Radeon RX Vega M GL vs GeForce GT 750M SLI

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega M GL và GeForce GT 750M SLI, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX Vega M GL
2018
4 GB HBM2, 65 Watt
8.73
+46.5%

RX Vega M GL vượt qua GT 750M SLI với mức quan trọng là 46% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega M GL và GeForce GT 750M SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất453570
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.69không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 22N14P-GT
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)1 Tháng 4 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega M GL và GeForce GT 750M SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega M GL và GeForce GT 750M SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280768
Tần số nhân931 MHz967 MHz
Tần số Boost1011 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn5,000 million1300 Million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture80.88không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.588 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs80không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega M GL và GeForce GT 750M SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnIGPkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega M GL và GeForce GT 750M SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2DDR3, GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2x 2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ1024 Bit2x 128 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz2000 - 5000 MHz
Băng thông bộ nhớ179.2 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega M GL và GeForce GT 750M SLI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega M GL và GeForce GT 750M SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)11
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-
CUDA-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega M GL và GeForce GT 750M SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD80−85
+40.4%
57
−40.4%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Fortnite 55−60
+46.2%
35−40
−46.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+41.7%
24−27
−41.7%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 140−150
−13.2%
163
+13.2%
Dota 2 65−70
+33.3%
50−55
−33.3%
Fortnite 55−60
+46.2%
35−40
−46.2%
Grand Theft Auto V 35−40
+56.5%
21−24
−56.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+41.7%
24−27
−41.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+47.1%
16−18
−47.1%

Full HD
Ultra Preset

Dota 2 65−70
+33.3%
50−55
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+41.7%
24−27
−41.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+47.1%
16−18
−47.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
+46.2%
35−40
−46.2%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+150%
4−5
−150%

4K
Ultra Preset

Dota 2 35−40
+52.2%
21−24
−52.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+50%
6−7
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
+50%
6−7
−50%

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 16−18
+0%
16−18
+0%
Battlefield 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Far Cry 5 20−22
+0%
20−22
+0%
Forza Horizon 4 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Valorant 70−75
+0%
70−75
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 16−18
+0%
16−18
+0%
Battlefield 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Far Cry 5 20−22
+0%
20−22
+0%
Forza Horizon 4 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 70−75
+0%
70−75
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Far Cry 5 20−22
+0%
20−22
+0%
Forza Horizon 4 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 70−75
+0%
70−75
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+0%
50−55
+0%
Grand Theft Auto V 8−9
+0%
8−9
+0%
Metro Exodus 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 70−75
+0%
70−75
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+0%
10−11
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
+0%
5−6
+0%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 10−11
+0%
10−11
+0%

Vậy RX Vega M GL và GT 750M SLI cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega M GL nhanh hơn 40% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX Vega M GL nhanh hơn 150%.
  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GT 750M SLI nhanh hơn 13%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega M GL tốt hơn trong 16 các bài kiểm tra (26%)
  • GT 750M SLI tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 44 các bài kiểm tra (72%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.73 5.96
Mức độ mới 1 Tháng 2 2018 1 Tháng 4 2013
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm

RX Vega M GL có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 46.5%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega M GL vì nó vượt trội hơn GeForce GT 750M SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega M GL
Radeon RX Vega M GL
NVIDIA GeForce GT 750M SLI
GeForce GT 750M SLI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 22 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega M GL theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 16 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 750M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega M GL hoặc GeForce GT 750M SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.