TITAN V vs GeForce GTX 1080 Ti

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh TITAN V và GeForce GTX 1080 Ti, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

TITAN V
2017
12 GB HBM2, 250 Watt
38.33

GTX 1080 Ti vượt qua TITAN V với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của TITAN V và GeForce GTX 1080 Ti (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9075
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10036
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu20.14
Hiệu quả năng lượng12.1613.19
Kiến trúcVolta (2017−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGV100GP102
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)10 Tháng 3 2017 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,999 $699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

TITAN V và GTX 1080 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của TITAN V và GeForce GTX 1080 Ti (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của TITAN V và GeForce GTX 1080 Ti (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51203584
Tần số nhân1200 MHz1481 MHz
Tần số Boost1455 MHz1582 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,100 million11,800 million
Quy trình công nghệ12 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt250 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu91 °C
Tốc độ xử lý texture465.6354.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động14.9 TFLOPS11.34 TFLOPS
ROPs9688
TMUs320224
Tensor Cores640không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của TITAN V và GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghịkhông có dữ liệu600 Watt
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên TITAN V và GeForce GTX 1080 Ti (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR5X
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB11 GB
Độ rộng bus bộ nhớ3072 Bit352 Bit
Tần số bộ nhớ848 MHz1376 MHz
Băng thông bộ nhớ651.3 GB/s484.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên TITAN V và GeForce GTX 1080 Ti (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được TITAN V và GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boostkhông có dữ liệu3.0
Anselkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được TITAN V và GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.5
OpenCL1.21.2
Vulkan++
CUDA7.0+
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của TITAN V và GeForce GTX 1080 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

TITAN V 38.33
GTX 1080 Ti 41.60
+8.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

TITAN V 17125
GTX 1080 Ti 18586
+8.5%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
TITAN V 155351
+130%
GTX 1080 Ti 67652

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

TITAN V 149517
+75.4%
GTX 1080 Ti 85263

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

TITAN V 179522
+225%
GTX 1080 Ti 55161

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của TITAN V và GeForce GTX 1080 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD110−120
−17.3%
129
+17.3%
1440p152
+81%
84
−81%
4K82
+22.4%
67
−22.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p27.26
−403%
5.42
+403%
1440p19.73
−137%
8.32
+137%
4K36.57
−251%
10.43
+251%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1080 Ti thấp hơn 403% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1080 Ti thấp hơn 137% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1080 Ti thấp hơn 251% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 240−250
+0%
240−250
+0%
Cyberpunk 2077 100−110
+0%
100−110
+0%
Hogwarts Legacy 100−110
+0%
100−110
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 166
+0%
166
+0%
Counter-Strike 2 240−250
+0%
240−250
+0%
Cyberpunk 2077 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 120
+0%
120
+0%
Fortnite 190−200
+0%
190−200
+0%
Forza Horizon 4 147
+0%
147
+0%
Forza Horizon 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Hogwarts Legacy 100−110
+0%
100−110
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 125
+0%
125
+0%
Valorant 250−260
+0%
250−260
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 154
+0%
154
+0%
Counter-Strike 2 240−250
+0%
240−250
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 100−110
+0%
100−110
+0%
Dota 2 133
+0%
133
+0%
Far Cry 5 117
+0%
117
+0%
Fortnite 203
+0%
203
+0%
Forza Horizon 4 145
+0%
145
+0%
Forza Horizon 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Grand Theft Auto V 120
+0%
120
+0%
Hogwarts Legacy 100−110
+0%
100−110
+0%
Metro Exodus 90
+0%
90
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 115
+0%
115
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 160−170
+0%
160−170
+0%
Valorant 250−260
+0%
250−260
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 149
+0%
149
+0%
Cyberpunk 2077 100−110
+0%
100−110
+0%
Dota 2 125
+0%
125
+0%
Far Cry 5 109
+0%
109
+0%
Forza Horizon 4 120
+0%
120
+0%
Hogwarts Legacy 100−110
+0%
100−110
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 102
+0%
102
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 98
+0%
98
+0%
Valorant 179
+0%
179
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 163
+0%
163
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
+0%
300−350
+0%
Grand Theft Auto V 84
+0%
84
+0%
Metro Exodus 56
+0%
56
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 280−290
+0%
280−290
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 118
+0%
118
+0%
Cyberpunk 2077 55−60
+0%
55−60
+0%
Far Cry 5 97
+0%
97
+0%
Forza Horizon 4 102
+0%
102
+0%
Hogwarts Legacy 50−55
+0%
50−55
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 85−90
+0%
85−90
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 107
+0%
107
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Grand Theft Auto V 98
+0%
98
+0%
Hogwarts Legacy 27−30
+0%
27−30
+0%
Metro Exodus 35
+0%
35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
+0%
72
+0%
Valorant 260−270
+0%
260−270
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 70
+0%
70
+0%
Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Cyberpunk 2077 24−27
+0%
24−27
+0%
Dota 2 125
+0%
125
+0%
Far Cry 5 55
+0%
55
+0%
Forza Horizon 4 75
+0%
75
+0%
Hogwarts Legacy 27−30
+0%
27−30
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45
+0%
45
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 51
+0%
51
+0%

Vậy TITAN V và GTX 1080 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 Ti nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1080p
  • TITAN V nhanh hơn 81% ở độ phân giải 1440p
  • TITAN V nhanh hơn 22% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 38.33 41.60
Mức độ mới 7 Tháng 12 2017 10 Tháng 3 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 11 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 16 nm

TITAN V có các ưu điểm sau: mới hơn 8 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 9.1% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1080 Ti: hiệu năng cao hơn 8.5%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa TITAN V và GeForce GTX 1080 Ti quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA TITAN V
TITAN V
NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti
GeForce GTX 1080 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2 3319 số phiếu

Hãy đánh giá TITAN V theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 10899 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về TITAN V hoặc GeForce GTX 1080 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.