Arc A350M vs UHD Graphics
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Arc A350M và UHD Graphics, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
Arc A350M vượt qua UHD Graphics với mức trọn vẹn là 160% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A350M và UHD Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 375 | 622 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 5 |
Hiệu quả năng lượng | 39.68 | 38.11 |
Kiến trúc | Generation 12.7 (2022−2023) | Generation 11.0 (2019−2021) |
Bộ xử lý đồ họa | DG2-128 | Jasper Lake GT1 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 30 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước) | 11 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Arc A350M và UHD Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A350M và UHD Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 768 | 256 |
Tần số nhân | 300 MHz | 350 MHz |
Tần số Boost | 1150 MHz | 750 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 7,200 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 6 nm | 10 nm+ |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 10 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 55.20 | 12.00 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.766 TFLOPS | 0.384 TFLOPS |
ROPs | 24 | 8 |
TMUs | 48 | 16 |
Ray Tracing Cores | 6 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A350M và UHD Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 4.0 x8 | Ring Bus |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A350M và UHD Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 1750 MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 112.0 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Resizable BAR | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A350M và UHD Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Arc A350M và UHD Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 12 (12_1) |
Shader Model | 6.6 | 6.4 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 3.0 | 3.0 |
Vulkan | 1.3 | 1.2 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Arc A350M và UHD Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 36
+200%
| 12−14
−200%
|
1440p | 16
+167%
| 6−7
−167%
|
4K | 9
+200%
| 3−4
−200%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 75−80
+181%
|
27−30
−181%
|
Cyberpunk 2077 | 27
+170%
|
10−11
−170%
|
Hogwarts Legacy | 38
+171%
|
14−16
−171%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 55−60
+181%
|
21−24
−181%
|
Counter-Strike 2 | 75−80
+181%
|
27−30
−181%
|
Cyberpunk 2077 | 19
+171%
|
7−8
−171%
|
Far Cry 5 | 42
+163%
|
16−18
−163%
|
Fortnite | 75−80
+189%
|
27−30
−189%
|
Forza Horizon 4 | 55−60
+171%
|
21−24
−171%
|
Forza Horizon 5 | 50
+178%
|
18−20
−178%
|
Hogwarts Legacy | 25
+178%
|
9−10
−178%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 50−55
+178%
|
18−20
−178%
|
Valorant | 110−120
+188%
|
40−45
−188%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 55−60
+181%
|
21−24
−181%
|
Counter-Strike 2 | 75−80
+181%
|
27−30
−181%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 180−190
+167%
|
70−75
−167%
|
Cyberpunk 2077 | 16
+167%
|
6−7
−167%
|
Dota 2 | 62
+195%
|
21−24
−195%
|
Far Cry 5 | 39
+179%
|
14−16
−179%
|
Fortnite | 75−80
+189%
|
27−30
−189%
|
Forza Horizon 4 | 55−60
+171%
|
21−24
−171%
|
Forza Horizon 5 | 47
+161%
|
18−20
−161%
|
Grand Theft Auto V | 26
+189%
|
9−10
−189%
|
Hogwarts Legacy | 20
+186%
|
7−8
−186%
|
Metro Exodus | 27−30
+180%
|
10−11
−180%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 50−55
+178%
|
18−20
−178%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 43
+169%
|
16−18
−169%
|
Valorant | 110−120
+188%
|
40−45
−188%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 55−60
+181%
|
21−24
−181%
|
Cyberpunk 2077 | 12
+200%
|
4−5
−200%
|
Dota 2 | 59
+181%
|
21−24
−181%
|
Far Cry 5 | 37
+164%
|
14−16
−164%
|
Forza Horizon 4 | 55−60
+171%
|
21−24
−171%
|
Hogwarts Legacy | 15
+200%
|
5−6
−200%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 50−55
+178%
|
18−20
−178%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 19
+171%
|
7−8
−171%
|
Valorant | 110−120
+188%
|
40−45
−188%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 75−80
+189%
|
27−30
−189%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 24−27
+189%
|
9−10
−189%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 100−110
+189%
|
35−40
−189%
|
Grand Theft Auto V | 10
+233%
|
3−4
−233%
|
Metro Exodus | 16−18
+183%
|
6−7
−183%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 120−130
+176%
|
45−50
−176%
|
Valorant | 140−150
+184%
|
50−55
−184%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 35−40
+171%
|
14−16
−171%
|
Cyberpunk 2077 | 12−14
+200%
|
4−5
−200%
|
Far Cry 5 | 25
+178%
|
9−10
−178%
|
Forza Horizon 4 | 30−35
+175%
|
12−14
−175%
|
Hogwarts Legacy | 10
+233%
|
3−4
−233%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 21−24
+175%
|
8−9
−175%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 30−33
+200%
|
10−11
−200%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+200%
|
3−4
−200%
|
Grand Theft Auto V | 11
+175%
|
4−5
−175%
|
Hogwarts Legacy | 8−9
+167%
|
3−4
−167%
|
Metro Exodus | 10−11
+233%
|
3−4
−233%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 15
+200%
|
5−6
−200%
|
Valorant | 70−75
+174%
|
27−30
−174%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 18−20
+171%
|
7−8
−171%
|
Counter-Strike 2 | 9−10
+200%
|
3−4
−200%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+400%
|
1−2
−400%
|
Dota 2 | 45−50
+172%
|
18−20
−172%
|
Far Cry 5 | 12
+200%
|
4−5
−200%
|
Forza Horizon 4 | 24−27
+167%
|
9−10
−167%
|
Hogwarts Legacy | 3
+200%
|
1−2
−200%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
+225%
|
4−5
−225%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 12−14
+225%
|
4−5
−225%
|
Vậy Arc A350M và UHD Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Arc A350M nhanh hơn 200% ở độ phân giải 1080p
- Arc A350M nhanh hơn 167% ở độ phân giải 1440p
- Arc A350M nhanh hơn 200% ở độ phân giải 4K
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 12.52 | 4.81 |
Mức độ mới | 30 Tháng 3 2022 | 11 Tháng 1 2021 |
Quy trình công nghệ | 6 nm | 10 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 10 Watt |
Arc A350M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 160.3%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.
Chúng tôi khuyên dùng Arc A350M vì nó vượt trội hơn UHD Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.