Quadro RTX 4000 (di động) vs GeForce RTX 5060

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 4000 (di động) và GeForce RTX 5060, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4000 (di động)
2019
8 GB GDDR6, 110 Watt
32.93

RTX 5060 vượt qua RTX 4000 (di động) với mức ấn tượng là 81% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 4000 (Laptop) và GeForce RTX 5060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất18445
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu100.00
Hiệu quả năng lượng21.2332.34
Kiến trúcTuring (2018−2022)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaTU104GB206
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)19 Tháng 5 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 4000 (Laptop) và GeForce RTX 5060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 4000 (Laptop) và GeForce RTX 5060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25603840
Tần số nhân1110 MHz2280 MHz
Tần số Boost1560 MHz2497 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million21,900 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt145 Watt
Tốc độ xử lý texture249.6299.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.987 TFLOPS19.18 TFLOPS
ROPs6448
TMUs160120
Tensor Cores320120
Ray Tracing Cores4030

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 4000 (Laptop) và GeForce RTX 5060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 5.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 4000 (Laptop) và GeForce RTX 5060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 4000 (Laptop) và GeForce RTX 5060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX 4000 (Laptop) và GeForce RTX 5060 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro RTX 4000 (Laptop) và GeForce RTX 5060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.4
CUDA7.512.0
DLSS++

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 4000 (di động) và GeForce RTX 5060 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD107
−77.6%
190−200
+77.6%
1440p63
−74.6%
110−120
+74.6%
4K47
−80.9%
85−90
+80.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu1.57
1440pkhông có dữ liệu2.72
4Kkhông có dữ liệu3.52

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 180−190
−70.2%
300−350
+70.2%
Cyberpunk 2077 70−75
−119%
150−160
+119%
Dead Island 2 140−150
−99.3%
280−290
+99.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 101
−70.3%
170−180
+70.3%
Counter-Strike 2 180−190
−70.2%
300−350
+70.2%
Cyberpunk 2077 70−75
−119%
150−160
+119%
Dead Island 2 140−150
−99.3%
280−290
+99.3%
Far Cry 5 106
−76.4%
180−190
+76.4%
Fortnite 140−150
−110%
300−350
+110%
Forza Horizon 4 120−130
−101%
240−250
+101%
Forza Horizon 5 100−105
−88%
180−190
+88%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−38.6%
170−180
+38.6%
Valorant 190−200
−80.2%
350−400
+80.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 87
−97.7%
170−180
+97.7%
Counter-Strike 2 180−190
−70.2%
300−350
+70.2%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−0.4%
270−280
+0.4%
Cyberpunk 2077 70−75
−119%
150−160
+119%
Dead Island 2 140−150
−99.3%
280−290
+99.3%
Dota 2 132
−74.2%
230−240
+74.2%
Far Cry 5 100
−87%
180−190
+87%
Fortnite 140−150
−110%
300−350
+110%
Forza Horizon 4 120−130
−101%
240−250
+101%
Forza Horizon 5 100−105
−88%
180−190
+88%
Grand Theft Auto V 110−120
−50.9%
160−170
+50.9%
Metro Exodus 70−75
−121%
160−170
+121%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−38.6%
170−180
+38.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 143
−87.4%
260−270
+87.4%
Valorant 190−200
−80.2%
350−400
+80.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 81
−112%
170−180
+112%
Cyberpunk 2077 70−75
−119%
150−160
+119%
Dead Island 2 140−150
−99.3%
280−290
+99.3%
Dota 2 127
−81.1%
230−240
+81.1%
Far Cry 5 96
−94.8%
180−190
+94.8%
Forza Horizon 4 120−130
−101%
240−250
+101%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−38.6%
170−180
+38.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 75
−257%
260−270
+257%
Valorant 190−200
−80.2%
350−400
+80.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 140−150
−110%
300−350
+110%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 75−80
−150%
190−200
+150%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
−122%
450−500
+122%
Grand Theft Auto V 60−65
−120%
130−140
+120%
Metro Exodus 45−50
−136%
100−110
+136%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 230−240
−84.2%
400−450
+84.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 66
−139%
150−160
+139%
Cyberpunk 2077 30−35
−165%
90−95
+165%
Dead Island 2 60−65
−156%
160−170
+156%
Far Cry 5 69
−133%
160−170
+133%
Forza Horizon 4 85−90
−148%
210−220
+148%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
−163%
150−160
+163%

1440p
Epic Preset

Fortnite 80−85
−88.8%
150−160
+88.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
−146%
85−90
+146%
Dead Island 2 30−33
−66.7%
50−55
+66.7%
Grand Theft Auto V 60−65
−141%
150−160
+141%
Metro Exodus 27−30
−143%
65−70
+143%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
−151%
120−130
+151%
Valorant 190−200
−71.9%
300−350
+71.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 42
−174%
110−120
+174%
Counter-Strike 2 35−40
−146%
85−90
+146%
Cyberpunk 2077 14−16
−187%
40−45
+187%
Dead Island 2 30−33
−140%
70−75
+140%
Dota 2 106
−79.2%
190−200
+79.2%
Far Cry 5 36
−183%
100−110
+183%
Forza Horizon 4 55−60
−188%
160−170
+188%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−153%
95−100
+153%

4K
Epic Preset

Fortnite 35−40
−108%
75−80
+108%

Vậy RTX 4000 (di động) và RTX 5060 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5060 nhanh hơn 78% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5060 nhanh hơn 75% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5060 nhanh hơn 81% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX 5060 nhanh hơn 257%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5060 tốt hơn trong 61 bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.93 59.75
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 19 Tháng 5 2025
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 145 Watt

RTX 4000 (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 31.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5060: hiệu năng cao hơn 81.4%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5060 vì nó vượt trội hơn Quadro RTX 4000 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX 4000 (di động) được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 5060 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 4000 (di động)
Quadro RTX 4000 (di động)
NVIDIA GeForce RTX 5060
GeForce RTX 5060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 36 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 4000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 703 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro RTX 4000 (di động) hoặc GeForce RTX 5060, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.