Radeon RX Vega M GL vs P106-100

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega M GL và P106-100, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega M GL
2018
4 GB HBM2, 65 Watt
8.70

P106-100 vượt qua RX Vega M GL với mức ấn tượng là 70% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega M GL và P106-100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất460336
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.599.74
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 22GP106
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)19 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega M GL và P106-100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega M GL và P106-100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12801280
Tần số nhân931 MHz1506 MHz
Tần số Boost1011 MHz1709 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,000 million4,400 million
Quy trình công nghệ14 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture80.88136.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.588 TFLOPS4.375 TFLOPS
ROPs3248
TMUs8080

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega M GL và P106-100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu250 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega M GL và P106-100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ1024 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz2002 MHz
Băng thông bộ nhớ179.2 GB/s192.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega M GL và P106-100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega M GL và P106-100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega M GL và P106-100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega M GL 8.70
P106-100 14.77
+69.8%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX Vega M GL 3886
P106-100 6600
+69.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega M GL và P106-100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Fortnite 55−60
−66.7%
95−100
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−61.8%
55−60
+61.8%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 140−150
−67.8%
240−250
+67.8%
Dota 2 65−70
−61.8%
110−120
+61.8%
Fortnite 55−60
−66.7%
95−100
+66.7%
Grand Theft Auto V 35−40
−66.7%
60−65
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−61.8%
55−60
+61.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−66.7%
40−45
+66.7%

Full HD
Ultra Preset

Dota 2 65−70
−61.8%
110−120
+61.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−61.8%
55−60
+61.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−66.7%
40−45
+66.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
−66.7%
95−100
+66.7%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 20−22
−50%
30−33
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−60%
16−18
+60%

4K
Ultra Preset

Dota 2 30−35
−61.8%
55−60
+61.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−55.6%
14−16
+55.6%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
−55.6%
14−16
+55.6%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.70 14.77
Mức độ mới 1 Tháng 2 2018 19 Tháng 6 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 120 Watt

RX Vega M GL có các ưu điểm sau: mới hơn 7 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 84.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của P106-100: hiệu năng cao hơn 69.8%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Chúng tôi khuyên dùng P106-100 vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega M GL trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega M GL được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi P106-100 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega M GL
Radeon RX Vega M GL
NVIDIA P106-100
P106-100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 22 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega M GL theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 232 các phiếu

Hãy đánh giá P106-100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega M GL hoặc P106-100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.