UHD Graphics vs Arc A770M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics và Arc A770M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

UHD Graphics
2021
10 Watt
5.18

Arc A770M vượt qua UHD Graphics với mức trọn vẹn là 454% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics và Arc A770M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất622193
Vị trí theo mức độ phổ biến3không trong top 100
Hiệu quả năng lượng38.0117.54
Kiến trúcGeneration 11.0 (2019−2021)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaJasper Lake GT1DG2-512
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics và Arc A770M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics và Arc A770M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2564096
Tần số nhân350 MHz1650 MHz
Tần số Boost750 MHz2050 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu21,700 million
Quy trình công nghệ10 nm+6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture12.00524.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.384 TFLOPS16.79 TFLOPS
ROPs8128
TMUs16256
Tensor Coreskhông có dữ liệu512
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics và Arc A770M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnRing BusPCIe 4.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics và Arc A770M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared16 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics và Arc A770M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics và Arc A770M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.21.3
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics và Arc A770M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

UHD Graphics 5.18
Arc A770M 28.68
+454%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

UHD Graphics 2151
Arc A770M 11909
+454%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics và Arc A770M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16−18
−456%
89
+456%
1440p9−10
−500%
54
+500%
4K6−7
−517%
37
+517%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 160−170
+0%
160−170
+0%
Cyberpunk 2077 113
+0%
113
+0%
Hogwarts Legacy 52
+0%
52
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 160−170
+0%
160−170
+0%
Cyberpunk 2077 95
+0%
95
+0%
Far Cry 5 106
+0%
106
+0%
Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 4 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Hogwarts Legacy 53
+0%
53
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+0%
110−120
+0%
Valorant 180−190
+0%
180−190
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 160−170
+0%
160−170
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 77
+0%
77
+0%
Dota 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Far Cry 5 99
+0%
99
+0%
Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 4 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Grand Theft Auto V 86
+0%
86
+0%
Hogwarts Legacy 55
+0%
55
+0%
Metro Exodus 93
+0%
93
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+0%
110−120
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 173
+0%
173
+0%
Valorant 180−190
+0%
180−190
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 67
+0%
67
+0%
Dota 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Far Cry 5 95
+0%
95
+0%
Forza Horizon 4 110−120
+0%
110−120
+0%
Hogwarts Legacy 52
+0%
52
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+0%
110−120
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
+0%
51
+0%
Valorant 180−190
+0%
180−190
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 79
+0%
79
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
+0%
200−210
+0%
Grand Theft Auto V 55−60
+0%
55−60
+0%
Metro Exodus 57
+0%
57
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 220−230
+0%
220−230
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Cyberpunk 2077 44
+0%
44
+0%
Far Cry 5 81
+0%
81
+0%
Forza Horizon 4 75−80
+0%
75−80
+0%
Hogwarts Legacy 39
+0%
39
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+0%
50−55
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 70−75
+0%
70−75
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Grand Theft Auto V 45
+0%
45
+0%
Hogwarts Legacy 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 37
+0%
37
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 62
+0%
62
+0%
Valorant 170−180
+0%
170−180
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Cyberpunk 2077 22
+0%
22
+0%
Dota 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Far Cry 5 45
+0%
45
+0%
Forza Horizon 4 50−55
+0%
50−55
+0%
Hogwarts Legacy 22
+0%
22
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 30−35
+0%
30−35
+0%

Vậy UHD Graphics và Arc A770M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A770M nhanh hơn 456% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A770M nhanh hơn 500% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A770M nhanh hơn 517% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.18 28.68
Quy trình công nghệ 10 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 120 Watt

UHD Graphics có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A770M: hiệu năng cao hơn 453.7%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A770M vì nó vượt trội hơn UHD Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics
UHD Graphics
Intel Arc A770M
Arc A770M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 7534 các phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 93 các phiếu

Hãy đánh giá Arc A770M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics hoặc Arc A770M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.