Radeon RX 5500 XT vs GeForce GTX 1050

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5500 XT và GeForce GTX 1050, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 5500 XT
2019
8 GB GDDR6, 130 Watt
20.38
+81.2%

RX 5500 XT vượt qua GTX 1050 với mức ấn tượng là 81% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5500 XT và GeForce GTX 1050 (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất254405
Vị trí theo mức độ phổ biến7916
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất43.019.82
Hiệu quả năng lượng12.4111.87
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaNavi 14GP107
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 12 2019 (5 năm năm trước)25 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$169 $109

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 5500 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 338% so với GTX 1050.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5500 XT và GeForce GTX 1050 (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5500 XT và GeForce GTX 1050 (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1408640
Tần số nhân1607 MHz1290 MHz
Tần số Boost1845 MHz1392 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,400 million3,300 million
Quy trình công nghệ7 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt75 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu97 °C
Tốc độ xử lý texture162.458.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.196 TFLOPS1.862 TFLOPS
ROPs3232
TMUs8840

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5500 XT và GeForce GTX 1050 (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài180 mm145 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghịkhông có dữ liệu300 Watt
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone
Hỗ trợ SLIkhông có dữ liệu-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5500 XT và GeForce GTX 1050 (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ14000 MHz1752 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s112 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5500 XT và GeForce GTX 1050 (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortDP 1.4, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI++
HDCP-2.2
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 5500 XT và GeForce GTX 1050 (Desktop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream-+
GPU Boostkhông có dữ liệu3.0
VR Readykhông có dữ liệu+
Ansel-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5500 XT và GeForce GTX 1050 (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.4
OpenGL4.64.5
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5500 XT và GeForce GTX 1050 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 5500 XT 20.38
+81.2%
GTX 1050 11.25

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5500 XT 9104
+81.2%
GTX 1050 5025

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 5500 XT 19499
+127%
GTX 1050 8571

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 5500 XT 68429
+111%
GTX 1050 32463

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 5500 XT 14305
+110%
GTX 1050 6797

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 5500 XT 86609
+112%
GTX 1050 40922

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
RX 5500 XT 44521
+155%
GTX 1050 17471

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 5500 XT 560812
+60.4%
GTX 1050 349683

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

RX 5500 XT 42261
+169%
GTX 1050 15703

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

RX 5500 XT 61298
+69320%
GTX 1050 88

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5500 XT và GeForce GTX 1050 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD76
+72.7%
44
−72.7%
1440p42
+90.9%
22
−90.9%
4K24
+4.3%
23
−4.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.22
+11.4%
2.48
−11.4%
1440p4.02
+23.1%
4.95
−23.1%
4K7.04
−48.6%
4.74
+48.6%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5500 XT thấp hơn 11% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5500 XT thấp hơn 23% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 thấp hơn 49% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 254
+279%
65−70
−279%
Cyberpunk 2077 78
+212%
24−27
−212%
Hogwarts Legacy 72
+227%
21−24
−227%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 74
+32.1%
56
−32.1%
Counter-Strike 2 196
+193%
65−70
−193%
Cyberpunk 2077 61
+144%
24−27
−144%
Far Cry 5 105
+156%
40−45
−156%
Fortnite 110−120
+57.7%
70−75
−57.7%
Forza Horizon 4 78
+50%
50−55
−50%
Forza Horizon 5 109
+187%
35−40
−187%
Hogwarts Legacy 56
+155%
21−24
−155%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+95.5%
40−45
−95.5%
Valorant 150−160
+46.7%
100−110
−46.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 71
+65.1%
43
−65.1%
Counter-Strike 2 98
+46.3%
65−70
−46.3%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
−0.8%
250
+0.8%
Cyberpunk 2077 45
+80%
24−27
−80%
Dota 2 149
+20.2%
124
−20.2%
Far Cry 5 96
+134%
40−45
−134%
Fortnite 110−120
+111%
53
−111%
Forza Horizon 4 66
+34.7%
49
−34.7%
Forza Horizon 5 94
+147%
35−40
−147%
Grand Theft Auto V 94
+77.4%
53
−77.4%
Hogwarts Legacy 42
+90.9%
21−24
−90.9%
Metro Exodus 52
+206%
17
−206%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+95.5%
40−45
−95.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 95
+150%
38
−150%
Valorant 150−160
+46.7%
100−110
−46.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 68
+88.9%
36
−88.9%
Cyberpunk 2077 40
+60%
24−27
−60%
Dota 2 143
+27.7%
112
−27.7%
Far Cry 5 89
+117%
40−45
−117%
Forza Horizon 4 56
+64.7%
34
−64.7%
Hogwarts Legacy 31
+40.9%
21−24
−40.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+95.5%
40−45
−95.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 58
+190%
20
−190%
Valorant 114
+307%
28
−307%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
+167%
42
−167%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 55
+139%
21−24
−139%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+71.7%
90−95
−71.7%
Grand Theft Auto V 44
+529%
7
−529%
Metro Exodus 31
+121%
14−16
−121%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+81.3%
95−100
−81.3%
Valorant 190−200
+49.6%
130−140
−49.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55
+104%
27
−104%
Cyberpunk 2077 20
+81.8%
10−12
−81.8%
Far Cry 5 60
+131%
24−27
−131%
Forza Horizon 4 41
+36.7%
30−33
−36.7%
Hogwarts Legacy 23
+76.9%
12−14
−76.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+100%
18−20
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
+100%
24−27
−100%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 13
+85.7%
7−8
−85.7%
Grand Theft Auto V 42
+75%
24
−75%
Hogwarts Legacy 14−16
+100%
7−8
−100%
Metro Exodus 19
+138%
8−9
−138%
The Witcher 3: Wild Hunt 31
+107%
15
−107%
Valorant 120−130
+93.9%
65−70
−93.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35
+106%
16−18
−106%
Counter-Strike 2 21−24
+200%
7−8
−200%
Cyberpunk 2077 8
+100%
4−5
−100%
Dota 2 78
+66%
47
−66%
Far Cry 5 30
+131%
12−14
−131%
Forza Horizon 4 21
+0%
21−24
+0%
Hogwarts Legacy 12
+71.4%
7−8
−71.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
+100%
12−14
−100%

Vậy RX 5500 XT và GTX 1050 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5500 XT nhanh hơn 73% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5500 XT nhanh hơn 91% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5500 XT nhanh hơn 4% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RX 5500 XT nhanh hơn 529%.
  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1050 nhanh hơn 1%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5500 XT tốt hơn trong 64 các bài kiểm tra (97%)
  • GTX 1050 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.38 11.25
Mức độ mới 12 Tháng 12 2019 25 Tháng 10 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 75 Watt

RX 5500 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 81.2%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1050: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 73.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5500 XT vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5500 XT
Radeon RX 5500 XT
NVIDIA GeForce GTX 1050
GeForce GTX 1050

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 3081 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5500 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 6129 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 5500 XT hoặc GeForce GTX 1050, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.