Arc A350M vs GeForce GTX 1050 (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A350M và GeForce GTX 1050 (di động), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Arc A350M
2022
4 GB GDDR6, 25 Watt
14.05
+25.3%

Arc A350M vượt qua GTX 1050 (di động) với mức đáng chú ý là 25% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A350M và GeForce GTX 1050 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất366422
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng40.1610.68
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaDG2-128GP107B
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành30 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A350M và GeForce GTX 1050 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A350M và GeForce GTX 1050 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768640
Tần số nhân300 MHz1354 MHz
Tần số Boost1150 MHz1493 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million3,300 million
Quy trình công nghệ6 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt75 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu97 °C
Tốc độ xử lý texture55.2059.72
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.766 TFLOPS1.911 TFLOPS
ROPs2416
TMUs4840
Ray Tracing Cores6không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A350M và GeForce GTX 1050 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 3.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A350M và GeForce GTX 1050 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4000 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz7008 MHz
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/s112 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A350M và GeForce GTX 1050 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsDP 1.4, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDCP-2.2
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Arc A350M và GeForce GTX 1050 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream-+
GPU Boostkhông có dữ liệu3.0
Ansel-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc A350M và GeForce GTX 1050 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.66.4
OpenGL4.64.5
OpenCL3.01.2
Vulkan1.31.2.131
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc A350M và GeForce GTX 1050 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Arc A350M 14.05
+25.3%
GTX 1050 (di động) 11.21

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Arc A350M 10730
+39.5%
GTX 1050 (di động) 7693

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Arc A350M 31023
+16.8%
GTX 1050 (di động) 26560

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Arc A350M 7147
+17.8%
GTX 1050 (di động) 6068

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Arc A350M 36315
GTX 1050 (di động) 38042
+4.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A350M và GeForce GTX 1050 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p90−95
+23.3%
73
−23.3%
Full HD35
−31.4%
46
+31.4%
1440p16
−50%
24
+50%
4K9
−66.7%
15
+66.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 24−27
+44.4%
18−20
−44.4%
Cyberpunk 2077 27
+28.6%
21−24
−28.6%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
−8.5%
51
+8.5%
Counter-Strike 2 24−27
+44.4%
18−20
−44.4%
Cyberpunk 2077 9
+28.6%
7−8
−28.6%
Forza Horizon 4 66
+20%
55
−20%
Forza Horizon 5 32
+33.3%
24−27
−33.3%
Metro Exodus 40−45
+33.3%
30−33
−33.3%
Red Dead Redemption 2 35−40
+33.3%
27
−33.3%
Valorant 56
+40%
40−45
−40%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
+6.8%
44
−6.8%
Counter-Strike 2 24−27
+44.4%
18−20
−44.4%
Cyberpunk 2077 8
+33.3%
6−7
−33.3%
Dota 2 38
−232%
126
+232%
Far Cry 5 27
−33.3%
36
+33.3%
Fortnite 80−85
+58.8%
51
−58.8%
Forza Horizon 4 53
+1.9%
52
−1.9%
Forza Horizon 5 35−40
+26.7%
30−33
−26.7%
Grand Theft Auto V 26
−61.5%
42
+61.5%
Metro Exodus 40−45
+111%
19
−111%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+156%
41
−156%
Red Dead Redemption 2 35−40
+157%
14
−157%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+12.8%
39
−12.8%
Valorant 55−60
+31.1%
45−50
−31.1%
World of Tanks 190−200
+18%
160−170
−18%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+27%
37
−27%
Counter-Strike 2 24−27
+44.4%
18−20
−44.4%
Cyberpunk 2077 6
+50%
4−5
−50%
Dota 2 59
−94.9%
115
+94.9%
Far Cry 5 50−55
+60.6%
33
−60.6%
Forza Horizon 4 45
+21.6%
37
−21.6%
Forza Horizon 5 21
+31.3%
16−18
−31.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+262%
29
−262%
Valorant 55−60
+31.1%
45−50
−31.1%

1440p
High Preset

Dota 2 10
+42.9%
7−8
−42.9%
Grand Theft Auto V 10
−60%
16−18
+60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+32%
100−105
−32%
Red Dead Redemption 2 12−14
+30%
10−11
−30%
World of Tanks 100−110
+27.5%
80−85
−27.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+11.5%
26
−11.5%
Counter-Strike 2 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
Cyberpunk 2077 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Far Cry 5 35−40
+66.7%
21
−66.7%
Forza Horizon 4 37
+42.3%
26
−42.3%
Forza Horizon 5 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Metro Exodus 30−35
+33.3%
24−27
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
Valorant 35−40
+33.3%
27−30
−33.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
+50%
4−5
−50%
Dota 2 11
+37.5%
8−9
−37.5%
Grand Theft Auto V 11
−100%
21−24
+100%
Metro Exodus 10−11
+42.9%
7
−42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+43.3%
30−33
−43.3%
Red Dead Redemption 2 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
−100%
21−24
+100%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+7.7%
13
−7.7%
Counter-Strike 2 6−7
+50%
4−5
−50%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 24−27
−30.8%
34
+30.8%
Far Cry 5 18−20
+63.6%
11
−63.6%
Fortnite 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Forza Horizon 4 19
+26.7%
15
−26.7%
Forza Horizon 5 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Valorant 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%

Full HD
Medium Preset

Far Cry 5 39
+0%
39
+0%
Fortnite 132
+0%
132
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 46
+0%
46
+0%

Full HD
Ultra Preset

The Witcher 3: Wild Hunt 22
+0%
22
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 39
+0%
39
+0%

1440p
High Preset

Metro Exodus 11
+0%
11
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 25
+0%
25
+0%

4K
Ultra Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12
+0%
12
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 10
+0%
10
+0%

Vậy Arc A350M và GTX 1050 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A350M nhanh hơn 23% ở độ phân giải 900p
  • GTX 1050 (di động) nhanh hơn 31% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1050 (di động) nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1050 (di động) nhanh hơn 67% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Arc A350M nhanh hơn 262%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1050 (di động) nhanh hơn 232%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A350M tốt hơn trong 23 các bài kiểm tra (56%)
  • GTX 1050 (di động) tốt hơn trong 9 các bài kiểm tra (22%)
  • Hòa trong 9 các bài kiểm tra (22%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.05 11.21
Mức độ mới 30 Tháng 3 2022 3 Tháng 1 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 4000 MB
Quy trình công nghệ 6 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 75 Watt

Arc A350M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 25.3%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 2.4% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A350M vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Arc A350M và GeForce GTX 1050 (di động), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A350M
Arc A350M
NVIDIA GeForce GTX 1050 (di động)
GeForce GTX 1050 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 57 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A350M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 1312 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Arc A350M hoặc GeForce GTX 1050 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.