T1200 Mobile vs Iris Xe Graphics MAX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh T1200 Mobile và Iris Xe Graphics MAX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

T1200 Mobile
2021
4 GB GDDR6, 95 Watt
17.40
+295%

T1200 Mobile vượt qua Iris Xe Graphics MAX với mức trọn vẹn là 295% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của T1200 Mobile và Iris Xe Graphics MAX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất284636
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng14.5714.04
Kiến trúcTuring (2018−2022)Generation 12.1 (2020−2021)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuDG1
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)31 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của T1200 Mobile và Iris Xe Graphics MAX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của T1200 Mobile và Iris Xe Graphics MAX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024768
Tần số nhân855 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1425 MHz1650 MHz
Quy trình công nghệ12 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt (35 - 95 Watt TGP)25 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu79.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.534 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu24
TMUskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của T1200 Mobile và Iris Xe Graphics MAX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x4
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên T1200 Mobile và Iris Xe Graphics MAX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6LPDDR4X
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ10000 MHz4.3 GB/s
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu68.26 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên T1200 Mobile và Iris Xe Graphics MAX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được T1200 Mobile và Iris Xe Graphics MAX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của T1200 Mobile và Iris Xe Graphics MAX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

T1200 Mobile 17.40
+295%
Iris Xe Graphics MAX 4.41

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

T1200 Mobile 7781
+295%
Iris Xe Graphics MAX 1971

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của T1200 Mobile và Iris Xe Graphics MAX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD57
+307%
14−16
−307%
1440p31
+343%
7−8
−343%
4K90
+329%
21−24
−329%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 50−55
+317%
12−14
−317%
Counter-Strike 2 100−110
+304%
27−30
−304%
Cyberpunk 2077 40−45
+300%
10−11
−300%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 50−55
+317%
12−14
−317%
Battlefield 5 75−80
+339%
18−20
−339%
Counter-Strike 2 100−110
+304%
27−30
−304%
Cyberpunk 2077 40−45
+300%
10−11
−300%
Far Cry 5 65
+306%
16−18
−306%
Fortnite 100−105
+317%
24−27
−317%
Forza Horizon 4 75−80
+328%
18−20
−328%
Forza Horizon 5 60−65
+329%
14−16
−329%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+300%
18−20
−300%
Valorant 140−150
+306%
35−40
−306%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 50−55
+317%
12−14
−317%
Battlefield 5 75−80
+339%
18−20
−339%
Counter-Strike 2 100−110
+304%
27−30
−304%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+316%
55−60
−316%
Cyberpunk 2077 40−45
+300%
10−11
−300%
Dota 2 114
+322%
27−30
−322%
Far Cry 5 59
+321%
14−16
−321%
Fortnite 100−105
+317%
24−27
−317%
Forza Horizon 4 75−80
+328%
18−20
−328%
Forza Horizon 5 60−65
+329%
14−16
−329%
Grand Theft Auto V 71
+344%
16−18
−344%
Metro Exodus 40−45
+310%
10−11
−310%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+300%
18−20
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 71
+344%
16−18
−344%
Valorant 140−150
+306%
35−40
−306%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+339%
18−20
−339%
Cyberpunk 2077 40−45
+300%
10−11
−300%
Dota 2 107
+296%
27−30
−296%
Far Cry 5 56
+300%
14−16
−300%
Forza Horizon 4 75−80
+328%
18−20
−328%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+300%
18−20
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 37
+311%
9−10
−311%
Valorant 140−150
+306%
35−40
−306%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−105
+317%
24−27
−317%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+300%
10−11
−300%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+357%
30−33
−357%
Grand Theft Auto V 37
+311%
9−10
−311%
Metro Exodus 24−27
+317%
6−7
−317%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+323%
40−45
−323%
Valorant 170−180
+298%
45−50
−298%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+350%
12−14
−350%
Cyberpunk 2077 18−20
+350%
4−5
−350%
Far Cry 5 41
+310%
10−11
−310%
Forza Horizon 4 45−50
+300%
12−14
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+343%
7−8
−343%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
+340%
10−11
−340%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
+400%
3−4
−400%
Counter-Strike 2 16−18
+325%
4−5
−325%
Grand Theft Auto V 30−35
+325%
8−9
−325%
Metro Exodus 14−16
+400%
3−4
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+300%
7−8
−300%
Valorant 100−110
+296%
27−30
−296%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+314%
7−8
−314%
Counter-Strike 2 16−18
+325%
4−5
−325%
Cyberpunk 2077 8−9
+300%
2−3
−300%
Dota 2 109
+304%
27−30
−304%
Far Cry 5 21−24
+320%
5−6
−320%
Forza Horizon 4 30−35
+313%
8−9
−313%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+375%
4−5
−375%

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20
+375%
4−5
−375%

Vậy T1200 Mobile và Iris Xe Graphics MAX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T1200 Mobile nhanh hơn 307% ở độ phân giải 1080p
  • T1200 Mobile nhanh hơn 343% ở độ phân giải 1440p
  • T1200 Mobile nhanh hơn 329% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.40 4.41
Mức độ mới 12 Tháng 4 2021 31 Tháng 10 2020
Quy trình công nghệ 12 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 25 Watt

T1200 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 294.6%vàmới hơn 5 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của Iris Xe Graphics MAX: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 280%.

Chúng tôi khuyên dùng T1200 Mobile vì nó vượt trội hơn Iris Xe Graphics MAX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là T1200 Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Iris Xe Graphics MAX dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA T1200 Mobile
T1200
Intel Iris Xe Graphics MAX
Iris Xe Graphics MAX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 5 số phiếu

Hãy đánh giá T1200 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 220 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics MAX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về T1200 Mobile hoặc Iris Xe Graphics MAX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.