Apple M1 8-Core GPU vs GeForce GTX 980M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh M1 8-Core GPU và GeForce GTX 980M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
GTX 980M vượt qua Apple M1 8-Core GPU với mức đáng kể là 39% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M1 8-Core GPU và GeForce GTX 980M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 386 | 300 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 13.11 |
Kiến trúc | không có dữ liệu | Maxwell 2.0 (2014−2019) |
Bộ xử lý đồ họa | không có dữ liệu | GM204 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 10 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước) | 7 Tháng 10 2014 (10 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của M1 8-Core GPU và GeForce GTX 980M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M1 8-Core GPU và GeForce GTX 980M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 8 | 1536 |
Tần số nhân | 1278 MHz | 1038 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1127 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 5,200 million |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | unknown |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 51.84 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 1.659 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 64 |
TMUs | không có dữ liệu | 96 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M1 8-Core GPU và GeForce GTX 980M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | large |
Bus | không có dữ liệu | PCI Express 3.0 |
Giao diện | không có dữ liệu | MXM-B (3.0) |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Hỗ trợ SLI | - | + |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên M1 8-Core GPU và GeForce GTX 980M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | không có dữ liệu | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | không có dữ liệu | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | 2500 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 160 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên M1 8-Core GPU và GeForce GTX 980M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | No outputs |
Hỗ trợ màn hình analog VGA | không có dữ liệu | + |
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++) | không có dữ liệu | + |
HDMI | - | + |
Hỗ trợ G-SYNC | - | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được M1 8-Core GPU và GeForce GTX 980M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
GameStream | - | + |
GeForce ShadowPlay | - | + |
GPU Boost | không có dữ liệu | 2.0 |
GameWorks | - | + |
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p | - | + |
Optimus | - | + |
BatteryBoost | - | + |
Ansel | - | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được M1 8-Core GPU và GeForce GTX 980M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | không có dữ liệu | 12 (12_1) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.4 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.5 |
OpenCL | không có dữ liệu | 1.1 |
Vulkan | - | 1.1.126 |
CUDA | - | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của M1 8-Core GPU và GeForce GTX 980M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
3DMark Ice Storm GPU
Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của M1 8-Core GPU và GeForce GTX 980M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 120−130
−44.2%
| 173
+44.2%
|
Full HD | 28
−157%
| 72
+157%
|
1440p | 24−27
−50%
| 36
+50%
|
4K | 18−20
−50%
| 27
+50%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 30−35
−42.4%
|
45−50
+42.4%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
−43.5%
|
30−35
+43.5%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
−40.7%
|
35−40
+40.7%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 30−35
−42.4%
|
45−50
+42.4%
|
Battlefield 5 | 55−60
−46.4%
|
82
+46.4%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
−43.5%
|
30−35
+43.5%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
−40.7%
|
35−40
+40.7%
|
Far Cry 5 | 40−45
−31.8%
|
58
+31.8%
|
Fortnite | 70−75
−141%
|
178
+141%
|
Forza Horizon 4 | 50−55
−37%
|
74
+37%
|
Forza Horizon 5 | 30−35
−47.1%
|
50−55
+47.1%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 45−50
−80.9%
|
85
+80.9%
|
