UHD Graphics P630 vs RTX A3000 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics P630 và RTX A3000 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

UHD Graphics P630
2018
15 Watt
6.41

RTX A3000 Mobile vượt qua UHD Graphics P630 với mức trọn vẹn là 407% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics P630 và RTX A3000 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất580173
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng29.4231.98
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaCoffee Lake GT2GA104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành24 Tháng 5 2018 (6 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics P630 và RTX A3000 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics P630 và RTX A3000 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1924096
Tần số nhân350 MHz600 MHz
Tần số Boost1200 MHz1230 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu17,400 million
Quy trình công nghệ14 nm+++8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture28.80157.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4608 TFLOPS10.08 TFLOPS
ROPs364
TMUs24128
Tensor Coreskhông có dữ liệu128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics P630 và RTX A3000 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnRing BusPCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics P630 và RTX A3000 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared6 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared192 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1375 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu264.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics P630 và RTX A3000 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics P630 và RTX A3000 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được UHD Graphics P630 và RTX A3000 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics P630 và RTX A3000 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

UHD Graphics P630 6.41
RTX A3000 Mobile 32.52
+407%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

UHD Graphics P630 2465
RTX A3000 Mobile 12496
+407%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics P630 và RTX A3000 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18−20
−456%
100
+456%
1440p10−12
−440%
54
+440%
4K9−10
−422%
47
+422%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
−357%
60−65
+357%
Cyberpunk 2077 12−14
−492%
77
+492%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 20−22
−365%
90−95
+365%
Counter-Strike 2 14−16
−357%
60−65
+357%
Cyberpunk 2077 12−14
−415%
67
+415%
Forza Horizon 4 24−27
−531%
164
+531%
Forza Horizon 5 14−16
−500%
80−85
+500%
Metro Exodus 16−18
−544%
103
+544%
Red Dead Redemption 2 18−20
−253%
65−70
+253%
Valorant 21−24
−514%
120−130
+514%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 20−22
−365%
90−95
+365%
Counter-Strike 2 14−16
−357%
60−65
+357%
Cyberpunk 2077 12−14
−323%
55
+323%
Dota 2 21−24
−491%
130
+491%
Far Cry 5 27−30
−193%
85
+193%
Fortnite 35−40
−297%
150−160
+297%
Forza Horizon 4 24−27
−415%
134
+415%
Forza Horizon 5 14−16
−500%
80−85
+500%
Grand Theft Auto V 21−24
−464%
124
+464%
Metro Exodus 16−18
−206%
49
+206%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−247%
180−190
+247%
Red Dead Redemption 2 18−20
−253%
65−70
+253%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−455%
110−120
+455%
Valorant 21−24
−514%
120−130
+514%
World of Tanks 100−110
−174%
270−280
+174%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
−365%
90−95
+365%
Counter-Strike 2 14−16
−357%
60−65
+357%
Cyberpunk 2077 12−14
−254%
46
+254%
Dota 2 21−24
−500%
132
+500%
Far Cry 5 27−30
−207%
85−90
+207%
Forza Horizon 4 24−27
−338%
114
+338%
Forza Horizon 5 14−16
−500%
80−85
+500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−247%
180−190
+247%
Valorant 21−24
−514%
120−130
+514%

1440p
High Preset

Dota 2 7−8
−786%
62
+786%
Grand Theft Auto V 7−8
−786%
62
+786%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−373%
170−180
+373%
Red Dead Redemption 2 5−6
−520%
30−35
+520%
World of Tanks 45−50
−354%
200−210
+354%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
−473%
60−65
+473%
Counter-Strike 2 5−6
−460%
27−30
+460%
Cyberpunk 2077 6−7
−367%
28
+367%
Far Cry 5 12−14
−685%
100−110
+685%
Forza Horizon 4 12−14
−617%
86
+617%
Forza Horizon 5 9−10
−489%
50−55
+489%
Metro Exodus 8−9
−813%
70−75
+813%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−489%
50−55
+489%
Valorant 16−18
−459%
95−100
+459%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−83.3%
21−24
+83.3%
Dota 2 16−18
−188%
49
+188%
Grand Theft Auto V 16−18
−188%
49
+188%
Metro Exodus 2−3
−1200%
24−27
+1200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−467%
100−110
+467%
Red Dead Redemption 2 4−5
−425%
21−24
+425%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−188%
49
+188%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−620%
35−40
+620%
Counter-Strike 2 12−14
−83.3%
21−24
+83.3%
Cyberpunk 2077 2−3
−250%
7
+250%
Dota 2 16−18
−353%
77
+353%
Far Cry 5 7−8
−543%
45−50
+543%
Fortnite 6−7
−617%
40−45
+617%
Forza Horizon 4 7−8
−629%
51
+629%
Forza Horizon 5 4−5
−625%
27−30
+625%
Valorant 6−7
−700%
45−50
+700%

Vậy UHD Graphics P630 và RTX A3000 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A3000 Mobile nhanh hơn 456% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A3000 Mobile nhanh hơn 440% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A3000 Mobile nhanh hơn 422% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX A3000 Mobile nhanh hơn 1200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A3000 Mobile đã vượt qua UHD Graphics P630 trong tất cả 64 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.41 32.52
Mức độ mới 24 Tháng 5 2018 12 Tháng 4 2021
Quy trình công nghệ 14 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 70 Watt

UHD Graphics P630 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 366.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A3000 Mobile: hiệu năng cao hơn 407.3%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A3000 Mobile vì nó vượt trội hơn UHD Graphics P630 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics P630 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX A3000 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa UHD Graphics P630 và RTX A3000 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics P630
UHD Graphics P630
NVIDIA RTX A3000 Mobile
RTX A3000 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 50 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics P630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 127 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A3000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về UHD Graphics P630 hoặc RTX A3000 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.