Titan X Pascal vs Radeon RX 5500 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Titan X Pascal và Radeon RX 5500 XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Titan X Pascal
2016
12 GB GDDR5X, 250 Watt
33.90
+43%

Titan X Pascal vượt qua RX 5500 XT với mức quan trọng là 43% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Titan X Pascal và Radeon RX 5500 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất163246
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10088
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.9746.97
Hiệu quả năng lượng9.3012.50
Kiến trúcPascal (2016−2021)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaGP102Navi 14
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành2 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)12 Tháng 12 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,199 $169

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 5500 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 574% so với Titan X Pascal.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Titan X Pascal và Radeon RX 5500 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Titan X Pascal và Radeon RX 5500 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng35841408
Tần số nhân1417 MHz1607 MHz
Tần số Boost1531 MHz1845 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,800 million6,400 million
Quy trình công nghệ16 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt130 Watt
Tốc độ xử lý texture342.9162.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.97 TFLOPS5.196 TFLOPS
ROPs9632
TMUs22488

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Titan X Pascal và Radeon RX 5500 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mm180 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Titan X Pascal và Radeon RX 5500 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1251 MHz14000 MHz
Băng thông bộ nhớ480.4 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Titan X Pascal và Radeon RX 5500 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Titan X Pascal và Radeon RX 5500 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan+1.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Titan X Pascal và Radeon RX 5500 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Titan X Pascal 33.90
+43%
RX 5500 XT 23.71

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Ice Storm GPU
    • SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04
    • SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03
    • SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02
    • SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04
    • SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Titan X Pascal 13026
+43%
RX 5500 XT 9110

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Titan X Pascal 35981
+84.5%
RX 5500 XT 19499

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Titan X Pascal 100948
+47.5%
RX 5500 XT 68429

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Titan X Pascal 27349
+91.2%
RX 5500 XT 14305

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Titan X Pascal 136891
+58.1%
RX 5500 XT 86609

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Titan X Pascal 514513
RX 5500 XT 560812
+9%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

Titan X Pascal 124
+13.4%
RX 5500 XT 110

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

Titan X Pascal 65
RX 5500 XT 122
+87.4%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

Titan X Pascal 108
+37.7%
RX 5500 XT 78

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

Titan X Pascal 92
RX 5500 XT 105
+14.3%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

Titan X Pascal 60
RX 5500 XT 64
+6.9%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

Titan X Pascal 70
+37.7%
RX 5500 XT 51

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

Titan X Pascal 132
+68.2%
RX 5500 XT 78

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

Titan X Pascal 16
+7.9%
RX 5500 XT 15

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

Titan X Pascal 152
+18.7%
RX 5500 XT 128

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Titan X Pascal và Radeon RX 5500 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD128
+62%
79
−62%
1440p76
+72.7%
44
−72.7%
4K59
+136%
25
−136%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p9.37
−338%
2.14
+338%
1440p15.78
−311%
3.84
+311%
4K20.32
−201%
6.76
+201%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5500 XT thấp hơn 338% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5500 XT thấp hơn 311% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5500 XT thấp hơn 201% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 173
+76.5%
98
−76.5%
Counter-Strike 2 92
+39.4%
66
−39.4%
Cyberpunk 2077 83
+6.4%
78
−6.4%
Atomic Heart 127
+69.3%
75
−69.3%
Battlefield 5 153
+107%
74
−107%
Counter-Strike 2 74
+48%
50
−48%
Cyberpunk 2077 74
+21.3%
61
−21.3%
Far Cry 5 162
+54.3%
105
−54.3%
Fortnite 210
+87.5%
110−120
−87.5%
Forza Horizon 4 127
+62.8%
78
−62.8%
Forza Horizon 5 124
+34.8%
92
−34.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 113
+31.4%
85−90
−31.4%
Valorant 296
+88.5%
150−160
−88.5%
Atomic Heart 78
+81.4%
43
−81.4%
Battlefield 5 147
+107%
71
−107%
Counter-Strike 2 63
+53.7%
41
−53.7%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+11.3%
240−250
−11.3%
Cyberpunk 2077 65
+44.4%
45
−44.4%
Dota 2 252
+69.1%
149
−69.1%
Far Cry 5 149
+55.2%
96
−55.2%
Fortnite 199
+77.7%
110−120
−77.7%
Forza Horizon 4 121
+83.3%
66
−83.3%
Forza Horizon 5 113
+85.2%
61
−85.2%
Grand Theft Auto V 160
+70.2%
94
−70.2%
Metro Exodus 96
+84.6%
52
−84.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 113
+31.4%
85−90
−31.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 184
+93.7%
95
−93.7%
Valorant 275
+75.2%
150−160
−75.2%
Battlefield 5 137
+101%
68
−101%
Counter-Strike 2 55
+57.1%
35
−57.1%
Cyberpunk 2077 57
+42.5%
40
−42.5%
Dota 2 232
+62.2%
143
−62.2%
Far Cry 5 140
+57.3%
89
−57.3%
Forza Horizon 4 112
+100%
56
−100%
Forza Horizon 5 97
+56.5%
62
−56.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 102
+18.6%
85−90
−18.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 95
+63.8%
58
−63.8%
Valorant 181
+58.8%
114
−58.8%
Fortnite 170
+51.8%
110−120
−51.8%
Counter-Strike 2 27−30
+22.7%
21−24
−22.7%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+38%
150−160
−38%
Grand Theft Auto V 103
+134%
44
−134%
Metro Exodus 58
+87.1%
31
−87.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0.6%
170−180
−0.6%
Valorant 258
+31.6%
190−200
−31.6%
Battlefield 5 80−85
+52.7%
55
−52.7%
Cyberpunk 2077 37
+85%
20
−85%
Far Cry 5 101
+68.3%
60
−68.3%
Forza Horizon 4 85−90
+110%
41
−110%
Forza Horizon 5 72
+84.6%
39
−84.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+51.4%
35−40
−51.4%
Fortnite 80−85
+53.8%
50−55
−53.8%
Atomic Heart 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
Counter-Strike 2 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%
Grand Theft Auto V 99
+136%
42
−136%
Metro Exodus 36
+89.5%
19
−89.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 68
+119%
31
−119%
Valorant 257
+101%
120−130
−101%
Battlefield 5 71
+103%
35
−103%
Counter-Strike 2 8
+100%
4
−100%
Cyberpunk 2077 17
+113%
8
−113%
Dota 2 160
+105%
78
−105%
Far Cry 5 53
+76.7%
30
−76.7%
Forza Horizon 4 73
+248%
21
−248%
Forza Horizon 5 45
+114%
21
−114%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 44
+91.3%
21−24
−91.3%
Fortnite 60
+150%
24−27
−150%

Vậy Titan X Pascal và RX 5500 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Titan X Pascal nhanh hơn 62% ở độ phân giải 1080p
  • Titan X Pascal nhanh hơn 73% ở độ phân giải 1440p
  • Titan X Pascal nhanh hơn 136% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Titan X Pascal nhanh hơn 248%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Titan X Pascal đã vượt qua RX 5500 XT trong tất cả 67 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 33.90 23.71
Mức độ mới 2 Tháng 8 2016 12 Tháng 12 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 130 Watt

Titan X Pascal có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 43%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 5500 XT: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 92.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Titan X Pascal vì nó vượt trội hơn Radeon RX 5500 XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Titan X Pascal
Titan X Pascal
AMD Radeon RX 5500 XT
Radeon RX 5500 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6
3001 phiếu

Hãy đánh giá Titan X Pascal theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8
3045 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5500 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Titan X Pascal hoặc Radeon RX 5500 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.