Ryzen 7 7435HS: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 7 7435HS
2023
8 lõi / 16 số luồng,45 Watt
14.73

Ryzen 7 7435HS mang lại hiệu suất tốt trong các bài kiểm tra ở mức 14.73% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

AMD đã bắt đầu bán Ryzen 7 7435HS vào ngày vào 2023. Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc Rembrandt R, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 8 lõi lõi và 16 số luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 6 nm, với tần số tối đa là 4500 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket FP7r2, với TDP là 45 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR5-4800.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 7 7435HS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất486
Vị trí theo mức độ phổ biến67
LoạiDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmRyzen 7000 Series
Hiệu quả năng lượng31.19từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcRembrandt R
Ngày phát hành2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 7 7435HS: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân8
Luồng16
Tần số cơ bản3.1 GHztừ 4.7 GHz (FX-9590)
Tần số tối đa4.5 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 1512 KBtừ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 24 MBtừ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MBtừ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ6 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Kích thước đế210 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °Ctừ 110 °C (Atom x7-E3950)
Hỗ trợ 64 bit+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 7 7435HS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Opteron 842)
SocketFP7r2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 7 7435HS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngUSB 4, SMT, AES, AVX, AVX2, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A
AES-NI+
AVX+
Precision Boost 2+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 7 7435HS hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 7 7435HS. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-4800

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Ryzen 7 7435HS.

Nhân đồ họaN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 7 7435HS hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.0từ 5.0 (Core i9-12900K)
Số làn PCI-Express20từ 128 (EPYC 7551P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 7 7435HS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 7 7435HS 14.73

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 7 7435HS 23598

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Ryzen 7 7435HS so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho laptop.


Ryzen 7 7840S 101.56
Ryzen 7 7435HS 100

Tương đương với Intel

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Ryzen 7 7435HS từ Intel là Core i7-13705H, trung bình chậm hơn 1% và thấp hơn 6 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Ryzen 7 7435HS từ Intel:

Ryzen 7 7435HS 100

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 4716 cấu hình sử dụng Ryzen 7 7435HS. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Ryzen 7 7435HS:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Ryzen 7 7435HS theo thống kê người dùng:

RTX 4090 GeForce RTX 4090
1.1% (50/4716)
RTX 4080 GeForce RTX 4080
0.08% (4/4716)
RTX 4070 Ti GeForce RTX 4070 Ti
0.02% (1/4716)
RX 7900 XTX Radeon RX 7900 XTX
0.1% (6/4716)
RTX 3090 Ti GeForce RTX 3090 Ti
0.02% (1/4716)
RTX 4070 GeForce RTX 4070
1.3% (61/4716)
RTX 3090 GeForce RTX 3090
0.04% (2/4716)

Tất cả các so sánh với Ryzen 7 7435HS

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 793 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 7435HS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Ryzen 7 7435HS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.