TITAN V vs GeForce GTX 1080

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh TITAN V và GeForce GTX 1080, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

TITAN V
2017
12 GB HBM2, 250 Watt
44.56
+10.1%

TITAN V vượt qua GTX 1080 với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của TITAN V và GeForce GTX 1080 (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất85106
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10062
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu19.65
Hiệu quả năng lượng12.2115.41
Kiến trúcVolta (2017−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGV100GP104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)27 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,999 $599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

TITAN V và GTX 1080 có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của TITAN V và GeForce GTX 1080 (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của TITAN V và GeForce GTX 1080 (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51202560
Tần số nhân1200 MHz1607 MHz
Tần số Boost1455 MHz1733 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,100 million7,200 million
Quy trình công nghệ12 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt180 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu94 °C
Tốc độ xử lý texture465.6277.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động14.9 TFLOPS8.873 TFLOPS
ROPs9664
TMUs320160
Tensor Cores640không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của TITAN V và GeForce GTX 1080 (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghịkhông có dữ liệu500 Watt
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 8-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên TITAN V và GeForce GTX 1080 (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR5X
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ3072 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ848 MHz10 GB/s
Băng thông bộ nhớ651.3 GB/s320 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên TITAN V và GeForce GTX 1080 (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortDP 1.42, HDMI 2.0b, DL-DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được TITAN V và GeForce GTX 1080 (Desktop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boostkhông có dữ liệu3.0
VR Readykhông có dữ liệu+
Anselkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được TITAN V và GeForce GTX 1080 (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.5
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.2.131
CUDA7.0+
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của TITAN V và GeForce GTX 1080 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

TITAN V 44.56
+10.1%
GTX 1080 40.48

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • GeekBench 5 OpenCL
    • GeekBench 5 Vulkan
    • GeekBench 5 CUDA

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

TITAN V 17125
+10.1%
GTX 1080 15560

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
TITAN V 155759
+181%
GTX 1080 55425

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

TITAN V 150776
+131%
GTX 1080 65209

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

TITAN V 179522
+248%
GTX 1080 51531

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của TITAN V và GeForce GTX 1080 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD130−140
+2.4%
127
−2.4%
1440p152
+94.9%
78
−94.9%
4K82
+39%
59
−39%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p23.07
−389%
4.72
+389%
1440p19.73
−157%
7.68
+157%
4K36.57
−260%
10.15
+260%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1080 thấp hơn 389% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1080 thấp hơn 157% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1080 thấp hơn 260% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 85−90
+0%
85−90
+0%
Atomic Heart 110−120
+0%
110−120
+0%
Battlefield 5 166
+0%
166
+0%
Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 85−90
+0%
85−90
+0%
Far Cry 5 118
+0%
118
+0%
Fortnite 285
+0%
285
+0%
Forza Horizon 4 140
+0%
140
+0%
Forza Horizon 5 110−120
+0%
110−120
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 123
+0%
123
+0%
Valorant 220−230
+0%
220−230
+0%
Atomic Heart 110−120
+0%
110−120
+0%
Battlefield 5 142
+0%
142
+0%
Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 272
+0%
272
+0%
Cyberpunk 2077 85−90
+0%
85−90
+0%
Dota 2 102
+0%
102
+0%
Far Cry 5 113
+0%
113
+0%
Fortnite 199
+0%
199
+0%
Forza Horizon 4 137
+0%
137
+0%
Forza Horizon 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Grand Theft Auto V 119
+0%
119
+0%
Metro Exodus 74
+0%
74
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 113
+0%
113
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 74
+0%
74
+0%
Valorant 220−230
+0%
220−230
+0%
Battlefield 5 123
+0%
123
+0%
Counter-Strike 2 47
+0%
47
+0%
Cyberpunk 2077 85−90
+0%
85−90
+0%
Dota 2 100
+0%
100
+0%
Far Cry 5 104
+0%
104
+0%
Forza Horizon 4 112
+0%
112
+0%
Forza Horizon 5 110−120
+0%
110−120
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 97
+0%
97
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 81
+0%
81
+0%
Valorant 220−230
+0%
220−230
+0%
Fortnite 146
+0%
146
+0%
Counter-Strike 2 30−33
+0%
30−33
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+0%
250−260
+0%
Grand Theft Auto V 72
+0%
72
+0%
Metro Exodus 45
+0%
45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 250−260
+0%
250−260
+0%
Battlefield 5 98
+0%
98
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Far Cry 5 77
+0%
77
+0%
Forza Horizon 4 93
+0%
93
+0%
Forza Horizon 5 65−70
+0%
65−70
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
+0%
70−75
+0%
Fortnite 95
+0%
95
+0%
Atomic Heart 30−33
+0%
30−33
+0%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Grand Theft Auto V 74
+0%
74
+0%
Metro Exodus 28
+0%
28
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 56
+0%
56
+0%
Valorant 220−230
+0%
220−230
+0%
Battlefield 5 53
+0%
53
+0%
Counter-Strike 2 6
+0%
6
+0%
Cyberpunk 2077 20−22
+0%
20−22
+0%
Dota 2 129
+0%
129
+0%
Far Cry 5 42
+0%
42
+0%
Forza Horizon 4 65
+0%
65
+0%
Forza Horizon 5 40−45
+0%
40−45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 34
+0%
34
+0%
Fortnite 46
+0%
46
+0%

Vậy TITAN V và GTX 1080 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • TITAN V nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1080p
  • TITAN V nhanh hơn 95% ở độ phân giải 1440p
  • TITAN V nhanh hơn 39% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 67 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 44.56 40.48
Mức độ mới 7 Tháng 12 2017 27 Tháng 5 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 180 Watt

TITAN V có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 10.1%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1080: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 38.9%.

Chúng tôi khuyên dùng TITAN V vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1080 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA TITAN V
TITAN V
NVIDIA GeForce GTX 1080
GeForce GTX 1080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2
3310 số phiếu

Hãy đánh giá TITAN V theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4
5654 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về TITAN V hoặc GeForce GTX 1080, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.