T1200 Mobile vs GeForce RTX 5060

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh T1200 Mobile và GeForce RTX 5060, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

T1200 Mobile
2021
4 GB GDDR6, 95 Watt
17.40

RTX 5060 chỉ vượt qua T1200 Mobile với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của T1200 Mobile và GeForce RTX 5060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất285271
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng14.588.51
Kiến trúcTuring (2018−2022)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuGB206
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)Tháng 3 2025

Thông số chi tiết

Các thông số chung của T1200 Mobile và GeForce RTX 5060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của T1200 Mobile và GeForce RTX 5060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10244608
Tần số nhân855 MHz2235 MHz
Tần số Boost1425 MHz2520 MHz
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt (35 - 95 Watt TGP)170 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu362.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu23.22 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu48
TMUskhông có dữ liệu144
Tensor Coreskhông có dữ liệu144
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu36

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của T1200 Mobile và GeForce RTX 5060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 5.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên T1200 Mobile và GeForce RTX 5060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ10000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên T1200 Mobile và GeForce RTX 5060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được T1200 Mobile và GeForce RTX 5060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.4
CUDA-10.1
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của T1200 Mobile và GeForce RTX 5060 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

T1200 Mobile 17.40
RTX 5060 18.17
+4.4%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

T1200 Mobile 7779
RTX 5060 8125
+4.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của T1200 Mobile và GeForce RTX 5060 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD57
+3.6%
55−60
−3.6%
1440p31
+3.3%
30−35
−3.3%
4K90
+0%
90−95
+0%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 50−55
−6%
50−55
+6%
Counter-Strike 2 100−110
−4.6%
110−120
+4.6%
Cyberpunk 2077 40−45
−5%
40−45
+5%
Atomic Heart 50−55
−6%
50−55
+6%
Battlefield 5 75−80
−3.8%
80−85
+3.8%
Counter-Strike 2 100−110
−4.6%
110−120
+4.6%
Cyberpunk 2077 40−45
−5%
40−45
+5%
Far Cry 5 65
−3.1%
65−70
+3.1%
Fortnite 100−105
−4%
100−110
+4%
Forza Horizon 4 75−80
−3.9%
80−85
+3.9%
Forza Horizon 5 60−65
−5%
60−65
+5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−4.2%
75−80
+4.2%
Valorant 140−150
−2.8%
140−150
+2.8%
Atomic Heart 50−55
−6%
50−55
+6%
Battlefield 5 75−80
−3.8%
80−85
+3.8%
Counter-Strike 2 100−110
−4.6%
110−120
+4.6%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
−2.2%
230−240
+2.2%
Cyberpunk 2077 40−45
−5%
40−45
+5%
Dota 2 114
+3.6%
110−120
−3.6%
Far Cry 5 59
−13.6%
65−70
+13.6%
Fortnite 100−105
−4%
100−110
+4%
Forza Horizon 4 75−80
−3.9%
80−85
+3.9%
Forza Horizon 5 60−65
−5%
60−65
+5%
Grand Theft Auto V 71
−4.2%
70−75
+4.2%
Metro Exodus 40−45
−4.9%
40−45
+4.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−4.2%
75−80
+4.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 71
+24.6%
55−60
−24.6%
Valorant 140−150
−2.8%
140−150
+2.8%
Battlefield 5 75−80
−3.8%
80−85
+3.8%
Cyberpunk 2077 40−45
−5%
40−45
+5%
Dota 2 107
−2.8%
110−120
+2.8%
Far Cry 5 56
−19.6%
65−70
+19.6%
Forza Horizon 4 75−80
−3.9%
80−85
+3.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−4.2%
75−80
+4.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 37
−54.1%
55−60
+54.1%
Valorant 140−150
−2.8%
140−150
+2.8%
Fortnite 100−105
−4%
100−110
+4%
Counter-Strike 2 35−40
−7.7%
40−45
+7.7%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−4.4%
140−150
+4.4%
Grand Theft Auto V 37
+8.8%
30−35
−8.8%
Metro Exodus 24−27
−8.3%
24−27
+8.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−1.2%
170−180
+1.2%
Valorant 170−180
−2.8%
180−190
+2.8%
Battlefield 5 50−55
−3.7%
55−60
+3.7%
Cyberpunk 2077 18−20
−5.6%
18−20
+5.6%
Far Cry 5 41
−9.8%
45−50
+9.8%
Forza Horizon 4 45−50
−4.2%
50−55
+4.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−3.2%
30−35
+3.2%
Fortnite 40−45
−4.5%
45−50
+4.5%
Atomic Heart 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Counter-Strike 2 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Grand Theft Auto V 30−35
−5.9%
35−40
+5.9%
Metro Exodus 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−3.6%
27−30
+3.6%
Valorant 100−110
−5.6%
110−120
+5.6%
Battlefield 5 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%
Counter-Strike 2 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 109
−0.9%
110−120
+0.9%
Far Cry 5 21−24
−4.8%
21−24
+4.8%
Forza Horizon 4 30−35
−6.1%
35−40
+6.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
Fortnite 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%

Vậy T1200 Mobile và RTX 5060 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T1200 Mobile nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1080p
  • T1200 Mobile nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1440p
  • Hòa ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, T1200 Mobile nhanh hơn 25%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX 5060 nhanh hơn 54%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • T1200 Mobile tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
  • RTX 5060 tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (95%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.40 18.17
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 170 Watt

T1200 Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 78.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5060: hiệu năng cao hơn 4.4%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa T1200 Mobile và GeForce RTX 5060 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là T1200 Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 5060 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA T1200 Mobile
T1200
NVIDIA GeForce RTX 5060
GeForce RTX 5060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5
5 số phiếu

Hãy đánh giá T1200 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3
425 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về T1200 Mobile hoặc GeForce RTX 5060, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.