TITAN Xp vs Radeon RX 5500 XT

#ad 
Mua TITAN Xp
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh TITAN Xp và Radeon RX 5500 XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

TITAN Xp
2017
12 GB GDDR5X, 250 Watt
46.79
+113%

TITAN Xp vượt qua RX 5500 XT với mức trọn vẹn là 113% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của TITAN Xp và Radeon RX 5500 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất71255
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10083
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất12.3044.32
Hiệu quả năng lượng13.7312.37
Kiến trúcPascal (2016−2021)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaGP102Navi 14
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành6 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)12 Tháng 12 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,199 $169

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 5500 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 260% so với TITAN Xp.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của TITAN Xp và Radeon RX 5500 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của TITAN Xp và Radeon RX 5500 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38401408
Tần số nhân1405 MHz1607 MHz
Tần số Boost1582 MHz1845 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,800 million6,400 million
Quy trình công nghệ16 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt130 Watt
Tốc độ xử lý texture379.7162.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.15 TFLOPS5.196 TFLOPS
ROPs9632
TMUs24088

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của TITAN Xp và Radeon RX 5500 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mm180 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên TITAN Xp và Radeon RX 5500 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1426 MHz14000 MHz
Băng thông bộ nhớ547.6 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên TITAN Xp và Radeon RX 5500 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được TITAN Xp và Radeon RX 5500 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của TITAN Xp và Radeon RX 5500 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

TITAN Xp 46.79
+113%
RX 5500 XT 21.92

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

TITAN Xp 19424
+113%
RX 5500 XT 9101

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
TITAN Xp 72561
+63%
RX 5500 XT 44518

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

TITAN Xp 86911
+106%
RX 5500 XT 42258

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của TITAN Xp và Radeon RX 5500 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD160−170
+111%
76
−111%
1440p85−90
+102%
42
−102%
4K50−55
+108%
24
−108%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p7.49
−237%
2.22
+237%
1440p14.11
−251%
4.02
+251%
4K23.98
−241%
7.04
+241%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5500 XT thấp hơn 237% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5500 XT thấp hơn 251% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5500 XT thấp hơn 241% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 254
+0%
254
+0%
Cyberpunk 2077 78
+0%
78
+0%
Hogwarts Legacy 72
+0%
72
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 74
+0%
74
+0%
Counter-Strike 2 196
+0%
196
+0%
Cyberpunk 2077 61
+0%
61
+0%
Far Cry 5 105
+0%
105
+0%
Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 78
+0%
78
+0%
Forza Horizon 5 109
+0%
109
+0%
Hogwarts Legacy 56
+0%
56
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+0%
85−90
+0%
Valorant 150−160
+0%
150−160
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 71
+0%
71
+0%
Counter-Strike 2 98
+0%
98
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+0%
240−250
+0%
Cyberpunk 2077 45
+0%
45
+0%
Dota 2 149
+0%
149
+0%
Far Cry 5 96
+0%
96
+0%
Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 66
+0%
66
+0%
Forza Horizon 5 94
+0%
94
+0%
Grand Theft Auto V 94
+0%
94
+0%
Hogwarts Legacy 42
+0%
42
+0%
Metro Exodus 52
+0%
52
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+0%
85−90
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 95
+0%
95
+0%
Valorant 150−160
+0%
150−160
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 68
+0%
68
+0%
Cyberpunk 2077 40
+0%
40
+0%
Dota 2 143
+0%
143
+0%
Far Cry 5 89
+0%
89
+0%
Forza Horizon 4 56
+0%
56
+0%
Hogwarts Legacy 31
+0%
31
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+0%
85−90
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 58
+0%
58
+0%
Valorant 114
+0%
114
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 55
+0%
55
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+0%
150−160
+0%
Grand Theft Auto V 44
+0%
44
+0%
Metro Exodus 31
+0%
31
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55
+0%
55
+0%
Cyberpunk 2077 20
+0%
20
+0%
Far Cry 5 60
+0%
60
+0%
Forza Horizon 4 41
+0%
41
+0%
Hogwarts Legacy 23
+0%
23
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
+0%
50−55
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 13
+0%
13
+0%
Grand Theft Auto V 42
+0%
42
+0%
Hogwarts Legacy 14−16
+0%
14−16
+0%
Metro Exodus 19
+0%
19
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 31
+0%
31
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35
+0%
35
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 8
+0%
8
+0%
Dota 2 78
+0%
78
+0%
Far Cry 5 30
+0%
30
+0%
Forza Horizon 4 21
+0%
21
+0%
Hogwarts Legacy 12
+0%
12
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+0%
21−24
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%

Vậy TITAN Xp và RX 5500 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • TITAN Xp nhanh hơn 111% ở độ phân giải 1080p
  • TITAN Xp nhanh hơn 102% ở độ phân giải 1440p
  • TITAN Xp nhanh hơn 108% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 46.79 21.92
Mức độ mới 6 Tháng 4 2017 12 Tháng 12 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 130 Watt

TITAN Xp có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 113.5%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 5500 XT: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 92.3%.

Chúng tôi khuyên dùng TITAN Xp vì nó vượt trội hơn Radeon RX 5500 XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA TITAN Xp
TITAN Xp
AMD Radeon RX 5500 XT
Radeon RX 5500 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.1 4683 các phiếu

Hãy đánh giá TITAN Xp theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 3087 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5500 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về TITAN Xp hoặc Radeon RX 5500 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.