Radeon RX 6850M XT vs RX 6650M XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6850M XT và Radeon RX 6650M XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 6850M XT
2022
12 GB GDDR6, 165 Watt
39.08
+2.3%

RX 6850M XT chỉ vượt qua RX 6650M XT với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6850M XT và Radeon RX 6650M XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8192
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng18.7425.19
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 22Navi 23
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6850M XT và Radeon RX 6650M XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6850M XT và Radeon RX 6650M XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25602048
Tần số nhân2321 MHz2068 MHz
Tần số Boost2581 MHz2416 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,200 million11,060 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture413.0309.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.21 TFLOPS9.896 TFLOPS
ROPs6464
TMUs160128
Ray Tracing Cores4032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6850M XT và Radeon RX 6650M XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6850M XT và Radeon RX 6650M XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ384.0 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6850M XT và Radeon RX 6650M XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6850M XT và Radeon RX 6650M XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.1
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6850M XT và Radeon RX 6650M XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6850M XT 39.08
+2.3%
RX 6650M XT 38.21

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6850M XT 17462
+2.3%
RX 6650M XT 17070

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6850M XT và Radeon RX 6650M XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD137
+5.4%
130−140
−5.4%
1440p85
+6.3%
80−85
−6.3%
4K57
+3.6%
55−60
−3.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 230−240
+2.2%
230−240
−2.2%
Cyberpunk 2077 160
+64.9%
95−100
−64.9%
Hogwarts Legacy 100−105
+2%
95−100
−2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 130−140
+0.7%
130−140
−0.7%
Counter-Strike 2 230−240
+2.2%
230−240
−2.2%
Cyberpunk 2077 136
+40.2%
95−100
−40.2%
Far Cry 5 109
−18.3%
120−130
+18.3%
Fortnite 180−190
+2.3%
170−180
−2.3%
Forza Horizon 4 160−170
+2.5%
150−160
−2.5%
Forza Horizon 5 130−140
+2.4%
120−130
−2.4%
Hogwarts Legacy 100−105
+2%
95−100
−2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+1.9%
150−160
−1.9%
Valorant 230−240
+1.7%
230−240
−1.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 130−140
+0.7%
130−140
−0.7%
Counter-Strike 2 230−240
+2.2%
230−240
−2.2%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 106
+9.3%
95−100
−9.3%
Dota 2 113
−29.2%
140−150
+29.2%
Far Cry 5 105
−22.9%
120−130
+22.9%
Fortnite 180−190
+2.3%
170−180
−2.3%
Forza Horizon 4 160−170
+2.5%
150−160
−2.5%
Forza Horizon 5 130−140
+2.4%
120−130
−2.4%
Grand Theft Auto V 126
−5.6%
130−140
+5.6%
Hogwarts Legacy 100−105
+2%
95−100
−2%
Metro Exodus 116
+17.2%
95−100
−17.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+1.9%
150−160
−1.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 198
+32%
150−160
−32%
Valorant 230−240
+1.7%
230−240
−1.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0.7%
130−140
−0.7%
Cyberpunk 2077 87
−11.5%
95−100
+11.5%
Dota 2 95
−53.7%
140−150
+53.7%
Far Cry 5 102
−26.5%
120−130
+26.5%
Forza Horizon 4 160−170
+2.5%
150−160
−2.5%
Hogwarts Legacy 100−105
+2%
95−100
−2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+1.9%
150−160
−1.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 122
−23%
150−160
+23%
Valorant 230−240
+1.7%
230−240
−1.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 180−190
+2.3%
170−180
−2.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 110−120
+3.7%
100−110
−3.7%
Counter-Strike: Global Offensive 290−300
+2.5%
280−290
−2.5%
Grand Theft Auto V 89
+6%
80−85
−6%
Metro Exodus 68
+11.5%
60−65
−11.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 260−270
+1.1%
260−270
−1.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+1.9%
100−110
−1.9%
Cyberpunk 2077 55
+12.2%
45−50
−12.2%
Far Cry 5 99
−2%
100−110
+2%
Forza Horizon 4 120−130
+3.4%
110−120
−3.4%
Hogwarts Legacy 50−55
+2%
50−55
−2%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
+3.7%
80−85
−3.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 110−120
+2.7%
110−120
−2.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
+4.1%
45−50
−4.1%
Grand Theft Auto V 99
+8.8%
90−95
−8.8%
Hogwarts Legacy 27−30
+0%
27−30
+0%
Metro Exodus 35−40
+2.6%
35−40
−2.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
+7.5%
65−70
−7.5%
Valorant 250−260
+2%
240−250
−2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+1.5%
65−70
−1.5%
Counter-Strike 2 50−55
+4.1%
45−50
−4.1%
Cyberpunk 2077 26
+18.2%
21−24
−18.2%
Dota 2 78
−47.4%
110−120
+47.4%
Far Cry 5 68
+21.4%
55−60
−21.4%
Forza Horizon 4 80−85
+2.5%
80−85
−2.5%
Hogwarts Legacy 27−30
+0%
27−30
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+3.4%
55−60
−3.4%

4K
Epic Preset

Fortnite 55−60
+3.6%
55−60
−3.6%

Vậy RX 6850M XT và RX 6650M XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6850M XT nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6850M XT nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6850M XT nhanh hơn 4% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX 6850M XT nhanh hơn 65%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX 6650M XT nhanh hơn 54%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6850M XT tốt hơn trong 52 các bài kiểm tra (79%)
  • RX 6650M XT tốt hơn trong 10 các bài kiểm tra (15%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 39.08 38.21
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 120 Watt

RX 6850M XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2.3%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6650M XT: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 37.5%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 6850M XT và Radeon RX 6650M XT quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6850M XT
Radeon RX 6850M XT
AMD Radeon RX 6650M XT
Radeon RX 6650M XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 241 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6850M XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 71 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6650M XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6850M XT hoặc Radeon RX 6650M XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.