Valorant | 110−120
−23.4%
|
130−140
+23.4%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 30−35
−42.4%
|
45−50
+42.4%
|
Battlefield 5 | 55−60
−21.4%
|
68
+21.4%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
−43.5%
|
30−35
+43.5%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 180−190
−27.8%
|
230
+27.8%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
−40.7%
|
35−40
+40.7%
|
Dota 2 | 85−90
−23.5%
|
100−110
+23.5%
|
Far Cry 5 | 40−45
−20.5%
|
53
+20.5%
|
Fortnite | 70−75
−16.2%
|
86
+16.2%
|
Forza Horizon 4 | 50−55
−25.9%
|
68
+25.9%
|
Forza Horizon 5 | 30−35
−47.1%
|
50−55
+47.1%
|
Grand Theft Auto V | 45−50
−22.4%
|
60
+22.4%
|
Metro Exodus | 24−27
−19.2%
|
31
+19.2%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 45−50
−68.1%
|
79
+68.1%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 30−35
−79.4%
|
61
+79.4%
|
Valorant | 110−120
−23.4%
|
130−140
+23.4%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 55−60
−8.9%
|
61
+8.9%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
−43.5%
|
30−35
+43.5%
|
Cyberpunk 2077 | 27−30
−40.7%
|
35−40
+40.7%
|
Dota 2 | 85−90
−23.5%
|
100−110
+23.5%
|
Far Cry 5 | 40−45
−13.6%
|
50
+13.6%
|
Forza Horizon 4 | 50−55
+14.9%
|
47
−14.9%
|
Forza Horizon 5 | 30−35
−47.1%
|
50−55
+47.1%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 45−50
−4.3%
|
49
+4.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 30−35
+3%
|
33
−3%
|
Valorant | 110−120
−23.4%
|
130−140
+23.4%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 70−75
+17.5%
|
63
−17.5%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike: Global Offensive | 95−100
−34%
|
130−140
+34%
|
Grand Theft Auto V | 20−22
−50%
|
30−33
+50%
|
Metro Exodus | 14−16
−26.7%
|
19
+26.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 100−110
−55%
|
160−170
+55%
|
Valorant | 130−140
−26.3%
|
170−180
+26.3%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 35−40
−28.6%
|
45
+28.6%
|
Counter-Strike 2 | 16−18
−25%
|
20−22
+25%
|
Cyberpunk 2077 | 10−12
−54.5%
|
16−18
+54.5%
|
Far Cry 5 | 27−30
−21.4%
|
34
+21.4%
|
Forza Horizon 4 | 30−35
−25.8%
|
39
+25.8%
|
Forza Horizon 5 | 21−24
−39.1%
|
30−35
+39.1%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 20−22
−45%
|
27−30
+45%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 27−30
−42.9%
|
40
+42.9%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 10−12
−27.3%
|
14−16
+27.3%
|
Counter-Strike 2 | 5−6
−60%
|
8−9
+60%
|
Grand Theft Auto V | 24−27
−70.8%
|
41
+70.8%
|
Metro Exodus | 9−10
−33.3%
|
12
+33.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 16−18
−29.4%
|
22
+29.4%
|
Valorant | 65−70
−46.4%
|
100−110
+46.4%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 18−20
−27.8%
|
23
+27.8%
|
Counter-Strike 2 | 5−6
−60%
|
8−9
+60%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
−40%
|
7−8
+40%
|
Dota 2 | 45−50
−34.8%
|
60−65
+34.8%
|
Far Cry 5 | 12−14
−23.1%
|
16
+23.1%
|
Forza Horizon 4 | 21−24
−18.2%
|
26
+18.2%
|
Forza Horizon 5 | 10−11
−60%
|
16−18
+60%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
−41.7%
|
17
+41.7%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 12−14
−58.3%
|
19
+58.3%
|
Vậy Apple M1 8-Core GPU và GTX 980M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 980M nhanh hơn 44% ở độ phân giải 900p
- GTX 980M nhanh hơn 157% ở độ phân giải 1080p
- GTX 980M nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1440p
- GTX 980M nhanh hơn 50% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Epic Preset, Apple M1 8-Core GPU nhanh hơn 17%.
- Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 980M nhanh hơn 141%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Apple M1 8-Core GPU tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (4%)
- GTX 980M tốt hơn trong 64 các bài kiểm tra (96%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 13.70 | 19.09 |
Mức độ mới | 10 Tháng 11 2020 | 7 Tháng 10 2014 |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 28 nm |
Apple M1 8-Core GPU có các ưu điểm sau: mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.
Mặt khác, các ưu điểm của GTX 980M: hiệu năng cao hơn 39.3%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 980M vì nó vượt trội hơn M1 8-Core GPU trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.