T1200 Mobile vs GeForce RTX 5080

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh T1200 Mobile và GeForce RTX 5080, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

T1200 Mobile
2021
4 GB GDDR6,95 Watt
20.23

RTX 5080 vượt qua T1200 Mobile với mức trọn vẹn là 321% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của T1200 Mobile và GeForce RTX 5080, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2795
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu36.63
Hiệu quả năng lượng14.6616.27
Kiến trúcTuring (2018−2022)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuGB203
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của T1200 Mobile và GeForce RTX 5080: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của T1200 Mobile và GeForce RTX 5080, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng102410752
Tần số nhân855 MHz2295 MHz
Tần số Boost1425 MHz2617 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu45,600 million
Quy trình công nghệ12 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt (35 - 95 Watt TGP)360 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu879.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu56.28 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu128
TMUskhông có dữ liệu336
Tensor Coreskhông có dữ liệu336
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của T1200 Mobile và GeForce RTX 5080 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên T1200 Mobile và GeForce RTX 5080: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ10000 MHz1875 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu960.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên T1200 Mobile và GeForce RTX 5080. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được T1200 Mobile và GeForce RTX 5080 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.4
CUDA-10.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của T1200 Mobile và GeForce RTX 5080 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

T1200 Mobile 20.23
RTX 5080 85.08
+321%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

T1200 Mobile 7775
RTX 5080 32698
+321%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của T1200 Mobile và GeForce RTX 5080 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD59
−307%
240−250
+307%
1440p33
−294%
130−140
+294%
4K109
−313%
450−500
+313%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.16
1440pkhông có dữ liệu7.68
4Kkhông có dữ liệu2.22

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 35−40
+300%
9−10
−300%
Cyberpunk 2077 40−45
−300%
160−170
+300%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 60−65
−306%
260−270
+306%
Counter-Strike 2 35−40
+300%
9−10
−300%
Cyberpunk 2077 17
−312%
70−75
+312%
Forza Horizon 4 89
−293%
350−400
+293%
Forza Horizon 5 50
−320%
210−220
+320%
Metro Exodus 50−55
−307%
220−230
+307%
Red Dead Redemption 2 45−50
+1433%
3−4
−1433%
Valorant 80−85
−266%
300−310
+266%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 60−65
−306%
260−270
+306%
Counter-Strike 2 35−40
+300%
9−10
−300%
Cyberpunk 2077 14
−293%
55−60
+293%
Dota 2 86
−307%
350−400
+307%
Far Cry 5 67
+1240%
5−6
−1240%
Fortnite 100−110
−321%
450−500
+321%
Forza Horizon 4 73
−311%
300−310
+311%
Forza Horizon 5 50−55
−307%
220−230
+307%
Grand Theft Auto V 71
−308%
290−300
+308%
Metro Exodus 50−55
−307%
220−230
+307%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+3300%
4−5
−3300%
Red Dead Redemption 2 45−50
+1433%
3−4
−1433%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+1500%
4−5
−1500%
Valorant 80−85
−266%
300−310
+266%
World of Tanks 230−240
+2813%
8−9
−2813%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−306%
260−270
+306%
Counter-Strike 2 35−40
+300%
9−10
−300%
Cyberpunk 2077 11
−309%
45−50
+309%
Dota 2 107
−321%
450−500
+321%
Far Cry 5 65−70
+1240%
5−6
−1240%
Forza Horizon 4 63
−313%
260−270
+313%
Forza Horizon 5 40
−300%
160−170
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+3300%
4−5
−3300%
Valorant 80−85
−266%
300−310
+266%

1440p
High Preset

Dota 2 37
−305%
150−160
+305%
Grand Theft Auto V 37
−305%
150−160
+305%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−307%
700−750
+307%
Red Dead Redemption 2 18−20
−317%
75−80
+317%
World of Tanks 130−140
−301%
550−600
+301%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−315%
170−180
+315%
Counter-Strike 2 18−20
−317%
75−80
+317%
Cyberpunk 2077 7
−286%
27−30
+286%
Far Cry 5 55−60
+1275%
4−5
−1275%
Forza Horizon 4 47
−304%
190−200
+304%
Forza Horizon 5 30−35
−306%
130−140
+306%
Metro Exodus 45−50
−313%
190−200
+313%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−293%
110−120
+293%
Valorant 50−55
+1200%
4−5
−1200%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+157%
7−8
−157%
Dota 2 30−35
+127%
14−16
−127%
Grand Theft Auto V 30−35
−312%
140−150
+312%
Metro Exodus 14−16
−300%
60−65
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−310%
250−260
+310%
Red Dead Redemption 2 12−14
−285%
50−55
+285%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−312%
140−150
+312%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
−300%
80−85
+300%
Counter-Strike 2 18−20
+157%
7−8
−157%
Cyberpunk 2077 6−7
−300%
24−27
+300%
Dota 2 109
−313%
450−500
+313%
Far Cry 5 24−27
−285%
100−105
+285%
Fortnite 24−27
−317%
100−105
+317%
Forza Horizon 4 30−33
−300%
120−130
+300%
Forza Horizon 5 16−18
−306%
65−70
+306%
Valorant 24−27 0−1

Vậy T1200 Mobile và RTX 5080 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5080 nhanh hơn 307% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5080 nhanh hơn 294% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5080 nhanh hơn 313% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, T1200 Mobile nhanh hơn 3300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • T1200 Mobile đã vượt qua RTX 5080 trong tất cả 17 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.23 85.08
Mức độ mới 12 Tháng 4 2021 30 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 360 Watt

T1200 Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 278.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5080: hiệu năng cao hơn 320.6%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 200%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5080 vì nó vượt trội hơn T1200 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là T1200 Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 5080 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa T1200 Mobile và GeForce RTX 5080, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA T1200 Mobile
T1200 Mobile
NVIDIA GeForce RTX 5080
GeForce RTX 5080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 5 số phiếu

Hãy đánh giá T1200 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 444 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về T1200 Mobile hoặc GeForce RTX 5080, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.