Radeon RX 6800M vs RX 6850M XT

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6800M và Radeon RX 6850M XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 6800M
2021
12 GB GDDR6, 145 Watt
34.56

RX 6850M XT vượt qua RX 6800M với mức đáng kể là 30% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6800M và Radeon RX 6850M XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất15179
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng16.3718.76
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 22Navi 22
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành31 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6800M và Radeon RX 6850M XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6800M và Radeon RX 6850M XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25602560
Tần số nhân2116 MHz2321 MHz
Tần số Boost2390 MHz2581 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,200 million17,200 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)145 Watt165 Watt
Tốc độ xử lý texture382.4413.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.24 TFLOPS13.21 TFLOPS
ROPs6464
TMUs160160
Ray Tracing Cores4040

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6800M và Radeon RX 6850M XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6800M và Radeon RX 6850M XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ384.0 GB/s384.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6800M và Radeon RX 6850M XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6800M và Radeon RX 6850M XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.1
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6800M và Radeon RX 6850M XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6800M 34.56
RX 6850M XT 45.08
+30.4%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Time Spy Graphics

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6800M 13316
RX 6850M XT 17369
+30.4%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 6800M 40391
RX 6850M XT 42016
+4%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 6800M 34199
+0.9%
RX 6850M XT 33901

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 6800M 160859
RX 6850M XT 172972
+7.5%

3DMark Time Spy Graphics

RX 6800M 11257
RX 6850M XT 11837
+5.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6800M và Radeon RX 6850M XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD107
−26.2%
135
+26.2%
1440p70
−21.4%
85
+21.4%
4K44
−29.5%
57
+29.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 154
+21.3%
120−130
−21.3%
Counter-Strike 2 70−75
−40%
95−100
+40%
Cyberpunk 2077 123
−30.1%
160
+30.1%
Atomic Heart 121
−5%
120−130
+5%
Battlefield 5 143
+3.6%
130−140
−3.6%
Counter-Strike 2 70−75
−40%
95−100
+40%
Cyberpunk 2077 110
−23.6%
136
+23.6%
Far Cry 5 106
−2.8%
109
+2.8%
Fortnite 140−150
−23.4%
170−180
+23.4%
Forza Horizon 4 120−130
−28.8%
160−170
+28.8%
Forza Horizon 5 86
−44.2%
120−130
+44.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−24.8%
160−170
+24.8%
Valorant 190−200
−19.6%
230−240
+19.6%
Atomic Heart 85
−49.4%
120−130
+49.4%
Battlefield 5 141
+2.2%
130−140
−2.2%
Counter-Strike 2 70−75
−40%
95−100
+40%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−0.7%
270−280
+0.7%
Cyberpunk 2077 102
−3.9%
106
+3.9%
Dota 2 126
+11.5%
113
−11.5%
Far Cry 5 102
−2.9%
105
+2.9%
Fortnite 140−150
−23.4%
170−180
+23.4%
Forza Horizon 4 120−130
−28.8%
160−170
+28.8%
Forza Horizon 5 120
−3.3%
120−130
+3.3%
Grand Theft Auto V 112
−12.5%
126
+12.5%
Metro Exodus 105
−10.5%
116
+10.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−24.8%
160−170
+24.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 188
−5.3%
198
+5.3%
Valorant 190−200
−19.6%
230−240
+19.6%
Battlefield 5 139
+0.7%
130−140
−0.7%
Counter-Strike 2 70−75
−40%
95−100
+40%
Cyberpunk 2077 98
+12.6%
87
−12.6%
Dota 2 115
+21.1%
95
−21.1%
Far Cry 5 95
−7.4%
102
+7.4%
Forza Horizon 4 120−130
−28.8%
160−170
+28.8%
Forza Horizon 5 81
−23.5%
100−105
+23.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−24.8%
160−170
+24.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 109
−11.9%
122
+11.9%
Valorant 190−200
−19.6%
230−240
+19.6%
Fortnite 140−150
−23.4%
170−180
+23.4%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
−29.7%
280−290
+29.7%
Grand Theft Auto V 84
−6%
89
+6%
Metro Exodus 59
−15.3%
68
+15.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 230−240
−14%
260−270
+14%
Battlefield 5 130
+23.8%
100−110
−23.8%
Counter-Strike 2 27−30
−17.9%
30−35
+17.9%
Cyberpunk 2077 51
−7.8%
55
+7.8%
Far Cry 5 100
+1%
99
−1%
Forza Horizon 4 85−90
−38.6%
120−130
+38.6%
Forza Horizon 5 55−60
−22.8%
70−75
+22.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
−39.7%
80−85
+39.7%
Fortnite 80−85
−36.6%
110−120
+36.6%
Atomic Heart 24−27
−30.8%
30−35
+30.8%
Counter-Strike 2 14−16
−40%
21−24
+40%
Grand Theft Auto V 85
−16.5%
99
+16.5%
Metro Exodus 38
−2.6%
35−40
+2.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 60
−20%
72
+20%
Valorant 190−200
−29.7%
250−260
+29.7%
Battlefield 5 82
+22.4%
65−70
−22.4%
Counter-Strike 2 14−16
−40%
21−24
+40%
Cyberpunk 2077 23
−13%
26
+13%
Dota 2 95
+21.8%
78
−21.8%
Far Cry 5 61
−11.5%
68
+11.5%
Forza Horizon 4 55−60
−41.4%
80−85
+41.4%
Forza Horizon 5 30−35
−21.2%
40−45
+21.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−53.8%
60−65
+53.8%
Fortnite 35−40
−43.6%
55−60
+43.6%

Vậy RX 6800M và RX 6850M XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6850M XT nhanh hơn 26% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6850M XT nhanh hơn 21% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6850M XT nhanh hơn 30% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RX 6800M nhanh hơn 24%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 6850M XT nhanh hơn 54%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6800M tốt hơn trong 11 các bài kiểm tra (17%)
  • RX 6850M XT tốt hơn trong 52 các bài kiểm tra (81%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 34.56 45.08
Mức độ mới 31 Tháng 5 2021 4 Tháng 1 2022
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 145 Watt 165 Watt

RX 6800M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 13.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6850M XT: hiệu năng cao hơn 30.4%vàmới hơn 7 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6850M XT vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6800M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6800M
Radeon RX 6800M
AMD Radeon RX 6850M XT
Radeon RX 6850M XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4
322 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6800M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6
238 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6850M XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6800M hoặc Radeon RX 6850M XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.