Apple M1 8-Core GPU vs Radeon R9 280X
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh M1 8-Core GPU và Radeon R9 280X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
R9 280X vượt qua Apple M1 8-Core GPU với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M1 8-Core GPU và Radeon R9 280X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 380 | 354 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 5.60 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 4.18 |
Kiến trúc | không có dữ liệu | GCN 1.0 (2011−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | không có dữ liệu | Tahiti |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Thiết kế | không có dữ liệu | reference |
Ngày phát hành | 10 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước) | 8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $299 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của M1 8-Core GPU và Radeon R9 280X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M1 8-Core GPU và Radeon R9 280X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 8 | 2048 |
Tần số nhân | 1278 MHz | không có dữ liệu |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1000 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 4,313 million |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 250 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 128.0 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 4.096 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 32 |
TMUs | không có dữ liệu | 128 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M1 8-Core GPU và Radeon R9 280X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | không có dữ liệu | PCIe 3.0 |
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 275 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 1 x 6-pin + 1 x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên M1 8-Core GPU và Radeon R9 280X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | không có dữ liệu | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | 3 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | không có dữ liệu | 384 Bit |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 288 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên M1 8-Core GPU và Radeon R9 280X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | 2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort |
Eyefinity | - | + |
HDMI | - | + |
Hỗ trợ DisplayPort | - | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được M1 8-Core GPU và Radeon R9 280X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AppAcceleration | - | + |
CrossFire | - | + |
FreeSync | - | + |
HD3D | - | + |
LiquidVR | - | + |
TressFX | - | + |
TrueAudio | - | + |
UVD | - | + |
Âm thanh DDMA | không có dữ liệu | + |
Tương thích API
Danh sách các API được M1 8-Core GPU và Radeon R9 280X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | không có dữ liệu | DirectX® 12 |
Shader Model | không có dữ liệu | 5.1 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.6 |
OpenCL | không có dữ liệu | 1.2 |
Vulkan | - | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của M1 8-Core GPU và Radeon R9 280X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
3DMark Ice Storm GPU
Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của M1 8-Core GPU và Radeon R9 280X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 27
−137%
| 64
+137%
|
4K | 27−30
−22.2%
| 33
+22.2%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | không có dữ liệu | 4.67 |
4K | không có dữ liệu | 9.06 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 24−27
−8%
|
27−30
+8%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
−11.1%
|
30−33
+11.1%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 45−50
−8.9%
|
45−50
+8.9%
|
Counter-Strike 2 | 24−27
−8%
|
27−30
+8%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
−11.1%
|
30−33
+11.1%
|
Forza Horizon 4 | 55−60
−12.7%
|
60−65
+12.7%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
−11.1%
|
40−45
+11.1%
|
Metro Exodus | 35−40
−10.5%
|
40−45
+10.5%
|
Red Dead Redemption 2 | 30−35
−8.8%
|
35−40
+8.8%
|
Valorant | 55−60
−10.9%
|
60−65
+10.9%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 45−50
−8.9%
|
45−50
+8.9%
|
Counter-Strike 2 | 24−27
−8%
|
27−30
+8%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
−11.1%
|
30−33
+11.1%
|
Dota 2 | 45−50
+36.1%
|
36
−36.1%
|
Far Cry 5 | 50−55
−7.7%
|
55−60
+7.7%
|
Fortnite | 75−80
−9.1%
|
80−85
+9.1%
|
Forza Horizon 4 | 55−60
−12.7%
|
60−65
+12.7%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
−11.1%
|
40−45
+11.1%
|
Grand Theft Auto V | 45−50
−10.2%
|
54
+10.2%
|
Metro Exodus | 35−40
−10.5%
|
40−45
+10.5%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 100−105
−9%
|
100−110
+9%
|
Red Dead Redemption 2 | 30−35
−8.8%
|
35−40
+8.8%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 40−45
−23.8%
|
52
+23.8%
|
Valorant | 55−60
−10.9%
|
60−65
+10.9%
|
World of Tanks | 180−190
−7.1%
|
190−200
+7.1%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 45−50
−8.9%
|
45−50
+8.9%
|
Counter-Strike 2 | 24−27
−8%
|
27−30
+8%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
−11.1%
|
30−33
+11.1%
|
Dota 2 | 45−50
−180%
|
137
+180%
|
Far Cry 5 | 50−55
−7.7%
|
55−60
+7.7%
|
Forza Horizon 4 | 55−60
−12.7%
|
60−65
+12.7%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
−11.1%
|
40−45
+11.1%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 100−105
−9%
|
100−110
+9%
|
Valorant | 55−60
−10.9%
|
60−65
+10.9%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 20−22
−10%
|
21−24
+10%
|
Grand Theft Auto V | 20−22
−15%
|
21−24
+15%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 100−110
−25.7%
|
130−140
+25.7%
|
Red Dead Redemption 2 | 12−14
−8.3%
|
12−14
+8.3%
|
World of Tanks | 95−100
−10.4%
|
100−110
+10.4%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 27−30
−14.8%
|
30−35
+14.8%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
−8.3%
|
12−14
+8.3%
|
Cyberpunk 2077 | 10−11
−20%
|
12−14
+20%
|
Far Cry 5 | 30−35
−15.6%
|
35−40
+15.6%
|
Forza Horizon 4 | 30−35
−15.2%
|
35−40
+15.2%
|
Forza Horizon 5 | 21−24
−14.3%
|
24−27
+14.3%
|
Metro Exodus | 27−30
−13.8%
|
30−35
+13.8%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 18−20
−11.1%
|
20−22
+11.1%
|
Valorant | 30−35
−11.8%
|
35−40
+11.8%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Dota 2 | 24−27
−8.3%
|
24−27
+8.3%
|
Grand Theft Auto V | 24−27
−8.3%
|
24−27
+8.3%
|
Metro Exodus | 9−10
−11.1%
|
10−11
+11.1%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45
−12.5%
|
45−50
+12.5%
|
Red Dead Redemption 2 | 9−10
−11.1%
|
10−11
+11.1%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 24−27
−8.3%
|
24−27
+8.3%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 12−14
−7.7%
|
14−16
+7.7%
|
Counter-Strike 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Dota 2 | 24−27
−183%
|
68
+183%
|
Far Cry 5 | 16−18
−11.8%
|
18−20
+11.8%
|
Fortnite | 14−16
−13.3%
|
16−18
+13.3%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
−15.8%
|
21−24
+15.8%
|
Forza Horizon 5 | 10−11
−20%
|
12−14
+20%
|
Valorant | 14−16
−13.3%
|
16−18
+13.3%
|
Vậy Apple M1 8-Core GPU và R9 280X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- R9 280X nhanh hơn 137% ở độ phân giải 1080p
- R9 280X nhanh hơn 22% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Apple M1 8-Core GPU nhanh hơn 36%.
- Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, R9 280X nhanh hơn 183%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Apple M1 8-Core GPU tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
- R9 280X tốt hơn trong 60các bài kiểm tra (94%)
- Hòa trong 3các bài kiểm tra (5%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 13.71 | 15.19 |
Mức độ mới | 10 Tháng 11 2020 | 8 Tháng 10 2013 |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 28 nm |
Apple M1 8-Core GPU có các ưu điểm sau: mới hơn 7 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.
Mặt khác, các ưu điểm của R9 280X: hiệu năng cao hơn 10.8%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 280X vì nó vượt trội hơn M1 8-Core GPU trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Apple M1 8-Core GPU được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon R9 280X dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Apple M1 8-Core GPU và Radeon R9 280X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.