Radeon RX 5500 vs GeForce GTX 690

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5500 và GeForce GTX 690, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 5500
2019
4 GB GDDR6, 110 Watt
19.65
+60%

RX 5500 vượt qua GTX 690 với mức ấn tượng là 60% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5500 và GeForce GTX 690, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất258377
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu1.28
Hiệu quả năng lượng14.253.27
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaNavi 14GK104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)3 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5500 và GeForce GTX 690: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5500 và GeForce GTX 690, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng14083072 ×2
Tần số nhânkhông có dữ liệu915 MHz
Tần số Boost1845 MHz1019 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,400 million3,540 million
Quy trình công nghệ7 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture162.4130.4 ×2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.196 TFLOPS3.13 TFLOPS ×2
ROPs3232 ×2
TMUs88128 ×2

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5500 và GeForce GTX 690 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài180 mm279 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin2x 8-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5500 và GeForce GTX 690: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB (4 GB per GPU) GDDR5 ×2
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit512-bit (256-bit per GPU) ×2
Tần số bộ nhớ14000 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s384 GB/s ×2
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5500 và GeForce GTX 690. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortTwo Dual Link DVI-I. One Dual link DVI-D. One Mini-Displayport 1.2
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu4 displays
HDMI+Yes (via dongle)
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 5500 và GeForce GTX 690 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+
3D Gaming-+
3D Vision Live-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5500 và GeForce GTX 690 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.0 (12_1)12 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGL4.64.2
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5500 và GeForce GTX 690 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 5500 19.65
+60%
GTX 690 12.28

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • GeekBench 5 OpenCL
    • GeekBench 5 Vulkan

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5500 8788
+60.1%
GTX 690 5490

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
RX 5500 42234
+132%
GTX 690 18201

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

RX 5500 28910
+93%
GTX 690 14979

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5500 và GeForce GTX 690 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.65 12.28
Mức độ mới 7 Tháng 10 2019 3 Tháng 5 2012
Quy trình công nghệ 7 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 300 Watt

RX 5500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 60%, mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 172.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5500 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 690 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5500
Radeon RX 5500
NVIDIA GeForce GTX 690
GeForce GTX 690

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7
231 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9
208 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 690 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 5500 hoặc GeForce GTX 690, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.