS13.67 TFLOPS
ROPs12880
TMUs256160
Tensor Cores512160
Ray Tracing Cores3220

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A770M và Arc B580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu272 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A770M và Arc B580: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2375 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s456.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A770M và Arc B580. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Arc A770M và Arc B580 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.4

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc A770M và Arc B580 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Arc A770M 30.99
Arc B580 40.48
+30.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Arc A770M 11908
Arc B580 15556
+30.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A770M và Arc B580 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD94
−33%
125
+33%
1440p54
−29.6%
70
+29.6%
4K39
−7.7%
42
+7.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu1.99
1440pkhông có dữ liệu3.56
4Kkhông có dữ liệu5.93

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 60−65
−134%
143
+134%
Cyberpunk 2077 113
−23.9%
140−150
+23.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90−95
−17.8%
100−110
+17.8%
Counter-Strike 2 60−65
−91.8%
117
+91.8%
Cyberpunk 2077 48
−25%
60−65
+25%
Forza Horizon 4 256
−17.2%
300−310
+17.2%
Forza Horizon 5 80−85
−27.2%
100−110
+27.2%
Metro Exodus 100
+4.2%
95−100
−4.2%
Red Dead Redemption 2 60−65
−23.4%
75−80
+23.4%
Valorant 120−130
−31.7%
160−170
+31.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90−95
−17.8%
100−110
+17.8%
Counter-Strike 2 60−65
−70.5%
104
+70.5%
Cyberpunk 2077 39
−28.2%
50−55
+28.2%
Dota 2 58
−141%
140
+141%
Far Cry 5 56
−23.2%
69
+23.2%
Fortnite 140−150
−19.9%
170−180
+19.9%
Forza Horizon 4 211
−28%
270−280
+28%
Forza Horizon 5 80−85
−27.2%
100−110
+27.2%
Grand Theft Auto V 86
−27.9%
110−120
+27.9%
Metro Exodus 82
+128%
36
−128%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−13.4%
200−210
+13.4%
Red Dead Redemption 2 60−65
−23.4%
75−80
+23.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
−37.1%
140−150
+37.1%
Valorant 120−130
−31.7%
160−170
+31.7%
World of Tanks 270−280
−1.5%
270−280
+1.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
−17.8%
100−110
+17.8%
Counter-Strike 2 60−65
−55.7%
95
+55.7%
Cyberpunk 2077 33
−21.2%
40−45
+21.2%
Dota 2 100−110
−26.2%
130−140
+26.2%
Far Cry 5 85−90
−12.6%
95−100
+12.6%
Forza Horizon 4 179
−28.5%
230−240
+28.5%
Forza Horizon 5 80−85
−27.2%
100−110
+27.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−13.4%
200−210
+13.4%
Valorant 120−130
−31.7%
160−170
+31.7%

1440p
High Preset

Dota 2 55−60
−25.5%
69
+25.5%
Grand Theft Auto V 55−60
−27.3%
70−75
+27.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−25.7%
220−230
+25.7%
Red Dead Redemption 2 27−30
−41.4%
40−45
+41.4%
World of Tanks 200−210
−28%
250−260
+28%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−21.3%
70−75
+21.3%
Counter-Strike 2 27−30
−29.6%
35−40
+29.6%
Cyberpunk 2077 22
−22.7%
27−30
+22.7%
Far Cry 5 95−100
−36.5%
130−140
+36.5%
Forza Horizon 4 85−90
−29.4%
110−120
+29.4%
Forza Horizon 5 50−55
−36%
65−70
+36%
Metro Exodus 70−75
−24.3%
85−90
+24.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
−22.4%
60−65
+22.4%
Valorant 85−90
−44.9%
120−130
+44.9%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
−14.3%
24−27
+14.3%
Dota 2 45
−73.3%
78
+73.3%
Grand Theft Auto V 45
−22.2%
55−60
+22.2%
Metro Exodus 37
−24.3%
46
+24.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
−36.1%
130−140
+36.1%
Red Dead Redemption 2 20−22
−30%
24−27
+30%
The Witcher 3: Wild Hunt 45
−22.2%
55−60
+22.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−38.2%
45−50
+38.2%
Counter-Strike 2 21−24
+50%
14
−50%
Cyberpunk 2077 11
−27.3%
14−16
+27.3%
Dota 2 55−60
−22.8%
70−75
+22.8%
Far Cry 5 40−45
−41.9%
60−65
+41.9%
Fortnite 40−45
−41.5%
55−60
+41.5%
Forza Horizon 4 74
−28.4%
95−100
+28.4%
Forza Horizon 5 27−30
−40.7%
35−40
+40.7%
Valorant 45−50
−51.1%
65−70
+51.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%

Vậy Arc A770M và Arc B580 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc B580 nhanh hơn 33% ở độ phân giải 1080p
  • Arc B580 nhanh hơn 30% ở độ phân giải 1440p
  • Arc B580 nhanh hơn 8% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Arc A770M nhanh hơn 128%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Arc B580 nhanh hơn 141%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A770M tốt hơn trong 3các bài kiểm tra (7%)
  • Arc B580 tốt hơn trong 41bài kiểm tra (91%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.99 40.48
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 190 Watt

Arc A770M có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 58.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc B580: hiệu năng cao hơn 30.6%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc B580 vì nó vượt trội hơn Arc A770M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Arc A770M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Arc B580 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Arc A770M và Arc B580, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A770M
Arc A770M
Intel Arc B580
Arc B580

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 91 phiếu

Hãy đánh giá Arc A770M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 411 số phiếu

Hãy đánh giá Arc B580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Arc A770M hoặc Arc B580, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.