Arc A350M vs Radeon Graphics

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A350M và Radeon Graphics, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Arc A350M
2022
4 GB GDDR6, 25 Watt
14.05
+632%

Arc A350M vượt qua Graphics với mức trọn vẹn là 632% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A350M và Radeon Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất366906
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10011
Hiệu quả năng lượng40.169.15
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaDG2-128Renoir
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A350M và Radeon Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A350M và Radeon Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768448
Tần số nhân300 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1150 MHz1500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ6 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture55.2042.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.766 TFLOPS1.344 TFLOPS
ROPs248
TMUs4828
Ray Tracing Cores6không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A350M và Radeon Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8IGP
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A350M và Radeon Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1750 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A350M và Radeon Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc A350M và Radeon Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.6không có dữ liệu
OpenGL4.64.6
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A350M và Radeon Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35
+775%
4−5
−775%
1440p16
+700%
2−3
−700%
4K9
+800%
1−2
−800%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 24−27
+767%
3−4
−767%
Cyberpunk 2077 27
+800%
3−4
−800%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
+683%
6−7
−683%
Counter-Strike 2 24−27
+767%
3−4
−767%
Cyberpunk 2077 9
+800%
1−2
−800%
Forza Horizon 4 66
+633%
9−10
−633%
Forza Horizon 5 32
+700%
4−5
−700%
Metro Exodus 40−45
+700%
5−6
−700%
Red Dead Redemption 2 35−40
+800%
4−5
−800%
Valorant 56
+700%
7−8
−700%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
+683%
6−7
−683%
Counter-Strike 2 24−27
+767%
3−4
−767%
Cyberpunk 2077 8
+700%
1−2
−700%
Dota 2 38
+660%
5−6
−660%
Far Cry 5 27
+800%
3−4
−800%
Fortnite 80−85
+710%
10−11
−710%
Forza Horizon 4 53
+657%
7−8
−657%
Forza Horizon 5 35−40
+660%
5−6
−660%
Grand Theft Auto V 26
+767%
3−4
−767%
Metro Exodus 40−45
+700%
5−6
−700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+650%
14−16
−650%
Red Dead Redemption 2 35−40
+800%
4−5
−800%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+633%
6−7
−633%
Valorant 55−60
+638%
8−9
−638%
World of Tanks 190−200
+692%
24−27
−692%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+683%
6−7
−683%
Counter-Strike 2 24−27
+767%
3−4
−767%
Cyberpunk 2077 6 0−1
Dota 2 59
+638%
8−9
−638%
Far Cry 5 50−55
+657%
7−8
−657%
Forza Horizon 4 45
+650%
6−7
−650%
Forza Horizon 5 21
+950%
2−3
−950%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+650%
14−16
−650%
Valorant 55−60
+638%
8−9
−638%

1440p
High Preset

Dota 2 10
+900%
1−2
−900%
Grand Theft Auto V 10
+900%
1−2
−900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+633%
18−20
−633%
Red Dead Redemption 2 12−14
+1200%
1−2
−1200%
World of Tanks 100−110
+750%
12−14
−750%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+867%
3−4
−867%
Counter-Strike 2 18−20
+850%
2−3
−850%
Cyberpunk 2077 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Far Cry 5 35−40
+775%
4−5
−775%
Forza Horizon 4 37
+640%
5−6
−640%
Forza Horizon 5 21−24
+667%
3−4
−667%
Metro Exodus 30−35
+700%
4−5
−700%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+850%
2−3
−850%
Valorant 35−40
+800%
4−5
−800%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 6−7 0−1
Dota 2 11
+1000%
1−2
−1000%
Grand Theft Auto V 11
+1000%
1−2
−1000%
Metro Exodus 10−11
+900%
1−2
−900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+760%
5−6
−760%
Red Dead Redemption 2 9−10
+800%
1−2
−800%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
+1000%
1−2
−1000%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Counter-Strike 2 6−7 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Dota 2 24−27
+767%
3−4
−767%
Far Cry 5 18−20
+800%
2−3
−800%
Fortnite 16−18
+700%
2−3
−700%
Forza Horizon 4 19
+850%
2−3
−850%
Forza Horizon 5 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Valorant 16−18
+700%
2−3
−700%

Vậy Arc A350M và Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A350M nhanh hơn 775% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A350M nhanh hơn 700% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A350M nhanh hơn 800% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.05 1.92
Quy trình công nghệ 6 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 15 Watt

Arc A350M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 631.8%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Graphics: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A350M vì nó vượt trội hơn Radeon Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Arc A350M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Graphics dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Arc A350M và Radeon Graphics, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A350M
Arc A350M
AMD Radeon Graphics
Radeon Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 57 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A350M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 6870 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Arc A350M hoặc Radeon Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.