T1200 Mobile vs RTX A4000 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh T1200 Mobile và RTX A4000 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

T1200 Mobile
2021
4 GB GDDR6, 95 Watt
18.75

RTX A4000 Mobile vượt qua T1200 Mobile với mức ấn tượng là 92% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của T1200 Mobile và RTX A4000 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất290133
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng14.4822.97
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuGA104
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của T1200 Mobile và RTX A4000 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của T1200 Mobile và RTX A4000 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10245120
Tần số nhân855 MHz1140 MHz
Tần số Boost1425 MHz1680 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu17,400 million
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt (35 - 95 Watt TGP)115 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu268.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu17.2 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu80
TMUskhông có dữ liệu160
Tensor Coreskhông có dữ liệu160
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của T1200 Mobile và RTX A4000 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên T1200 Mobile và RTX A4000 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ10000 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu384.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên T1200 Mobile và RTX A4000 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được T1200 Mobile và RTX A4000 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của T1200 Mobile và RTX A4000 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

T1200 Mobile 18.75
RTX A4000 Mobile 35.99
+91.9%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

T1200 Mobile 7786
RTX A4000 Mobile 14943
+91.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của T1200 Mobile và RTX A4000 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD58
−89.7%
110−120
+89.7%
1440p32
−87.5%
60−65
+87.5%
4K90
−88.9%
170−180
+88.9%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 100−110
−89%
200−210
+89%
Cyberpunk 2077 40−45
−108%
80−85
+108%
Hogwarts Legacy 35−40
−124%
80−85
+124%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
−59.5%
120−130
+59.5%
Counter-Strike 2 100−110
−89%
200−210
+89%
Cyberpunk 2077 40−45
−108%
80−85
+108%
Far Cry 5 65
−78.5%
110−120
+78.5%
Fortnite 100−110
−56.4%
150−160
+56.4%
Forza Horizon 4 75−80
−81.8%
140−150
+81.8%
Forza Horizon 5 60−65
−85.2%
110−120
+85.2%
Hogwarts Legacy 35−40
−124%
80−85
+124%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−100%
140−150
+100%
Valorant 140−150
−51.4%
210−220
+51.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
−59.5%
120−130
+59.5%
Counter-Strike 2 100−110
−89%
200−210
+89%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
−21%
270−280
+21%
Cyberpunk 2077 40−45
−108%
80−85
+108%
Dota 2 114
−24.6%
140−150
+24.6%
Far Cry 5 59
−96.6%
110−120
+96.6%
Fortnite 100−110
−56.4%
150−160
+56.4%
Forza Horizon 4 75−80
−81.8%
140−150
+81.8%
Forza Horizon 5 60−65
−85.2%
110−120
+85.2%
Grand Theft Auto V 71
−71.8%
120−130
+71.8%
Hogwarts Legacy 35−40
−124%
80−85
+124%
Metro Exodus 40−45
−107%
85−90
+107%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−100%
140−150
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 71
−76.1%
120−130
+76.1%
Valorant 140−150
−51.4%
210−220
+51.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
−59.5%
120−130
+59.5%
Cyberpunk 2077 40−45
−108%
80−85
+108%
Dota 2 107
−32.7%
140−150
+32.7%
Far Cry 5 56
−107%
110−120
+107%
Forza Horizon 4 75−80
−81.8%
140−150
+81.8%
Hogwarts Legacy 35−40
−124%
80−85
+124%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−100%
140−150
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 37
−238%
120−130
+238%
Valorant 140−150
−51.4%
210−220
+51.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110
−56.4%
150−160
+56.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
−128%
90−95
+128%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−81.8%
240−250
+81.8%
Grand Theft Auto V 37
−94.6%
70−75
+94.6%
Metro Exodus 24−27
−117%
50−55
+117%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−2.3%
170−180
+2.3%
Valorant 170−180
−38.5%
240−250
+38.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−72.2%
90−95
+72.2%
Cyberpunk 2077 18−20
−128%
40−45
+128%
Far Cry 5 41
−112%
85−90
+112%
Forza Horizon 4 45−50
−110%
100−110
+110%
Hogwarts Legacy 21−24
−100%
40−45
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−134%
65−70
+134%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
−114%
90−95
+114%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−147%
40−45
+147%
Grand Theft Auto V 30−35
−124%
75−80
+124%
Hogwarts Legacy 12−14
−91.7%
21−24
+91.7%
Metro Exodus 14−16
−113%
30−35
+113%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−111%
55−60
+111%
Valorant 100−110
−105%
210−220
+105%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−96.6%
55−60
+96.6%
Counter-Strike 2 16−18
−147%
40−45
+147%
Cyberpunk 2077 8−9
−125%
18−20
+125%
Dota 2 109
+3.8%
100−110
−3.8%
Far Cry 5 20−22
−135%
45−50
+135%
Forza Horizon 4 30−35
−103%
65−70
+103%
Hogwarts Legacy 12−14
−91.7%
21−24
+91.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−147%
45−50
+147%

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20
−142%
45−50
+142%

Vậy T1200 Mobile và RTX A4000 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A4000 Mobile nhanh hơn 90% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A4000 Mobile nhanh hơn 88% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A4000 Mobile nhanh hơn 89% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, T1200 Mobile nhanh hơn 4%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX A4000 Mobile nhanh hơn 238%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • T1200 Mobile tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • RTX A4000 Mobile tốt hơn trong 65 các bài kiểm tra (98%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.75 35.99
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 115 Watt

T1200 Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 21.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A4000 Mobile: hiệu năng cao hơn 91.9%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A4000 Mobile vì nó vượt trội hơn T1200 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA T1200 Mobile
T1200
NVIDIA RTX A4000 Mobile
RTX A4000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 8 số phiếu

Hãy đánh giá T1200 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 28 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A4000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về T1200 Mobile hoặc RTX A4000 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.