GeForce RTX 4060 Mobile vs Radeon RX 7600S

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4060 Mobile và Radeon RX 7600S, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 4060 Mobile
2023
8 GB GDDR6, 115 Watt
39.35
+15.5%

RTX 4060 Mobile vượt qua RX 7600S với mức vừa phải là 15% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4060 Mobile và Radeon RX 7600S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất77116
Vị trí theo mức độ phổ biến51không trong top 100
Hiệu quả năng lượng27.2436.17
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaAD107Navi 33
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4060 Mobile và Radeon RX 7600S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4060 Mobile và Radeon RX 7600S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30721792
Tần số nhân1545 MHz1500 MHz
Tần số Boost1890 MHz2200 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu13,300 million
Quy trình công nghệ4 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture181.4246.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.61 TFLOPS15.77 TFLOPS
ROPs3264
TMUs96112
Tensor Cores96không có dữ liệu
Ray Tracing Cores2428

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4060 Mobile và Radeon RX 7600S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4060 Mobile và Radeon RX 7600S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4060 Mobile và Radeon RX 7600S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4060 Mobile và Radeon RX 7600S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan1.31.3
CUDA8.9-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4060 Mobile và Radeon RX 7600S trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4060 Mobile 39.35
+15.5%
RX 7600S 34.07

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4060 Mobile 17597
+15.5%
RX 7600S 15232

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 4060 Mobile 35751
+4.5%
RX 7600S 34218

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 4060 Mobile 90275
+13.8%
RX 7600S 79339

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 4060 Mobile 26499
+2.3%
RX 7600S 25900

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 4060 Mobile 154535
RX 7600S 155806
+0.8%

3DMark Time Spy Graphics

RTX 4060 Mobile 10329
+12.2%
RX 7600S 9203

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4060 Mobile và Radeon RX 7600S trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD113
+10.8%
102
−10.8%
1440p63
+18.9%
53
−18.9%
4K39
+44.4%
27
−44.4%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 151
−10.6%
167
+10.6%
Counter-Strike 2 195
−7.2%
200−210
+7.2%
Cyberpunk 2077 123
+44.7%
85−90
−44.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 122
−3.3%
126
+3.3%
Battlefield 5 130−140
+8.6%
120−130
−8.6%
Counter-Strike 2 195
+2.1%
191
−2.1%
Cyberpunk 2077 99
−4%
103
+4%
Far Cry 5 128
+15.3%
111
−15.3%
Fortnite 180−190
+12.4%
160−170
−12.4%
Forza Horizon 4 160−170
+14.8%
140−150
−14.8%
Forza Horizon 5 137
−5.1%
144
+5.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+11.6%
140−150
−11.6%
Valorant 240−250
+10.6%
210−220
−10.6%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 82
+13.9%
72
−13.9%
Battlefield 5 130−140
+8.6%
120−130
−8.6%
Counter-Strike 2 146
+15%
127
−15%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0.4%
270−280
−0.4%
Cyberpunk 2077 84
+0%
84
+0%
Dota 2 164
+45.1%
113
−45.1%
Far Cry 5 129
+20.6%
107
−20.6%
Fortnite 180−190
+12.4%
160−170
−12.4%
Forza Horizon 4 160−170
+14.8%
140−150
−14.8%
Forza Horizon 5 125
−8%
135
+8%
Grand Theft Auto V 141
+11.9%
126
−11.9%
Metro Exodus 25
−56%
39
+56%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+11.6%
140−150
−11.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 191
+20.1%
159
−20.1%
Valorant 240−250
+10.6%
210−220
−10.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+8.6%
120−130
−8.6%
Cyberpunk 2077 77
+10%
70
−10%
Dota 2 156
+41.8%
110
−41.8%
Far Cry 5 125
+22.5%
102
−22.5%
Forza Horizon 4 160−170
+14.8%
140−150
−14.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+11.6%
140−150
−11.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 101
+6.3%
95
−6.3%
Valorant 240−250
+34.1%
179
−34.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 180−190
+12.4%
160−170
−12.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 98
+53.1%
64
−53.1%
Counter-Strike: Global Offensive 290−300
+15.8%
250−260
−15.8%
Grand Theft Auto V 85
+14.9%
70−75
−14.9%
Metro Exodus 59
+11.3%
50−55
−11.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 270−280
+8%
250−260
−8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+11.6%
95−100
−11.6%
Cyberpunk 2077 49
+14%
43
−14%
Far Cry 5 98
+11.4%
85−90
−11.4%
Forza Horizon 4 120−130
+19.2%
100−110
−19.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 76
+11.8%
65−70
−11.8%

1440p
Epic Preset

Fortnite 110−120
+18.8%
95−100
−18.8%

4K
High Preset

Atomic Heart 35−40
+16.7%
30−33
−16.7%
Counter-Strike 2 39
+129%
17
−129%
Grand Theft Auto V 76
−2.6%
75−80
+2.6%
Metro Exodus 37
+12.1%
30−35
−12.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 55
−5.5%
55−60
+5.5%
Valorant 250−260
+14.8%
220−230
−14.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+17.2%
55−60
−17.2%
Counter-Strike 2 50−55
+18.6%
40−45
−18.6%
Cyberpunk 2077 19
+5.6%
18
−5.6%
Dota 2 126
+17.8%
100−110
−17.8%
Far Cry 5 40
−20%
45−50
+20%
Forza Horizon 4 80−85
+20.3%
65−70
−20.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+27.1%
45−50
−27.1%

4K
Epic Preset

Fortnite 55−60
+21.3%
45−50
−21.3%

Vậy RTX 4060 Mobile và RX 7600S cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4060 Mobile nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4060 Mobile nhanh hơn 19% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4060 Mobile nhanh hơn 44% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 4060 Mobile nhanh hơn 129%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 7600S nhanh hơn 56%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4060 Mobile tốt hơn trong 51 bài kiểm tra (81%)
  • RX 7600S tốt hơn trong 10 các bài kiểm tra (16%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 39.35 34.07
Quy trình công nghệ 4 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 75 Watt

RTX 4060 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 15.5%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7600S: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 53.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4060 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon RX 7600S trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4060 Mobile
GeForce RTX 4060
AMD Radeon RX 7600S
Radeon RX 7600S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 3626 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4060 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 230 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7600S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4060 Mobile hoặc Radeon RX 7600S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.